Phòng kiểm soát chất lượng nước
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh
Số VILAS:
990
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm soát chất lượng nước | ||||
Laboratory: | Department of Water Quality Control | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | ||||
Organization: | Bac Ninh Water Supply JSC | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Nhật Cường Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Trần Nhật Cường | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Phạm Thị Hải Hà | Các phép thử sinh được công nhận/ Biological accredited tests | |||
|
Hoàng Kim Thùy Linh | Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định mùi, vị Phương pháp cảm quan Determination of taste, smell Sensory methods | QTTN 11 : 2023 | |
|
Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of colour UV-Vis method | 0,4 mg/L Pt | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định độ đục. Determination of turbidity. | 0,2 NTU | TCVN 12402-1: 2020 | |
|
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method usinh 1,10 - phenantrolin | 0,03 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of permanganate index KMnO4 titrimetric method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,3 mg/L | TCVN 6178:1996 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method usinh sulfosalicylic acid | 2 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Xác định Clo tự do và tổng Clo Phương pháp đo màu sử dụng N, N- Dietyl – 1,4-Phenylendiamin Determination of free chlorine and total chlorine Colorimetric method using N, N-dietyl-1,4- phenylendiamine | 0,01 mg/L | TCVN 6225-2: 2012 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of manganese content Formaldoxime spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6002:1995 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trắc quang dùng Bari clorua (BaCl2) Determination of sulfate content Photometric method using Barium chloride (BaCl2) | 2,5 mg/L | EPA 375. 4.1978 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100mL |
Ngày hiệu lực:
07/09/2026
Địa điểm công nhận:
Thôn Vũ Dương, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
990