Khoa Hóa sinh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Số VILAS MED: 
095
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:            Khoa Hóa sinh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang  
Medical Testing Laboratory:    Biochemistry – department of general Bac Giang hospital  
Cơ quan chủ quản:                   Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang  
Organization:                            General Bac Giang hospital  
Lĩnh vực xét nghiệm:               Hoá sinh  
Field of testing:                         Biochemistry  
Người phụ trách/ Representative:   Nguyễn Thị Vân Anh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
  1.  
Nguyễn Như Phố Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Vân Anh
  1.  
Hoàng Thị Hương Giang
  1.  
Nguyễn Thị Lừng
  1.  
Nguyễn Thị Ngọc Bích
  1.  
Nguyễn Thị Thơm
  1.  
Hoàng văn Quân
  1.  
Nguyễn Văn Toàn
  1.  
Nguyễn Thị Oanh
  1.  
Thân Thị Yến
  1.  
Phạm Thị Mai
  1.  
Ngô Tùng Lâm
  1.  
Nguyễn Đức Nhã
Số hiệu/ Code:       VILAS Med 095 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/04/2025 Địa chỉ/ Address: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Địa điểm/ Location: tầng 5, nhà A1, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Điện thoại/ Tel:        02048.511.993                                  Fax:  02043.828.490 E-mail: dangpho1@yahoo.com.vn                                Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)  
1.   Định lượng Glucose máu Determination of Glucose Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-GLU.16-2017  
2.   Định lượng Ure máu Determination of Ure Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-URE.29-2017  
3.   Định lượng Creatinine Determination of Creatinine So màu Colorimetric QTKT-HS-CRE.13-2017  
4.   Định lượng Cholesterol Determination of total Cholesterol Enzym đo màu Enzyme Colorimetric QTKT-HS-CHO.10-2017  
5. Máu/huyết tương Xác định hoạt độ AST (Aspartat Transaminase) Determination of Aspartat Transaminase (AST) Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-ALT.04- 2017    
(Lithium Heparin)  
  Xác định hoạt độ GGT      
6. Blood/plasma (Lithium Heparin) Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-GGT.17-2017  
7.   Xác định hoạt độ enzyme Amylase Determination of Amylase enzyme Động học enzyme Enzyme kinetic QTKT-HS-AMY.03-2017  
8.   Định lượng Axit Uric Enzym đo màu QTKT-HS-AU.30-2017  
  Determination of Uric acid Enzyme Colorimetric  
9.   Định lượng Protein toàn phần Determination of total Protein So màu Colorimetric QTKT-HS-PRT.25-2017  
10.   Định lượng Albumin Determination of Albumin So màu Colorimetric QTKT-HS-ALB.01-2017  
Ghi chú/Note: Phương pháp nội bộ/ Method Laboratory Deverloped  
Ngày hiệu lực: 
01/04/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 5, nhà A1, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
95
© 2016 by BoA. All right reserved