Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
999 | Department of verification, calibration equipment medical | Military institute of drug, medical equipment quality control and research | Measurement - Calibration | Hà Nội | Km 15, xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, Tp. Hà Nội |
998 | Quality testing center for material - QTest | ATT Industrial Joint Stock Company – ATTI.,JSC | Chemical, Mechanical | Hà Nội | Số 166 đường Tựu Liệt, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
997 | Analysis Control Department | Institute for Research & Development of organic Products | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Hà Nội | Số 176 Phùng Khoang, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
996 | Electrical Calibration Laboratory | VIFACO Industrial Equipment Joint Stock Company | Electrical - electronic | Quảng Ninh | Tổ 2, khu 10B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
993 | Technical department | Center technical for standard, metrology and quality | Chemical, Measurement - Calibration | Nghệ An | Km 9 + 600 quốc lộ 46, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
992 | Laboratory – Technical Department | Sai Gon - Soc Trang Beer One Member Company Limited | Biological, Chemical | Sóc Trăng | Lô S, KCN An Nghiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng |
991 | Laboratory | Branch of SaiGon - Mien Trung Beer joint stock company in Quy Nhon | Biological, Chemical | Bình Định | Khu Công Nghiệp Phú Tài, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
990 | Department of Water Quality Control | Bac Ninh Water Supply JSC | Biological, Chemical | Bắc Ninh | Thôn Vũ Dương, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
989 | Hanoi Technical Safety Registration Centre | Labour, Invalids and Social Affairs Department of Hanoi | Measurement - Calibration, Mechanical | Hà Nội | Số 144 Trần Phú, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội |
988 | Drug, Cosmetic Quality Control Center of Ba Ria – Vung Tau | Department of Health of Ba Ria – Vung Tau Province | Pharmaceutical | Bà Rịa - Vũng Tàu | 170 Ba Cu, phường 3, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
987 | Quality Management Department | Phuoc Thanh Rubber co., ltd. | Chemical, Mechanical | Bình Phước | Khu phố Hòa Vinh 2, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
986 | Vietnam – German Technology Transfer Center | Vietnam Certification Centre (QUACERT) | Chemical, Mechanical, NDT | Hà Nội | Nhà J, số 8, Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
985 | Technical & Quality control Department | Western Saigon Beer Joint Stock Company | Biological, Chemical | Cần Thơ | Khu Công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ |
981 | Quality Assurance and Testing Department | Agriculture Union VietNam Corporation | Chemical | Long An | Lô E2, đường số 5, KCN Hồng Đạt, Đức Hoà 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An |
980 | Food, cosmetic and drug quality control center of Tay Ninh | Department of Health Tay Ninh | Pharmaceutical | Tây Ninh | Số 04, Đường Nguyễn Văn Rốp, Khu phố 5, Phường IV, TP. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
979 | Calibration Measurement Laboratory | Scientific and Technical Material Co., Ltd | Measurement - Calibration | Đà Nẵng | Số 377 – 379 Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng |
977 | Test center | SCANCOM Vietnam Limited Company | Mechanical | Bình Dương | Lô 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
975 | Laboratory of CECO Center for Technology Development | CECO Center for Technology Development | Chemical | Hà Nội | Đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
974 | Water Quality Management Department | Binh Dinh Water Supply and Sewerage Joint Stock Company | Biological, Chemical | Bình Định | Tổ 5, khu vực 9, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
973 | Analysis Department | Phi Hung Company Limited | Chemical, Mechanical | Hải Phòng | Số 8 Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
972 | Vietnam Motor Vehicle Testing Center | Vietnam Register | Electrical - electronic, Mechanical | Hà Nội | 18 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
971 | Wood Material and Technology Laboratory | Research Institute of Forest Industry (RIFI) | Mechanical | Hà Nội | Số 46, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội |
970 | Quality Control Department | Phuong Dong Pharmaceutical and Trading Company Limited | Biological, Chemical | Bắc Ninh | TS509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
968 | Department of environmental quality analysis | Environment and construction alliance joint stock company | Biological, Chemical, Mechanical | Hà Nội | Toà nhà số 44, Galaxy4, phố Tố hữu, phường Vạn Phúc , quận Hà Đông, Hà Nội |
967 | Laboratory | Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company | Chemical | Đắc Lắc | Số 01 đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
965 | KCS Laboratory | Xuan Thanh cement joint stock company | Civil-Engineering | Hà Nam | Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam |
963 | Laboratory – Quality Assurance Department | Branch of Vietnam Dairy Products Joint Stock Company - Lam Son Dairy Factory | Biological, Chemical | Thanh Hóa | KCN Lễ Môn, P.Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
960 | FITI Testing & Research Institute Vietnam Limited Liability Company | FITI Testing & Research Institute Vietnam Limited Liability Company | Chemical, Mechanical | Long An | B2 - 3A Lô B, KCN Long Hậu, ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
959 | Calibration and Measurement Center | Technology Transfer Group Corporation | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 15, ngõ 71, phố Đỗ Quang, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội |
958 | Expertise Center ammunition T265 | Department of Weapons and Arms - General Engineering Department | Chemical | Gia Lai | Xã Đăk ĐJrăng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
956 | Occupational Safety Laboratory | Occupational Safety Center | Civil-Engineering, Chemical, Mechanical | Hà Nội | Số 216 Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
954 | UL VS Viet Nam Co., Ltd. | UL VS Viet Nam Co., Ltd. | Chemical, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | Lô C5, cụm 2, đường K1, Khu Công Nghiệp Cát Lát, Phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
952 | Transformer, Wires and Cables Testing Laboratory | HANAKA Group Joint Stock Company | Electrical - electronic | Bắc Ninh | Khu công nghiệp HANAKA, phường Trang Hạ, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
951 | Division of Environmental Monitoring | Nghe An Center natural resource and Environment of Monitoring | Chemical | Nghệ An | Số 02, đường Yên Vinh, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
950 | KCS section - Hoang Quynh Beer Factory | Sai Gon Binh Tay Beer group joint stock company | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | A73/1 Đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân TP. Hồ Chí Minh |
949 | Laboratory | Vicem Hoang Mai Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Nghệ An | Khối 7, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
946 | Quality Control | Binh Dinh Pharmaceutical and Medical equipment joint stock company (Bidiphar) | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Bình Định | Số 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
945 | Laboratory of Technology Quality Department | Sai Gon – Vinh Long Beer Joint Stock Company | Biological, Chemical | Vinh Long | Số 11, khóm Tân Vĩnh Thuận, phường Tân Ngãi, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
943 | Sai Gon Analytical Center of High Technology | Sai Gon Science and Technology Company Limited | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Số 743/32, đường Hồng Bàng, P.6, Q.6, Tp Hồ Chí Minh |
941 | Laboratory | Viet Nam Clean Seafood Corporation (VINA CLEANFOOD) | Biological, Chemical | Sóc Trăng | Lô F, KCN An Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
938 | Institute of tropical durability | Joint Russian – Vietnamese Tropical Center | Chemical, Electrical - electronic, Mechanical | Hà Nội |
Địa điểm 1: Trạm Thử nghiệm Tự nhiên Hòa Lạc: xã Yên Bình, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội Địa điểm 2 : Phòng Thử nghiệm tổng hợp (*) - Xí nghiệp Vật liệu Quân sự : Dốc Kẻ, phường Thượng Cát, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
933 | Environmental Police Department (EPD) | Haiphong City Police | Chemical | Hải Phòng | Tầng 8, toà nhà 14 tầng, Số 280 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
932 | Construction Laboratory | Thang Long Experiment and Construction Joint Stock Company | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 136 đường Phạm Văn Đồng, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội |
931 | Quality Control center | Binh Duong Department of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Bình Dương | 209 đường Yersin, phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
930 | Da Nang Quality Control Center | Department of Health of Da Nang City | Pharmaceutical | Đà Nẵng | 118 Lê Đình Lý, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, thành Phố Đà Nẵng |
929 | Center for Environment and Quality testing | Institute of science technology and environment | Biological, Chemical | Hà Nội | Ngõ 149 Giảng Võ, Đống Đa, Hà Nội |
928 | DNP Laboratory | DNP HOLDING Joint Stock Company | Mechanical | Đồng Nai | Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
927 | Quality Control Department - DHG Pharmaceutical Joint Stock Company - DHG Pharmaceutical Plant Branch in Hau Giang | DHG Pharmaceutical Joint Stock Company | Pharmaceutical | Hậu Giang | Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh-gia đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, uyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang |
926 | GMO and derived products analysing laboratory | Agricultural Genetics Institute | Biological | Hà Nội | Đường Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
925 | Environmental Laboratory | Sai Gon Environmental Consulting Joint Stock Company | TP Hồ Chí Minh | 45/1 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |