Bộ phận giám định – Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam

Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 202 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/3 Tên Tổ chức giám định / Bộ phận giám định – Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam Name of Inspection Body: Inspection Department – TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 106 Địa chỉ trụ sở chính / Tầng 5, Tòa nhà Anna, Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh Head office address: Floor 5th, Anna Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm đăng ký công nhận / Tầng 5, Tòa nhà Anna, Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh Accreditation locations: Floor 5th, Anna Building, Quang Trung Software City, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City, Vietnam Điện thoại/ Tel: +84 28 3 842 0600 Email: info@vn.tuv.com Website: tuv.com Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Tôn Thất Kiêm Hiệu lực công nhận đến / Period of Validation : Kề từ ngày / / 202 đến ngày / / 20 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 106 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/3 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Hàng tiêu dùng: - Ngành hàng mềm: trang phục, hàng dệt may, giày dép, tất, balo, túi hành lý, hàng da, vải, phụ kiện, thú nhồi bông, găng tay khám bệnh sử dụng một lần - Ngành hàng cứng: đồ dùng nhà bếp và bàn ăn, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ dùng trang trí, bật lửa Consumer goods: - Softline: apparel, home textile, footwear, socks, bags, backpack, leather, fabrics, and accessories, toys, medical gloves - Hardline: kitchen utensils, dining table, handicrafts, lighter. - Lấy mẫu - Kiểm tra ban đầu - Quá trình sản xuất sản phẩm - Kiểm tra cuối quá trình sản xuất - Giám sát xếp hàng/ dỡ hàng - Đánh giá nhà máy - Sampling - Initial production check - Production process/ DUPRO - Final random inspection/ Pre-Shipment Inspection - Loading / dischaging supervision - Factory inspection ANSI/ASQ Z1.4-2008 ISO 2859-1 : 2014 MS-0006289 MS-0022077 MS-0006765 MS-0007007 MS-0007004 MS-0006289 MS-0007045 MS-0007057 MS-0007027 MS-0007041 MS-0004361 MS-0007046 MS-0007087 MS-0007061 Và theo yêu cầu khách hàng Customer’s request Bộ phận giám định Inspection Department Ghi chú/ Note: - MS-xxxxxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods - ANSI : Viện Tiêu chuẩn chất lượng Hoa Kỳ/ American National Standards Institute - ASQ : Hiệp hội chất lượng Hoa Kỳ/ American Society for Quality - ISO : Tổ chức Quốc tế và Tiêu chuẩn hóa/ International Organization for Standardization - Trường hợp Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty TNHH TÜV Rheinland Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Inspection Department – TÜV Rheinland Vietnam Co., Ltd, that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 106 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/3 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUY TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ quy trình giám định Code of inspection methods/ procedures Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính ISO 2859-1: 2014 Quy trình lấy mẫu và bảng kiểm tra theo thuộc tính ANSI/ASQ Z1.4-2008 Quy trình thực hiện dịch vụ giám định MS-0006289 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất cho sản phẩm quần áo MS-0007007 Quy trình giám sát xếp hàng MS-0022077 Quy trình lấy mẫu ngẫu nhiên MS-0006765 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất cho sản phẩm giày, dép MS-0007004 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất cho sản phẩm ba-lô và túi hành lý MS-0007045 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất cho sản phẩm ba-lô và túi hành lý MS-0007057 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất cho thú nhồi bông MS-0007027 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất cho đồ dùng nội ngoại thất MS-0007025 Quy trình đánh giá nhà máy MS-0004361 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất cho bật lửa MS-0007061 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất MS-0007041 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất các sản phẩm gốm MS-0007046 Quy trình kiểm tra trong và cuối quá trình sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ và đồ dùng trang trí nhà MS-0007087 Hướng dẫn giám định trước khi xuất hàng cho khách hàng PSI Protocol PM TUV
Ngày hiệu lực: 
02/01/2030
Địa điểm công nhận: 
Tầng 5, Tòa nhà Anna, Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
© 2016 by BoA. All right reserved