Tien Giang Applied Research and Technological Center

Đơn vị chủ quản: 
Tien Giang Department of Science and Technology
Số VILAS: 
369
Tỉnh/Thành phố: 
Tiền Giang
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/ attachment with decision: /QĐ VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng và Dịch vụ khoa học công nghệ Laboratory: Tien Giang Applied Research and Technological Center Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ Tiền Giang Name of Organization: Tien Giang Department of Science and Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Trịnh Thị Thắng Số hiệu/ Code: VILAS 369 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 28/02/2030 Địa chỉ/ Address: Ấp Hội Gia, xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Hoi Gia hamlet, My Phong commune, My Tho city, Tien Giang province Địa điểm/Location: Ấp Hội Gia, xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Hoi Gia hamlet, My Phong commune, My Tho city, Tien Giang province. Điện thoại/ Tel: (+84) 273 3872 175 Fax: (+84) 273 3872 454 E-mail: tigtech1996@tigitech.com.vn Website: www.tigitech.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước uống/ khoáng đóng chai, nước mưa, nước dưới đất, nước mặt, nước thải, bùn thải Domestic water, bottled drinking/ mineral water, ground water, surface water, wastewater, sludge Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 2. Nước sạch, nước uống/ khoáng đóng chai, nước mưa, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, bottled drinking/ mineral water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 17,0 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 3. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,007 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) 4. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalicylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,10 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO7890-3:1988) 5. Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp trắc phổ dùng Amoni Molipdat Determination Phosphorous content Ammonium molybdate spectrometric method 0,070 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6. Nước sạch, nước uống/ khoáng đóng chai, nước mưa, nước dưới đất, nước mặt, nước thải Domestic water, bottled drinking/ mineral water, ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp Phenanthroline Determination of Iron content Phenanthroline method 0,20 mg/L SMEWW 3500-Fe B: 2023 7. Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestic water, surface water wastewater Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibers filters 4,0 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) 8. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa hoá học Determination of chemical oxygen demand 40 mgO2/L SMEWW 5220 C: 2023 9. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content 0,10 mg/L SMEWW 4500 N.C: 2023 và/and SMEWW 4500 NO3- .E:2023 10. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 9,0 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991) 11. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Ammonium content Distillation and titration method 1,2 mg/L TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984) 12. Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt Domestic water, ground water, surface water Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,10 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Nước sạch, nước uống, nước thải Domestic water, drinking water, wastewater Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ sử dụng N,N-dietyl- 1,4-Penylendiamin Determination of Total Chlorine Titrimetric method using N,N dietyl-1,4- Phenylenediamine (0,02~2,0) mg/L HACH method 8167 (2022) 14. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp đo trực tiếp Determination of total dissolved solids content Direct measurement method 3,0 mg/L HD.KT.02.12 (2023) 15. Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of Sulfate content Spectrophotometric method 5,0 mg/L SMEWW 4500- SO4 2-.E:2023 16. Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of sulfide content Spectrophotometric method 0,040 mg/L SMEWW 4500-S2- .B,D:2023 17. Xác định chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 1,0 mg/L TCVN 6186:1996 18. Xác định độ màu Phương pháp quang phổ so màu Determination of Color Spectrophotometric method 5 TCU TCVN 6185C:2015 19. Xác định độ đục Phương pháp định lượng Determination of Turbidity Quantitative method 0,50 NTU TCVN 12402-1:2020 20. Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of cyanide content Spectrophotometric method 0,010 mg/L TCVN 6181:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of fluorine content Spectrophotometric method 0,070 mg/L SMEWW 4500-F- .D:2023 22. Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp chuẩn độ sử dụng N,N-dietyl- 1,4-Penylendiamin Determination of Free Chlorine Titrimetric method using N,N dietyl-1,4- Phenylenediamine (0,02~2,0) mg/L HACH method 8021 (2024) 23. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B: 2023 24. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B: 2023 25. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,3 μg/L SMEWW 3113B: 2023 26. Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp GF-AAS Determination of Selene (Se) content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B: 2023 27. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B: 2023 28. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium (Cr) content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B: 2023 29. Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp GF-AAS Determination of Antimony (Sb) content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 30. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury CV-AAS method 0,5 μg/L TCVN 7877:2008 31. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3111B: 2023 32. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) content F-AAS method 0,050 mg/L SMEWW 3111B: 2023 33. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 0,050 mg/L SMEWW 3111B: 2023 34. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method 1,0 mg/L TCVN 6196-1:1996 35. Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5,0 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 36. Xác định tổng hoạt động phóng xạ Beta () trong nước không mặn Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng Determination of gross Beta () activity in non-saline water Thin source deposit method 0,27 Bq/L TCVN8879:2011 37. Thức ănchăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,5 % TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999) 38. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Prôtein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method Nitơ/Nitrogen: 0,03 % Proteinthô/ Crude protein: 0,20 % TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Phân bón Fertilizers Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 13263-9:2020 40. Xác định độ ẩm Determination of moisture 1,0 % TCVN 9297:2012 41. Xác định cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon Walkley-Black method 0,3 % TCVN 9294:2012 42. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content 0,04 % TCVN 8557:2010 43. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available Potassium content 0,0020 % TCVN 8560:2018 44. Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of available phosphorus content 0,020 % TCVN 8559:2010 45. Xác định hàm lượng Asen tổng số. Phương pháp GF-AAS Determination of total Arsenic content GF-AAS method 0,25 mg/kg TCVN11403:2016 46. Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Lead content Electrothermal AAS method 0,25 mg/kg TCVN 9290:2018 47. Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Cadmium content Electrothermal AAS method 0,10 mg/kg TCVN 9291:2018 48. Xác định hàm lượng thuỷ ngân tổng số Phương pháp CV-AAS Determination of total Mercury content CV-AAS method 0,125 mg/kg TCVN 10676:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10 Ghi chú/ Note:  TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard.  ISO: International Organization for Standardization  SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water  HD.KT…: phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  Trường hợp Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng và Dịch vụ khoa học công nghệ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Tien Giang Applied Research and Technological Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước dưới đất Domestic water, bottled drinking water, groundwater Định lượng Escherichia Coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli and Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of Intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899- 2:2000) 3. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) 4. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm có số xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique SMEWW 9221 B: 2023 5. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm có số xác suất lớn nhất Enumeration of fecal Coliform Most probable number technique SMEWW 9221 B&E: 2023 6. Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm có số xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive E. coli Most probable number technique SMEWW 9221 B,E,G: 2023 7. Phân bón Fertilizers Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm có số xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive E. coli Most probable number technique HD.KT.03.12 (2025) (Ref. TCVN 6846:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 369 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10 Ghi chú/ Note:  TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard.  ISO: International Organization for Standardization  SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water  HD.KT…: phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  Trường hợp Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng và Dịch vụ khoa học công nghệ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Tien Giang Applied Research and Technological Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
28/02/2030
Địa điểm công nhận: 
Ấp Hội Gia, xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Số thứ tự tổ chức: 
369
© 2016 by BoA. All right reserved