Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS![]() |
Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
922 | Testing laboratory | Binh Dinh Fertilizer and General Services JSC | Chemical | Bình Định | Quốc Lộ 1A, Thôn Diêm Tiêu, TT Phù Mỹ, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định |
921 | Quality Management Department | Thuan Loi Rubber Company Limited | Chemical, Mechanical | Bình Phước | Thôn Thuận Hòa, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước |
920 | C.P Laboratory Ben Tre Frozen | C.P Vietnam Corp ation-Ben Tre Frozen Branch | Biological | Bến Tre | Lô A21 đến A35, KCN An Hiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre |
917 | Quality Control Team - Technical and Quality Department | Sai Gon - Bac Lieu Beer Joint Stock Company | Biological, Chemical | Bạc Liêu | Lô B5, Khu Công Nghiệp Trà Kha, P8, TP.Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu |
913 | Physicochemical Laboratory | Calofic Corporation - Hiep Phuoc, HCMC Branch | Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô C21 và Lô C18-C24, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
912 | Quality Control Team | Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company - Branch of Phu Yen | Biological, Chemical | Phú Yên | 265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
911 | Khue Nam Technology Science service Co.LTD | Khue Nam Technology Science service Co.LTD | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 229 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
910 | Environment & Natural Resources Monitoring Centre | Department of Natural Resources & Environment - Thua Thien Hue Province | Chemical | Thừa Thiên Huế | 173 Phạm Văn Đồng, phường Vỹ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
907 | Center for Quality Control of Food - Cosmetics - Drug | Department of Health of Bac Kan province | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Bắc Cạn | Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn |
905 | Qualitative Laboratory | Huu Nghi Production Trading Joint Stock Company | Mechanical | Phú Thọ | Lô số 2, KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì tỉnh Phú Thọ |
903 | Physical Chemical Laboratory | Calofic Corporation | Chemical | Quảng Ninh | Khu vực cảng Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
902 | Laboratory | Dongkuk Vietnam Co., Ltd. | Mechanical | Phú Thọ | Lô số 10, Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
901 | Drugs, cosmetic and food center of Cao Bang province | Department of health Cao Bang province | Chemical, Pharmaceutical | Cao Bằng | Tổ 4 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
898 | SELTEC Electric Testing Laboratory | SELTEC Electric Testing Limited Company | Electrical - electronic | Đồng Tháp | Số 65 đường Nguyễn Chí Thanh, p. An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
897 | Customs Branch of Goods Verification No 3 | General Department of Vietnam Customs | Chemical, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
896 | Quality Management Department | Tan Bien Rubber Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Tây Ninh | Tổ 2, ấp Thạnh Phú, xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
894 | Department of Monitoring - Analysis | Monitoring – Information Center of Natural Resources and Environment | Chemical | Hưng Yên | Số 437 đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
893 | HaNam Center for Testing Drugs, Cosmetics and Food | Hanam Medicine Department | Chemical, Pharmaceutical | Hà Nam | Số 169, đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
891 | Laboratory Department | Bim Son Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Thanh Hóa | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
890 | Electrical Laboratory | Quang Ninh Electrical Equiment and tranding joint stock company | Electrical - electronic | Quảng Ninh | Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
889 | Analysis and Testing Laboratories | Nam Thanh Science Technology Company Ltd. | Biological, Chemical | Quảng Nam | Số 132 Trần Cao Vân, Thành phố Nam Kỳ, Quảng Nam |
888 | Quality Control Department | MICCO-Thai Binh Mining Chemical Company | Chemical | Thái Bình | Nhà máy sản xuất Amoni Nitrat, khu Công nghiệp xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình |
886 | Central Analytical Laboratory (CAL) | Soils and Fertilizers Research Institute (SFRI) | Chemical | Hà Nội | Phố Lê Văn Hiến, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
885 | Verification and Calibration Laboratory | Quoc Huy Technique Company Limited | Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | 23 Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
884 | National motor vehicle emission test center (NETC) | Vietnam Register | Chemical | Hà Nội | Xã Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội |
883 | Calibration laboratory - Microbiology Department | Bach Mai Hospital | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa, Tp Hà Nội |
882 | Laboratory | Da Nang Rubber Joint Stock Company | Mechanical | Đà Nẵng | Lô G, Đường Tạ Quang Bửu, Phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
881 | Laboratory | Ba Ria - Vung Tau Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance department | Biological, Chemical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Khu phố Long Bình, thị trấn Long Điền, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
880 | VILAS 880 Laboratory – Oil & Gas Equipment Department | Mechanical & Energetic Division – VIETSOVPETRO Joint Venture | Mechanical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 15-17 Lê Quang Định, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
878 | Laboratory and Service Department | Gia Lai Electricity Joint Stock Company (GEC) | Electrical - electronic | Gia Lai | Số 114 Trường Chinh, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
877 | Medicines – Foods testing and applied Research Center | Medicines – Foods testing and applied Research Center | Biological, Chemical | Hà Nội | Cụm Công Nghiệp Trường An, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
876 | HAC Toxicology Laboratory | Vietnam High Technology Analysis and Testing Company Limited | Biological | TP Hồ Chí Minh | 114, Đường TX52, Khu phố 4, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
875 | Quality Control Department | TKV - Lam Dong Aluminium Company Limited | Chemical | Lâm Đồng | Tổ 23, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng |
870 | Central Customs Laboratory | Customs Department of Good Verification | Biological, Chemical, Mechanical | Hà Nội | 162 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội |
869 | Laboratory | ASIA Inspection Service Ltd., Co | Chemical | TP Hồ Chí Minh | E35 KDC Tân Thuận Nam, Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
868 | Vung Tau Testing Services | Vung Tau Testing Services Joint Stock Company | Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | Bà Rịa - Vũng Tàu | 631 Bình Giã, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
866 | HI-TECH Applied Research and Testing Product Center | HI-TECH Check Quality Company Limited | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Nam Định | Tầng 3, Lô H6, đường D5, KCN Hòa Xá, phường Mỹ Xá, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định |
865 | Electrical Testing Team | Can Tho Power Company | Electrical - electronic | Cần Thơ | Số 06, Nguyễn Trãi, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
863 | Quality Management Department | Viet Sing Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Bình Phước | Tổ 2, Ấp 7, Xã Minh Tâm, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước |
862 | Analysing Laboratory | Prime Group Joint Stock Company | Civil-Engineering | Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
861 | Viettel Metrology Center | Viettel High Technology Industries Corporation | Electrical - electronic, Mechanical | Hà Nội |
1. Tòa nhà Viettel, khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội 2. Xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội |
859 | Calibration Service Department | Thach Anh Vang Co., Ltd | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | Số 8, đường số 9, Phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh |
858 | Center for hydropower maintenance and technical services | A Vuong hydropower jointstock company | Chemical, Electrical - electronic | Quảng Nam | Xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
856 | Department of Chemistry and Environment | Vietnam – Russian Tropical Centre (VRTC) | Chemical | Hà Nội | Số 63 đường Nguyễn Văn Huyên, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
855 | Acecook Vietnam Laboratory | Acecook Vietnam Joint Stock Company | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô số II-3, Đường số 11, nhóm CN II, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
853 | Medical testing laboratory – Diagnostic imaging – Functional exploration | Center for Disease Control of Vinh Long Province | Biological, Chemical | Vinh Long | Số 24, đường Hùng Vương, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
852 | Department of Occupational Hygiene and Safety | National Institute of Occupation and Environmental Health | Chemical | Hà Nội | Số 57 Lê Quý Đôn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
851 | Biochemistry Laboratory | Vietnam Superintendence and Inspection of coffee and Products for Export and Import Joint Stock company - Cafecontrol | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 228A Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh |
850 | Technical & Quality Control Department | Branch of Saigon Beer - Alcohol - Beverage Corporation – Saigon – Nguyen Chi Thanh Brewery | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
848 | Technical Department | Dong Nai Technical Resources and Environment Center | Measurement - Calibration | Đồng Nai | Số 520, đường Đồng Khởi, phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |