Phòng Hóa nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Giám định - Vinacomin
Số VILAS:
012
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng Hóa nghiệm | ||||
Laboratory: | Chemical Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Cổ phần Giám định - Vinacomin | ||||
Organization: | Vinacomin–Quacontrol joint-stock Company (V-QUACONTROL) | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý Laboratory manager: | Nguyễn Ngọc Sơn | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Ngô Xuân Dũng | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
|
Nguyễn Thị Hà Linh | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 012 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/ 12/ 2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 55 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Địa điểm/ Location: Số 8, Tổ 33, Khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Điện thoại/ Tel: 0203 3834274 | Fax: |
E-mail: vilas012.quacontrol@gmail.com | Website: http://www.quacontrol.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Than và cốc Coal & coke | Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content | TCVN 174:2011 ISO 562:2010 ASTM D3175-20 | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 ASTM D3174-12 (reaproved 2018) e1 | ||
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content (Eschka method) | TCVN 175:2015 ISO 334:2020 | ||
|
Xác định trị số toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value Calorimeter bomb method and calculation of net calorific value. | TCVN 200:2011 ISO 1928:2020 ASTM D5865-19 (2019) | ||
|
Xác định tính nóng chảy của tro Determination of ash fusibility OK, qua hồ sơ đảm bảo giá trị sử dụng nội bộ | TCVN 4917:2011 ISO 540:2008 ASTM D1857/ D1857M-18 | ||
|
Xác định hàm lượng Clo dùng hỗn hợp Eschka Determination of chlorine using Eschka mixture | TCVN 5230:2007 ISO 587:2020 | ||
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur content IR spectrometry method | 0.03% | TCVN 8622:2010 ISO 19579:2006 ASTM D 4239-18e1(2018) | |
|
Than và cốc Coal & coke | Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp so màu khử Molipdophotphat Determination of phosphorus content Reduced molybdophosphate photometric method | TCVN 6933:2001 ISO 622: 2016 | |
|
Xác định hàm lượng các bon cố định Determination of fixed carbon content | ISO 17246:2010 ASTM D3172-13 (2021) e1 | ||
|
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp 1 giai đoạn + 2 giai đoạn Determination of total moisture 1 & 2 step method | TCVN 172:2019 ISO 589:2008 ASTM D3302/ D3302M-19 | ||
|
Xác định lượng ẩm trong mẫu phân tích. Determination of moisture in the general analysis | TCVN 11152:2015 ISO 11722:2013 ISO 687:2010 ASTM D3173/D3173M-17a | ||
|
Phân tích cỡ hạt bằng sàng Size analysis by sieving | TCVN 251: 2018 ISO 1953:2015 ASTM D4749-87 (2019) e1 | ||
|
Xác định chỉ số chịu nghiền hardgrove Determination of Hardgrove grindability index | TCVN 6015:2018 ISO 5074: 2015 ASTM D409/ D409M-16 | ||
|
Xác định giới hạn độ ẩm có thể chuyên chở (TML) Determination of transportable moisture limit (TML). | TCNB 01:2013/GĐ | ||
|
Xác định tổng hàm lượng Cacbon, Hydro và Nitơ Phương pháp nung. Determination of total Carbon, Hydro and Nitrogen content Instrumental method | C: 0.11 % H: 0.05 % N: 0.08 % | TCVN 9816:2013 ISO 29541:2010 ASTM D5373-21 | |
|
Than và cốc Coal & coke | Tính toán xác định hàm lượng Oxy Calculate of Oxygen content. | TCVN 8621:2015 ISO 17247:2020 | |
|
Tro than và cốc Coal and Coke ash | Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp UV – VIS Determination of silicon dioxide content (SiO2) UV – VIS method | 4.00 % | TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) |
|
Xác định hàm lượng nhôm oxit Phương pháp UV – VIS (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) UV – VIS method | 2.5 % | TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) | |
|
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Phương pháp UV – VIS Determination of ferric oxide content (Fe2O3) UV – VIS method | 1.1 % | TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) | |
|
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide content (CaO) Titrimetric method | TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) | ||
|
Xác định hàm lượng Magiê oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method | TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) | ||
|
Xác định hàm lượng Phôt pho pentoxit (P2O5) Phương pháp UV – VIS Determination of Phosphorus pentoxide content (P2O5) UV – VIS method | TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) | ||
|
Tro than và cốc Coal and Coke ash | Xác định hàm lượng Titan dioxit (TiO2) Phương pháp UV – VIS Determination of Titanium dioxide content (TiO2) UV – VIS method | TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) | |
|
Xác định hàm lượng Natrioxit (Na2O) Phương pháp AAS Determination of Sodium oxide content (Na2O) AAS method | 0.10% | ASTM D3682-21 | |
|
Xác định hàm lượng Kalioxit (K2O) Phương pháp AAS Determination of Potassium oxidecontent (K2O) AAS method | 0.10% | ASTM D3682-21 | |
|
Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp AAS Determination of silicon dioxide content (SiO2) AAS method | 1.10 % | ASTM D3682-21 | |
|
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp AAS Determination of aluminium oxide content (Al2O3) AAS method | 1.20 % | ASTM D3682-21 | |
|
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Phương pháp AAS Determination of ferric oxide content (Fe2O3) AAS method | 0.25% | ASTM D3682-21 | |
|
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp AAS Determination of calcium oxide content (CaO) AAS method | 0.10% | ASTM D3682-21 | |
|
Tro than và cốc Coal and Coke ash | Xác định hàm lượng Magiê oxit (MgO) Phương pháp AAS Determination of magnesium oxide content (MgO) AAS method | 0.10% | ASTM D3682-21 |
|
Xác định hàm lượng Titan dioxit (TiO2) Phương pháp AAS Determination of Titanium dioxide content (TiO2) AAS method | 0.10% | ASTM D3682-21 | |
|
Xác định hàm lượng SO3 Phương pháp phổ hồng ngoại IR Determination of Sulphur oxide content (SO3) IR method | 0.26 % | ASTM D5016-16 | |
|
Xác định hàm lượng SO3 Phương pháp khối lượng Determination of Sulphur oxide content (SO3) Gavimetric method | 0.3 % | HD 09.03 (2020) Mục/Clause: 18 | |
|
Nhôm oxit Alumina | Xác định lượng mất khi nung tại 3000C Determination of loss mass at 3000C | AS 2879.1-2000 ISO 806:2004 | |
|
Xác định lượng mất khi nung tại 10000C Determination of loss mass at 10000C | AS 2879.1-2000 ISO 806:2004 | ||
|
Tính toán xác định hàm lượng Al2O3 Calculation of Al2O3 content. | AS 2879.11-2004 (R2016) ISO 12315:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Phương pháp UV - VIS Determination of ferric oxide content (Fe2O3). UV – VIS method | HD 09.10A (2019) - Mục 3 (Ref ISO 805:1976) | ||
|
Nhôm oxit Alumina | Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Phương pháp XRF Determination of ferric oxide content (Fe2O3). XRF method | 0.0030% | AS 2879.7-1997(R2013) |
|
Xác định hàm lượng Titan dioxit (TiO2) Phương pháp UV - VIS Determination of Titanium dioxide content (TiO2) UV – VIS method | HD 09.10A (2019) - Mục 5 (Ref ISO 900:1977) | ||
|
Xác định hàm lượng Titan dioxit (TiO2) Phương pháp XRF Determination of Titanium dioxide content (TiO2) XRF method | 0.0005% | AS 2879.7-1997(R2013) | |
|
Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp UV - VIS Determination of silicon dioxide content (SiO2). UV – VIS method | HD 09.10A (2019)-Mục 4 (Ref ISO 1232:1976) | ||
|
Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp XRF Determination of silicon dioxide content (SiO2). XRF method | 0.0030% | AS 2879.7-1997(R2013) | |
|
Xác định hàm lượng Natrioxit (Na2O) Phương pháp AAS Determination of Sodium oxide content (Na2O). AAS method | HD 09.10A (2019) - Mục 6 (Ref ISO 1617:1976) | ||
|
Nhôm oxit Alumina | Xác định hàm lượng Natrioxit (Na2O) Phương pháp XRF Determination of Sodium oxide content (Na2O). XRF method | 0.040% | AS 2879.7-1997 (R2013) |
|
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp AAS Determination of calcium oxide content (CaO). AAS method | HD 09.10A (2019) - Mục 7 (Ref ISO 2069:1976) | ||
|
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp XRF Determination of calcium oxide content (CaO). XRF method | 0.0040% | AS 2879.7-1997(R2013) | |
|
Đo góc nghỉ. Measurement of the angle repose. | - AS 2879.12-2004(R2016) - ISO 902:1976 | ||
|
Xác định tỷ trọng tự nhiên. Determination of untamped density. | - HD 09.10 (2014)-Part IV, page 31 (Ref ISO 903:1976) - AS 2879.8-2000 | ||
|
Xác định thành phần độ hạt từ 45µm to 150 µm. Particle size analysis for the range 45µm to 150 µm. | AS 2879.6-1995 ISO 2926:2013 | ||
|
Ferocrom Ferrochromium | Xác định hàm lượng Crom Phương pháp chuẩn độ Determination of chromium content Titrimetric method | IS 13452-5:2003 (Part 5) | |
|
Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of silicon content. Gavimetric method | TCVN 3857:1983 | ||
|
Ferocrom Ferrochromium | Xác định hàm lượng Photpho. Phương pháp UV-VIS Determination of photphorus content. UV-VIS method | TCVN 3858:1983 | |
|
Quặng Sắt Irion ores | Xác định hàm lượng ẩm Determination of the moisture content | TCVN 1666:2007 (ISO 3087:2011) | |
|
Xác định tổng hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) Clorua. Determination of total iron content Titrimetric method after tin (II) chloride reduction | TCVN 4653-1:2009 ISO 2597-1:2006 | ||
|
Xác định tổng hàm lượng photpho. Phương pháp đo màu (UV-VIS) xanh molypden. Determination of photphorus content. Molybdenum blue Spectrophotometric method. | TCVN 4656-1:2009 ISO 4687-1:1992 | ||
|
Xác định tổng hàm lượng Silic. Phương pháp đo màu (UV-VIS) sau khi khử bằng molypdosilicat. Determination of silicon content. Reduced molybdosilicat Spectrophotometric method. | TCVN 8013-2:2009 ISO 2598-2:1992 | ||
|
Clanhke Clinker | Xác định hàm lượng mất khi nung (LOI) Determination of loss on ignition (LOI) | TCVN 141:2008 | |
|
Xác định hàm lượng cặn không tan (IR) Determination of insoluble residue content (IR) | |||
|
Xác định hàm lượng tổng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of silicon dioxide content (SiO2) Gravimetric method | |||
|
Clanhke Clinker | Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of ferric oxide content (Fe2O3) Titrimetric method | TCVN 141:2008 | |
|
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ Determination of aluminium oxide content (Al2O3) Titrimetric method | |||
|
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide content (CaO) Titrimetric method | |||
|
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method | |||
|
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Phương pháp khối lượng Determination of sulfur trioxide content (SO3) Titrimetric method | |||
|
Dăm gỗ Woodchips | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of Impurity content | SCAN CM 42:1994 | |
|
Kích cỡ dăm gỗ Particle size wood fuels | SCAN CM 40:1994 | ||
|
Độ ẩm toàn phần Total Moisture | SCAN CM 39:1994 | ||
|
Đá vôi Limestone | Xác định thành phần hạt Determination of particalise distribution | TCVN 7572- 2:2006 | |
|
Đá vôi Limestone | Xác định tổng hàm lượng mất khi nung. Determination of loss on ignition | TCVN 9191:2012 | |
|
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khôi lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method | |||
|
Xác định hàm lượng (Fe2O3) Phương pháp UV-VIS Determination of Fe2O3 content UV-VIS method | |||
|
Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ phức chất Determination of Al2O3 content Complex titration method | |||
|
Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titrimetric method | |||
|
Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titrimetric method |
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese Standard
- AS: Australia standard
- SCAN: Scandinavian pulp, paper and board testing commitee
- HD; TCNB: tiêu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed methods
Ngày hiệu lực:
19/12/2025
Địa điểm công nhận:
Số 8, Tổ 33, Khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
12