Phòng Đo lường - Thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Ứng dụng và Dịch vụ Khoa học Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi
Số VILAS:
554
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ngãi
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường - Thử nghiệm
Laboratory: Testing and Measurement Divison
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Ứng dụng và Dịch vụ Khoa học Công nghệ tỉnh Quảng Ngãi
Organization: Quang Ngai Application and Science Technology Service Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Võ Tín Dũng
Laboratory manager: Vo Tin Dung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Thị Cẩm Vân
Các phép thử được công 2. Võ Tín Dũng nhận/ Accredited tests
3. Nguyễn Tấn Thọ
Số hiệu/ Code: VILAS 554
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày 25/03/2025
Địa chỉ/ Address: 202 Trường Chinh, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
202 Truong Chinh, Quang Ngai city, Quang Ngai province
Địa điểm/Location: 202 Trường Chinh, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
202 Truong Chinh, Quang Ngai city, Quang Ngai province
Điện thoại/ Tel: 0255 3727074
E-mail: ptntdcquangngai@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 554
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch,
nước ngầm,
nước thải
Domestic water,
ground water,
wastewater
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với
chỉ thị cromat (phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration method with
chromate indicator (Mohr’s method)
5,0 mg/L TCVN 6194:1996
3. Nước ngầm,
nước mặt,
nước sạch
Ground water,
surface water,
domestic water
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of
Calcium and Magnesium
EDTA titrimetric method
5,0 mg/L TCVN 6224:1996
4.
Xác định hàm lượng Nhôm (Al)
Phương pháp F-AAS
Determination of Aluminum content
F-AAS method
5,0 mg/L TCVN 6657:2000
5.
Nước ngầm,
nước mặt,
nước thải
Ground water,
surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử hóa hơi lạnh
Determination of Mercury content
Cold Vapor Atomic absorption
spectrometric method.
0,0005 mg/L TCVN 7877:2008
6.
Nước ngầm,
Nước sạch
Ground water,
domestic water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixilic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,005 mg/L TCVN 6180:1996
7.
Nước sạch,
nước ngầm,
nước thải
Domestic water,
ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric
method.
0,005 mg/L TCVN 6178:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 554
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Nước sạch,
nước mặt
Domestic water,
surface water
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium content
F-AAS content
5,0 mg/L TCVN 6196-1:1996
9.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content
F-AAS method
0,08 mg/L
SMEWW
3111B: 2017
10.
Nước sạch,
nước thải
Domestic water,
wastewater
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử
1,10 phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using reagents
1.10 phenanthroline
0,01 mg/L TCVN 6177:1996
11.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
F-AAS method
0,05 mg/L SMEWW 3111B:
2017
12.
Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm, Chì.
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper, Zinc, Lead
content
F-AAS method
Cu: 0,05 mg/L
Zn: 0,05 mg/L
Pb: 0,01 mg/L
TCVN 6193:1996
13.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên
tử lò graphite
Determination of Cadmium content.
Graphite furnace atomic absorption
spectrometric method
0,002 mg/L TCVN 6197:2008
14.
Xác định hàm lượng Crom
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên
tử lò graphite.
Determination of Chromium content
Graphite furnace atomic absorption
spectrometric method
0,005 mg/L TCVN 6222:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 554
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ
lửng (TSS).
Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thuỷ
tinh
Determination of total Suspended
solid.
Filtration through glass-fibre filters
5,0 mg/L TCVN 6625:2000
16.
Xác định nhu cầu oxi sinh học sau 5
ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ
sung Allylthiourea
Determination of biochemical oxygen
demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method with
Allylthiourea addition
19 mg/L TCVN 6001-1:2008
17.
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of Chemical oxygen
demand (COD)
Titration method
(40 ~ 400) mg/L SMEWW
5220C:2017
18.
Xác định Phospho tổng số sau khi oxy
hóa peroxodisulfat
Phương pháp đo phổ dùng amoni
molipdat.
Determination of total phosphorus
after oxidation by peroxodisulfate.
Ammonium molybdate spectrometric
method.
0,01 mg/L TCVN 6202:2008
19.
Xác định phosphat hòa tan trong nước
(octophosphat).
Phương pháp đo phổ dùng amoni
molipdat.
Determination of water dissolved
phosphate (octophosphate).
Ammonium molybdate spectrometric
method.
0,01 mg/L TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 554
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng
hợp kim devarda
Determination of total nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with
Devarda's alloy
0,5 mg/L TCVN 6638:2000
21.
Đất trồng trọt
Cultivated soil
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of bio-available
potassium
Emission spectroscopy method
0,5 % TCVN 8662:2011
22.
Xác định tổng số chất hữu cơ.
Phương pháp Walkley - Black.
Determination of total Organic matter
Walkley- Black method
0,1 % TCVN 8941:2011
23.
Xác định Clorua hòa tan trong nước.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride dissolved in
water
Titration method
3,5 mg/100g TCVN 8558:2010
24.
Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm trong
dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper, Zinc content
in aqua regia extracts of soil
F-AAS method
Cu: 0,3 mg/kg
Zn: 0,03 mg/kg
TCVN 6649:2000
(Phương pháp chiết/
extraction method)
và/ and
6496:2009
(Phương pháp đo/
Measurement
method)
25.
Phân hỗn hợp
NPK
Mixed fertilizer
NPK
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kieldhal
Determination of total nitrogen by
Kieldhal method
0,5 % TCVN 5815:2018
26.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu.
Phương pháp khối lượng
Determination of available P2O5
content
Gravimetric method
0,5 % TCVN 5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 554
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Phân hỗn hợp
NPK
Mixed fertilizer
NPK
Xác định Kali hữu hiệu
Phương pháp F-AAS
Determination of available potassium.
F-AAS method
0,5 %
QP.K.01:2022
(Ref: TCVN
8560:2018; TCVN
8662:2011)
28.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfur content
Gravimetric method
0,5 % TCVN 9296:2012
29.
Đất, than bùn
Soil, peat
Xác định tổng số chất hữu cơ.
Phương pháp wallkley và Black.
Determination of total Organic
Matter
Walkley-Black method
0,1 %
TCVN 8941:2011
AOAC 967.05
30.
Phân hữu cơ,
phân hữu cơ vi
sinh, hữu cơ
sinh học, phân
hữu cơ khoáng
Organic
fertilizer,
bioorganic
fertilizer,
microbial
organic
fertilizer,
mineral organic
fertilizer
Xác định hàm lượng hữu cơ
Phương pháp khối lượng
Determination of organic matter
Gravimetric method
0,1 % AOAC 967.05
31.
Xác định hàm lượng hữu cơ
Phương pháp Walkley - Black
Determination of organic matter
Walkley -Black method
0,1 % TCVN 9294:2012
32.
Xác định hàm lượng Axit Humic
Phương pháp Walkley-Black
Determination of Humic acid content
Walkley - Black method
0,5 % TCVN 8561:2010
33.
Xác định Axit Fluvic.
Phương pháp Walkley-Black
Determination of Fluvic acid content
Walkley - Black method
0,5% TCVN 8561:2010
34.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kieldhal
Determination of total nitrogen content
Kieldhal method
0,5 % TCVN 8557:2010
35.
Xác định Phốt pho hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis
Determination of available phosphorus
UV-Vis method
0,5 % TCVN 8559:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 554
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Phân hữu cơ,
phân hữu cơ vi
sinh, hữu cơ
sinh học, phân
hữu cơ khoáng
Organic
fertilizer,
bioorganic
fertilizer,
microbial
organic
fertilizer,
mineral organic
fertilizer
Xác định Kali hữu hiệu
Phương pháp F-AAS
Determination of available potassium.
F-AAS method
0,5 %
QP.K.01:2022
(Ref: TCVN
8560:2018; TCVN
8662:2011)
37.
Phân khoáng
hỗn hợp, phân
hữu cơ, phân
hữu cơ vi sinh,
phân hữu cơ
khoáng
Mineral mixture
fertilizer, organic
fertilizer, bio -
organic fertilizer,
microbial
organic fertilizer,
mineral organic
fertilizer
Xác định hàm lượng Canxi (Ca).
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium content
F-AAS method
0,3 mg/kg AOAC 965.09
38.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
F-AAS method
0,2 mg/kg AOAC 965.09
39.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu).
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
0,3 mg/kg AOAC 965.09
40.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn).
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
0,03 mg/kg AOAC 965.09
41.
Xác định hàm lượng Magie (Mg).
Phương pháp FAAS
Determination of Mangnesium.
FAAS method
0,03 mg/kg AOAC 965.09
42.
Phân Urea
Urea
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số.
Phương pháp Kjeldahl.
Determination of total nitrogen.
Kieldhal method.
0,5 % TCVN 2620:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 554
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Nước mắm
Sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen.
Kieldhal method
1,4 g/L TCVN 3705:1990
44.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Fish and fishery
products
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd).
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content.
GF-AAS method
0,05 mg/kg, L AOAC 999.11
45.
Xác định hàm lượng Chì (Pb).
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
0,05 mg/kg, L AOAC 999.11
46.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu).
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content.
F-AAS method
0,3 mg/kg, L AOAC 999.11
47.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn).
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
0,05 mg/kg, L AOAC 999.11
48.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe).
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
F-AAS method
0,3 mg/kg, L AOAC 999.11
49.
Cà phê bột
Roasted ground
coffee
Xác định Độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,5 % TCVN 7035:2002
50.
Gia vị
(Hành, Tỏi)
Spices
(onions, garlic)
Xác định Tro tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total ash
Gravimetric method
0,1 % TCVN 7038:2002
51.
Gia vị
(Hành, Tỏi)
Spices
(onions, garlic)
Xác định Tro không tan trong Axit
Phương pháp khối lượng
Determination of acid-insoluble ash
Gravimetric method
0,001 % TCVN 5484:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 554
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/9
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Bánh
Cake
Xác định đường tổng số, gluxit tổng số
và tinh bột
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total sugar, total
Gluxit and starch content by titration
method
0,5 % HD.02.08/TT-QNg
2021
53.
Thịt và sản
phẩm thịt
Meat and meat
products
Xác định Độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content by
Gravimetric method
0,5 % TCVN 8135:2009
54.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content by
Kieldhal method
0,5 % TCVN 8134:2009
55.
Xác định hàm lượng chất béo tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total fat content by
Gravimetric method
0,5 % TCVN 8136:2009
Chú thích/ Note:
- HD…/TT-QNg; QP. K…: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnam standard
- AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực:
25/03/2025
Địa điểm công nhận:
202 Trường Chinh, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức:
554