Phòng nghiên cứu công nghệ Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Viện khoa học công nghệ Mỏ - VINACOMIN
Số VILAS:
070
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng nghiên cứu công nghệ Môi trường
Laboratory:
Environmental technology department Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện khoa học công nghệ Mỏ - VINACOMIN
Organization: Institute of Minning Science and Technology - VINACOMIN
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Lê Bình Dương
Số hiệu / Code: VILAS 070
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /3/2024 đến ngày /03/2027
Địa chỉ / Address: Số 3 Phan Đình Giót, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Đia điểm / Location: 342 Ngô Gia Tự, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Điện thoại / Tel: (+84) 24 3864 5253 Fax: (+84) 24 3864 1564
E-mail: moitruongimsat@gmail.com Website: www.imsat.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 070
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt
Nước thải Surface water
Wastewater
Xác định nhu cầu oxi hóa học
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the chemical oxygen demand
Titrimetric method
45 mg/L
SMEWW
5220C:2023
2.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp UV-Vis
Determination of Iron content
UV-Vis method
0,06 mg/L
SMEWW
3500-Fe-B:2012
3.
Xác định độ cứng toàn phần
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total hardness
Titrimetric method
8 mg CaCO3/L,
SMEWW
2340 C:2023
4.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp UV-Vis
Determination of Manganese content
UV-Vis method
0,02 mg/L
SMEWW
3500-Mn:2023
5.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
16 mg/L
SMEWW
4500-Cl-B:2023
6.
Xác định hàm lượng Phốt pho tổng
Phương pháp UV-Vis
Determination of total Phosphorus content
UV-Vis method
0,02 mg/L
SMEWW
4500-P-B:2023
7.
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
SMEWW
2310-B:2023
8.
Xác định hàm lượng Phốt pho hoạt động
Phương pháp UV-Vis
Determination of Phosphorus active content
UV-Vis method
0,2 mg/L
SMEWW
4500-P-E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 070
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrogen conten
UV-Vis method
0,06 mg/L
SMEWW
4500-NO2-B:2023
10.
Nước mặt
Nước thải Surface water
Wastewater
Xác định pH
Determination of pH
(2 ~ 12)
TCVN 6492:2011
Ghi chú/Note:
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
Trường hợp Phòng nghiên cứu công nghệ môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng nghiên cứu công nghệ môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for the Environmental technology department Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
05/03/2027
Địa điểm công nhận:
342 Ngô Gia Tự, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
70