Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi trường Thanh Hoá
Số VILAS:
815
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi trường Thanh Hoá | ||||
Organization: | Monitoring center and environment protection Thanh Hoa | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Lợi Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | |||
|
Trần Thanh Hùng | Các phép thử được công nhận Accredited tests | |||
|
Ngô Thị En Ny | ||||
|
Lê Thị Lợi | ||||
|
Đỗ Thị Lê | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | (30~400) O2 mg/L | SMEW 5220C: 2017 |
|
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with alllythiourea addition | (3,0~600) O2 mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solid (TSS) | 5,0 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrommetric methood | 0,003 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium content Distillation and titration methhod | 1,0 mg/L | TCVN 5988:1995 | |
|
Nước dưới đất, nước sạch Underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10– Phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin | 0,02 mg/L | TCVN 6177:1996 |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method | 0,01 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Phốt phát (PO43-) Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,005 mg/L | TCVN 6202:2008 |
|
Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with devardas alloy | 2,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
- SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnameses standards
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Nước sạch domestic water | Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform Membrane filltration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnameses standards
Ngày hiệu lực:
31/12/2024
Địa điểm công nhận:
Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức:
815