Testing and Analytical Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Quang Ngai Application and Science Technology Service Center
Số VILAS:
554
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ngãi
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích Thử nghiệm | |||||||
Laboratory: | Testing and Analytical Laboratory | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Ứng dụng và Dịch vụ Khoa học Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi | |||||||
Organization: | Quang Ngai Application and Science Technology Service Center | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Võ Tín Dũng | |||||||
Laboratory manager: | Vo Tin Dung | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Trần Thị Cẩm Vân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Võ Tín Dũng | |||||||
|
Nguyễn Tấn Thọ | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 554 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/03/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: 202 Trường Chinh, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 202 Truong Chinh, Quang Ngai city, Quang Ngai province | ||||||||
Địa điểm/Location: 202 Trường Chinh, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 202 Truong Chinh, Quang Ngai city, Quang Ngai province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0255 3727074 | ||||||||
E-mail: ptntdcquangngai@gmail.com | ||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch, nước ngầm, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr’s method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Ground water, surface water, domestic water | Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
|
Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp F-AAS Determination of Aluminum content F-AAS method | 5,0 mg/L | TCVN 6657:2000 | |
|
Nước ngầm, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold Vapor Atomic absorption spectrometric method. | 0,0005 mg/L | TCVN 7877:2008 |
|
Nước ngầm, Nước sạch Ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,005 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Nước sạch, nước ngầm, nước thải Domestic water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method. | 0,005 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Nước sạch, nước mặt Domestic water, surface water | Xác định hàm lượng Natri Phương pháp F-AAS Determination of Sodium content F-AAS content | 5,0 mg/L | TCVN 6196-1:1996 |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method | 0,08 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using reagents 1.10 phenanthroline | 0,01 mg/L | TCVN 6177:1996 |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm, Chì. Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc, Lead content F-AAS method | Cu: 0,05 mg/L Zn: 0,05 mg/L Pb: 0,01 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium content. Graphite furnace atomic absorption spectrometric method | 0,002 mg/L | TCVN 6197:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite. Determination of Chromium content Graphite furnace atomic absorption spectrometric method | 0,005 mg/L | TCVN 6222:2008 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS). Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of total Suspended solid. Filtration through glass-fibre filters | 5,0 mg/L | TCVN 6625:2000 |
|
Xác định nhu cầu oxi sinh học sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with Allylthiourea addition | 19 mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ. Determination of Chemical oxygen demand (COD) Titration method | (40 ~ 400) mg/L | SMEWW 5220C:2017 | |
|
Xác định Phospho tổng số sau khi oxy hóa peroxodisulfat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat. Determination of total phosphorus after oxidation by peroxodisulfate. Ammonium molybdate spectrometric method. | 0,01 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định phosphat hòa tan trong nước (octophosphat). Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat. Determination of water dissolved phosphate (octophosphate). Ammonium molybdate spectrometric method. | 0,01 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ tổng Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of total nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 0,5 mg/L | TCVN 6638:2000 |
|
Đất trồng trọt Cultivated soil | Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of bio-available potassium Emission spectroscopy method | 0,5 % | TCVN 8662:2011 |
|
Xác định tổng số chất hữu cơ. Phương pháp Walkley - Black. Determination of total Organic matter Walkley- Black method | 0,1 % | TCVN 8941:2011 | |
|
Xác định Clorua hòa tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride dissolved in water Titration method | 3,5 mg/100g | TCVN 8558:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc content in aqua regia extracts of soil F-AAS method | Cu: 0,3 mg/kg Zn: 0,03 mg/kg | TCVN 6649:2000 (Phương pháp chiết/ extraction method) và/ and 6496:2009 (Phương pháp đo/ Measurement method) | |
|
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total nitrogen by Kieldhal method | 0,5 % | TCVN 5815:2018 |
|
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu. Phương pháp khối lượng Determination of available P2O5 content Gravimetric method | 0,5 % | TCVN 5815:2018 | |
|
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định Kali hữu hiệu Phương pháp F-AAS Determination of available potassium. F-AAS method | 0,5 % | QP.K.01:2022 (Ref: TCVN 8560:2018; TCVN 8662:2011 ) |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method | 0,5 % | TCVN 9296:2012 | |
|
Đất, than bùn Soil, peat | Xác định tổng số chất hữu cơ. Phương pháp wallkley và Black. Determination of total Organic Matter Walkley-Black method | 0,1 % | TCVN 8941:2011 AOAC 967.05 |
|
Phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, hữu cơ sinh học, phân hữu cơ khoáng Organic fertilizer, bioorganic fertilizer, microbial organic fertilizer, mineral organic fertilizer | Xác định hàm lượng hữu cơ Phương pháp khối lượng Determination of organic matter Gravimetric method | 0,1 % | AOAC 967.05 |
|
Xác định hàm lượng hữu cơ Phương pháp Walkley - Black Determination of organic matter Walkley -Black method | 0,1 % | TCVN 9294:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Axit Humic Phương pháp Walkley-Black Determination of Humic acid content Walkley - Black method | 0,5 % | TCVN 8561:2010 | |
|
Xác định Axit Fluvic. Phương pháp Walkley-Black Determination of Fluvic acid content Walkley - Black method | 0,5% | TCVN 8561:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total nitrogen content Kieldhal method | 0,5 % | TCVN 8557:2010 | |
|
Xác định Phốt pho hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus UV-Vis method | 0,5 % | TCVN 8559:2010 | |
|
Phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, hữu cơ sinh học, phân hữu cơ khoáng Organic fertilizer, bioorganic fertilizer, microbial organic fertilizer, mineral organic fertilizer | Xác định Kali hữu hiệu Phương pháp F-AAS Determination of available potassium. F-AAS method | 0,5 % | QP.K.01:2022 (Ref: TCVN 8560:2018; TCVN 8662:2011 ) |
|
Phân khoáng hỗn hợp, phân hữu cơ, phân hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ khoáng Mineral mixture fertilizer, organic fertilizer, bio - organic fertilizer, microbial organic fertilizer, mineral organic fertilizer | Xác định hàm lượng Canxi (Ca). Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content F-AAS method | 0,3 mg/kg | AOAC 965.09 |
|
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method | 0,2 mg/kg | AOAC 965.09 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu). Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,3 mg/kg | AOAC 965.09 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn). Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,03 mg/kg | AOAC 965.09 | |
|
Xác định hàm lượng Magie (Mg). Phương pháp FAAS Determination of Mangnesium. FAAS method | 0,03 mg/kg | AOAC 965.09 | |
|
Phân Urea Urea | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl. Determination of total nitrogen. Kieldhal method. | 0,5 % | TCVN 2620:2014 |
|
Nước mắm Sauce | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen. Kieldhal method | 1,4 g/L | TCVN 3705:1990 |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd). Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content. GF-AAS method | 0,05 mg/kg, L | AOAC 999.11 |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0,05 mg/kg, L | AOAC 999.11 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu). Phương pháp F-AAS Determination of Copper content. F-AAS method | 0,3 mg/kg, L | AOAC 999.11 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn). Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,05 mg/kg, L | AOAC 999.11 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt (Fe). Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method | 0,3 mg/kg, L | AOAC 999.11 | |
|
Cà phê bột Roasted ground coffee | Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method | 0,5 % | TCVN 7035:2002 |
|
Gia vị (Hành, Tỏi) Spices (onions, garlic) | Xác định Tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash Gravimetric method | 0,1 % | TCVN 7038:2002 |
|
Gia vị (Hành, Tỏi) Spices (onions, garlic) | Xác định Tro không tan trong Axit Phương pháp khối lượng Determination of acid-insoluble ash Gravimetric method | 0,001 % | TCVN 5484:2002 |
|
Bánh Cake | Xác định đường tổng số, gluxit tổng số và tinh bột Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar, total Gluxit and starch content by titration method | 0,5 % | HD.02.08/TT-QNg 2021 |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content by Gravimetric method | 0,5 % | TCVN 8135:2009 |
|
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content by Kieldhal method | 0,5 % | TCVN 8134:2009 | |
|
Xác định hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total fat content by Gravimetric method | 0,5 % | TCVN 8136:2009 |
Ngày hiệu lực:
25/03/2025
Địa điểm công nhận:
202 Trường Chinh, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức:
554