Drug and Cosmetic Analysis Section
Đơn vị chủ quản:
National Center of Food and Drug Analysis (NCFDA), Ministry of Health
Số VILAS:
1019
Tỉnh/Thành phố:
T.Champasak - Lào
Lĩnh vực:
Dược
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Food Analysis Section
Laboratory:
Food Analysis Section
Cơ quan chủ quản:
National Center of Food and Drug Analysis (NCFDA), Ministry of Health
Organization:
National Center of Food and Drug Analysis (NCFDA), Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:
Mr. Chansapha PAMANIVONG
Số hiệu/ Code:
VILAS 1019
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /03 /2024 đến ngày 11/05/2026
Địa chỉ/Address:
Khouvieng Road, Kaoyort Village, Sisattanak District, Vientiane Capital, Lao PDR
Địa điểm/Location:
Khouvieng Road, Kaoyort Village, Sisattanak District, Vientiane Capital, Lao PDR
Điện thoại/Tel:
856 21 217284
Email:
fd-lab@ncfda.gov.la Website: http://www.ncfda.gov.la
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1019
Food Analysis Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Food and beverage products
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC by the pour plate technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
2.
Enumeration of Coliforms
Most probable number techniques
ISO 4831:2006
3.
Enumeration of presumtive Escherichia coli
Most probable number techniques
ISO 7251:2005/ Amd 1:2023
4.
The enumeration of yeast and moulds
ISO 21527-1, 2:2008
5.
Detection of Salmonella spp.
Det, ND/25g
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
6.
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Method using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023
7.
Drinking water
Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria
Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora
ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016
Chú thích/Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- And: Amendment
- Det, ND: Detection, No detecttion
- It is mandatory for the Food Analysis Section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Người quản lý/ Laboratory manager: Mr. Chansapha PAMANIVONG
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 1019
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 3 years from the date to grant the accreditation
Địa chỉ/Address: Khouvieng Road, Kaoyort Village, Sisattanak District, Vientiane Capital, Lao PDR
Địa điểm/Location: Khouvieng Road, Kaoyort Village, Sisattanak District, Vientiane Capital, Lao PDR
Điện thoại/Tel: 856 21 217284 Fax: 856 21 217503
Email: fd-lab@ncfda.gov.la; ncfdalaos@gmail.com Website: http://www.ncfda.gov.la
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of Testing: Pharmaceutical
Chú thích/Note:
- USP: U.S. Pharmacopeia
- BP: British Pharmacopoeia
- IP: Indian Pharmacopoeia
- VP: Vietnamese Pharmacopoeia
Tên phòng thí nghiệm: | Drug and Cosmetic Analysis Section |
Laboratory: | Drug and Cosmetic Analysis Section |
Cơ quan chủ quản: | National Center of Food and Drug Analysis (NCFDA), Ministry of Health |
Organization: | National Center of Food and Drug Analysis (NCFDA), Ministry of Health |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Mr. Chansapha PAMANIVONG | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Mr. Lamphet KHOUNSAKNALATH | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Drugs: (finished products) | Appearance (Character, description, form) | Foreign pharmacopeia (USP, BP, IP, VP and others) | |
|
Determination of uniformity of weight | |||
|
Determination of uniformity of content | |||
|
Determination of pH value | |||
|
Identification of active ingredients: UV-vis; HPLC method. | |||
|
Determination of disintegration | |||
|
Determination of dissolution | |||
|
Assay (active ingredients): UV-Vis, HPLC methods |
Ngày hiệu lực:
11/05/2026
Địa điểm công nhận:
Khouvieng Road, Kaoyort Village, Sisattanak District, Vientiane Capital, Lao PDR
Số thứ tự tổ chức:
1019