Khoa Hóa sinh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Số VILAS MED:
095
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Giang
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Hóa sinh, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang | |
Medical Testing Laboratory: Biochemistry – department of general Bac Giang hospital | |
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang | |
Organization: General Bac Giang hospital | |
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh | |
Field of testing: Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
|
Nguyễn Như Phố | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Vân Anh | |
|
Hoàng Thị Hương Giang | |
|
Nguyễn Thị Lừng | |
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích | |
|
Nguyễn Thị Thơm | |
|
Hoàng văn Quân | |
|
Nguyễn Văn Toàn | |
|
Nguyễn Thị Oanh | |
|
Thân Thị Yến | |
|
Phạm Thị Mai | |
|
Ngô Tùng Lâm | |
|
Nguyễn Đức Nhã |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) | |
1. | Định lượng Glucose máu Determination of Glucose | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-GLU.16-2017 | ||
2. | Định lượng Ure máu Determination of Ure | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-URE.29-2017 | ||
3. | Định lượng Creatinine Determination of Creatinine | So màu Colorimetric | QTKT-HS-CRE.13-2017 | ||
4. | Định lượng Cholesterol Determination of total Cholesterol | Enzym đo màu Enzyme Colorimetric | QTKT-HS-CHO.10-2017 | ||
5. | Máu/huyết tương | Xác định hoạt độ AST (Aspartat Transaminase) Determination of Aspartat Transaminase (AST) | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-ALT.04- 2017 | |
(Lithium Heparin) | |||||
Xác định hoạt độ GGT | |||||
6. | Blood/plasma (Lithium Heparin) | Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-GGT.17-2017 | |
7. | Xác định hoạt độ enzyme Amylase Determination of Amylase enzyme | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTKT-HS-AMY.03-2017 | ||
8. | Định lượng Axit Uric | Enzym đo màu | QTKT-HS-AU.30-2017 | ||
Determination of Uric acid | Enzyme Colorimetric | ||||
9. | Định lượng Protein toàn phần Determination of total Protein | So màu Colorimetric | QTKT-HS-PRT.25-2017 | ||
10. | Định lượng Albumin Determination of Albumin | So màu Colorimetric | QTKT-HS-ALB.01-2017 |
Ngày hiệu lực:
01/04/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 5, nhà A1, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang, đường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức:
95