Đội thí nghiệm - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Thái Nguyên
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Số VILAS:
1430
Tỉnh/Thành phố:
Thái Nguyên
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Đội thí nghiệm - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Thái Nguyên
Laboratory: Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Thai Nguyen
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization:
Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nghiêm Xuân Hưng
Số hiệu/ Code: VILAS 1430
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 02 / 2025 đến ngày / 02 / 2030
Địa chỉ/ Address:
Số 2 Khu VP1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Hội
Địa điểm/Location:
Tổ 1, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại/ Tel: 0966 224 999
Fax:
E-mail: thainguyen.npsc@gmail.com
Website: https://npsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1430
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách sđiện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Upto 1 T
U: (0,25/0,5/1/2,5/5) kV DC
IEEE C57.152.2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
(0,8 ~ 50 000)
Đến/ Upto 100V
Đến/ Upto 360
IEEE C57.152-2013
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải
Measurment of short circuit impedance and load loss
U: Đến/ Upto 3 kV
I: Đến/ Upto 100 A
P: Đến/ Upto 2 500 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load and current
U: Đến/ Upto 3 kV
I: Đến/ Upto 100 A
P: Đến/ Upto 2 500 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current in cold state
R: 1 μΩ ~ 2 kΩ
IEEE C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV
TCVN 6306-3: 2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor Tg δ
U: (0,1 ~ 12) kV AC
Cp: 10-6/1pF ~ 3μF
Tgδ: (0,01 ~ 100) %
IEEE C57.152-2013
8.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải (OLTC)
Switch operation check of OLTC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 27)
IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải (OLTC)
Insulation check for auxiliary wiring
R: Đến/ Upto 1 T
U: (0,25/0,5/1/2,5/5) kV DC
IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1430
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau
Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together
R: Đến/ Upto 1 T
U: (0,25/0,5/1/2,5/5) kV DC
IEC 60034-27-4:2018
11.
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance with DC current in cold state
R: 1 μΩ ~ 2 kΩ
IEEE Std 62.2-2004
12.
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây
Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test
U: (0,1 ~ 120) kV
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
13.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage
circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC
IEC 62271-1:2017
14.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Upto 1 T
U: (0,25/0,5/1/2,5/5) kV DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 30,31,32,33)
15.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều
Measurement contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/ Upto 200 A
R: 1 μ ~ 100 m
IEC 62271-1:2017
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open times
(0,1 ~ 1 000) ms
IEC 62271-100:2021
17.
Đo điện trở cách điện mạch phụ và mạch điều khiển
Measurement of insulation resistances Auxiliary and control circuits test
R: Đến/ Upto 1 T
U: (0,25/0,5/1/2,5/5) kV DC
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1430
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC
IEC 62271-102: 2018
19.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Upto 1 T
U: (0,25/0,5/1/2,5/5) kV DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 34)
20.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều
Measurement contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/ Upto 200 A
R: 1 μ ~ 100 m
IEC 62271-1:2017
21.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
(0,1 ~ 120) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
R: 1μΩ ~ 2 kΩ
IEEE Std C57.13-2016
23.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Voltage ratio error measurement
(0,8 ~ 50 000)
(0,01 ~ 360)
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
24.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
Đến/ Upto 120 kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
25.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tg
U: (0,1 ~ 12) kV AC
Cp: 10-6/1 pF ~ 3 μF
Tgδ: (0,01 ~ 100) %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
R: 1μΩ ~ 2 kΩ
IEEE Std C57.13-2016
27.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Voltage ratio error Measurement
(0,8 ~ 50 000)
(0,01 ~ 360)
IEC 61869-5:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1430
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Máy biến dòng điện
Current Transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
Đến/ Upto 120 kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
29.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Upto 1T
U: (0,25/0,5/1/2,5/5) kV DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 29)
IEEE C57.13.1 2017
30.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance
R: 1 μΩ ~ 2 kΩ
IEEE Std C57.13-2016
31.
Xác định đặc từ hóa
Determination of exciting curve
U: (0,1 ~ 2) kV AC
I: Đến/ Upto 5 A
IEEE C57.13.1 2017
32.
Xác định sai số về tỷ số biến
Determination of current ratio error
(1 ~ 2 000)
IEEE C57.13.1 2017
33.
Cáp điện lực
(Um: 7,2 ~ 36 kV)
Power cable
(Um: 7,2 ~ 36 kV)
Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp
Measurement of insulation resistance before and after high voltage
R: Đến/ Upto 1T
U: (0,25/0,5/1/2,5/5) kV DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 18)
34.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and leakage current measurement
U: (0,01 ~ 160) kV DC
I: (0, 1 ~ 200) mA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2014
35.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge
arrester without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement
U: (0,1 ~ 120) kV AC
I: (0,1 ~ 200) mA
IEC 60099-4: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1430
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 000 V
Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1 000 V
Thử nghiệm điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà)
Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use)
U: (0,1 ~ 120) kV AC
I: (0,1 ~ 200) mA
IEC 60168 Ed4.2: 2001
37.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kV AC
IEC 60076-6:2007
38.
Xác định điện kháng
Determination of reactance
10-6/1 H ~ 100 kH
IEC 60076-6:2007
39.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
(Aptomat)
Low voltage
Switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/ Upto 1 T
U: (0,25/0,5/1/2,5/5) kV DC
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
40.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
(0,1 ~ 20 000) A
(0,01 ~ 7 200) s
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
41.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô
Power frequency withstand voltage test at dry state
(0,1 ~ 120) kV AC
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
42.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện dung
Measurement of capacitance
Đến/ Upto 2 000 μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
43.
Đo tổn hao điện môi tgδ
Measurement the tangent of loss angle
Tgδ: (0,01 ~ 100)%
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1430
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Thử điện áp tăng cao giữa các cực
Withstand voltage test between terminal
Đến/ Upto 120 kVAC
Đến/ Upto 160 kVDC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
45.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ
Power frequency withstand voltage test between terminal and container
Đến/ Upto 120 kVAC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
46.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
(0,01 ~ 2 000)
IEEE Std 81:2012
47.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
0,01 mA ~ 32 A
IEC 60255-151: 2009
48.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic of Bias differential relay
0,01 mA ~ 32 A
IEC 60255-13:1980
49.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
f: (10 ~ 100) Hz
IEC 60255-181:2019
50.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
UAC: (0,01 ~ 300) V
UDC: (0,01 ~ 300) V
IEC 60255-127:2010
51.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
UAC: (0,01 ~ 300) V
UDC: (0,01 ~ 300) V
IEC 60255-121: 2014
52. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test
Đến / Upto: 100 kVAC IEC 60156:2018
53. Sào cách điện Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kV AC TCVN 9628-1:2013
54. Găng tay cách điện Gloves of insulating material
Thử độ bền điện môi bằng điện áp AC Electric strength of insulation by AC voltage test
(0,1 ~ 120) kV AC TCVN 8084:2009
55. Bút thử điện Voltage detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kV AC IEC 61243-2:1995 & AMD1:1999 & AMD2:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1430
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
56. Thảm cách điện Electrically insulating matting
Thử độ bền điện môi bằng điện áp AC Electric strength of insulation by AC voltage test
(0,1 ~ 120) kV AC TCVN 9626:2013
57. Cách điện cao su kiểu ống Rubber insulating line hose
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kV AC ASTM D1050-05(2022)
58. Cách điện cao su kiểu ống tay áo Rubber insutaling sleevers
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kV AC ASTM D1051-23
59. Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating Liners of Vehicle – mounted elevating and rotating aerial devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kV AC ANSI SAIA A92.2 2021
Chú thích/ Note
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute
- SAIA: Scaffold & Access Industry Association
- (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site.
- Trường hợp Đội thí nghiệm - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Thái Nguyên cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đội thí nghiệm - Xí nghiệp dịch vụ điện lực Thái Nguyên phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Thai Nguyen that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
23/02/2030
Địa điểm công nhận:
Tổ 1, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức:
1430