Phòng Nghiên cứu - Thí nghiệm Thực phẩm MASAN
Đơn vị chủ quản:
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp MASAN
Số VILAS:
836
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Nghiên cứu - Thí nghiệm Thực phẩm MASAN
Laboratory: MASAN Food Lab
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp MASAN
Organization:
MASAN Industrial One Member Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Phạm Thị Anh
Laboratory manager:
Pham Thi Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 836
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 26/12/2029
Địa chỉ/ Address: Lô 06, Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, Phường Tân Đông Hiệp,
Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Lot 06, Tan Dong Hiep A Industrial Park, Tan Dong Hiep Ward, Di An City,
Binh Duong Provine, Vietnam
Địa điểm/Location: Lô 06, Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, Phường Tân Đông Hiệp,
Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Lot 06, Tan Dong Hiep A Industrial Park, Tan Dong Hiep Ward, Di An City,
Binh Duong Provine, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (+84) 902 662 660
Fax:
E-mail: Info@msi.masangroup.com
Website: www.masanconsumer.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 836
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Mì ăn liền
Instant noodles
Xác định hàm lượng Lipid
Determination of Lipid content
(5 ~ 30) %
MSI/HD
TN/HL051:2021
(Ref. AOAC 985.15 -Soxtec Solvent
Extraction System Method)
2.
Dầu mỡ động, thực vật và các sản phẩm
dầu mỡ
Animal and
vegetable fats and oils and fat product and oil product
Xác định trị số acid và độ acid
Determination of Acid value and acidity
(0,06 ~ 15)
mgKOH/g
TCVN 6127:2010
3.
Xác định chỉ số Peroxide
Phương pháp acid Acetic -Chloroform
Determination of Peroxide value
Acid Acetic - Chloroform method
(0,2 ~ 20)
meq/kg
MSI/HD
TN/HL034:2021
(Ref. AOAC 965.33)
4.
Hạt nêm,
tương ớt, sữa hạt
ngũ cốc
Seasoning
seeds, chili
sauce, cereal milk
Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugars content
0,2 g/100g
MSI/HD
TN/HL062:2021
(Ref. TCVN 4594: 1988)
5.
Gia vị
(Hạt nêm, bột
hành tây, bột tôm)
Spices
(Seasoning
seeds, onion
powder, shrimp powder)
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit chlohydric
Determination of hydrochloric acid insoluble ash content
0,15 %
MSI/HD
TN/HL056:2021
(Ref. AOAC
941.12 và/and
TCVN 9474:2012)
6.
Mì ăn liền,
dầu mỡ động
thực vật
Instant noodles, animal and vegetable fats/oils
Xác định hàm lượng BHA và BHT
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BHA and BHT content
HPLC-UV method
9,0 mg/kg
Mỗi chất/ each cpompound
MSI/HD
TN/HL142:2021
(Ref. AOAC
983.15)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 836
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Mì ăn liền
Instant noodles
Xác định chỉ số acid
Determination of Acid value
(0,1 ~ 15)
mgKOH/g béo
mgKOH/g fat
MSI/HD
TN/HL005:2021
(Ref. TCVN 7879: 2008 và/and
TCVN 6127:2010)
8.
Xác định chỉ số Peroxide
Phương pháp acid Acetic –
Chloroform
Determination of Peroxide value
Acetic acid – Chloroform method
(0,2 ~ 20)
meq/kg béo
meq/kg fat
MSI/HD
TN/HL011:2021
(Ref. TCVN 7879: 2008 và/and
AOAC 965.33)
9.
Muối ăn, nước muối
Salt, salty water
Xác định hàm lượng Canxi, Magie Determination of Calcium,
Magnesium content
Muối ăn/Salt:
Ca2+ : 0,03 %
Mg2+: 0,03 %
Nước muối/ Salty water
Ca2+ : 30 mg/L
Mg2+: 30 mg/L
TCVN 3973:1984
10.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô
Determination of total Nitrogen and Protein content
(1 ~ 60) gN/L
TCVN 3705:1990
11.
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Nitrogen amino acid content
(0,5 ~ 40) gN/L
TCVN 3708:1990
12.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac.
Determination of Nitrogen ammonia content
(0,1 ~ 20) gN/L
TCVN 3706:1990
13.
Xác định hàm lượng Axit tổng
Determination of total Acid content
0,5 g/L
TCVN 3702:2009
14.
Xác định hàm lượng Urea
Phương pháp HPLC-RF
Determination of Urea content HPLC-RF method
20 mg/L
TCVN 8025:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 836
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
15.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Histamine content HPLC-UV method
24 mg/kg
MSI/HD –
TN/HL067:2021
(Ref. S. Oguri, M.
Enami, N. Soga,
Journal of
Chromatography A, 1139 (2007) 70-74).
16.
Nước tương
Soy sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô
Determination of total Nitrogen and Protein content
(1 ~ 30) gN/L
TCVN 1764:2008 TCVN 3705:1990
17.
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Nitrogen amino acid content
(0,5 ~ 20) gN/L
MSI/HD
TN/HL028:2024
(Ref. TCVN 3708: 1990)
18.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac.
Determination of Nitrogen ammonia content
(0,1 ~ 10) gN/L
MSI/HD
TN/HL026:2024
(Ref. TCVN 3706: 1990)
19.
Xác định hàm lượng Axit tổng
Determination of total Acid content
0,5 g/L
TCVN 1764:2008
20.
Nước chấm
(Nước mắm, nước tương, tương ớt)
Dipping sauces
(Fish sauce, soya sauce, chili sauce)
Xác định hàm lượng Muối (NaCl)
Phương pháp đo độ mặn
Determination of Salt content (NaCl)
Salinity Meter Method
(10 ~ 300) g/L
MSI/HD
TN/HL004:2021
21.
Xác định hàm lượng Natri Benzoate
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Sodium Benzoate content
HPLC-DAD method
15 mg/kg
MSI/HD
TN/HL052:2021
(Ref. TCVN 8122: 2009)
22.
Xác định hàm lượng Kali Sorbate
Phương pháp HPLC-DAD Determination of Potassium sorbate content
HPLC-DAD method
15 mg/kg
MSI/HD
TN/HL052:2021
(Ref. TCVN 8122: 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 836
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Nước chấm
(Nước mắm, nước tương, tương ớt)
Dipping sauces
(fish sauce, soya sauce, chili sauce)
Xác định hàm lượng Acesulfame-K
Phương pháp HPLC-DAD Determination of Acesulfame-K content
HPLC-DAD method
15 mg/kg
MSI/HD
TN/HL098:2021
(Ref. TCVN 8471: 2010)
24.
Xác định hàm lượng Aspartame
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Aspartame content
HPLC-DAD method
15 mg/kg
MSI/HD
TN/HL099:2021
(Ref. TCVN 8471: 2010 và/and
E. Cubuk Demiralay,
G.Ozkan, Z.G
Seydim,
Chromatographia 2006, 63, 91-96)
25.
Nước mắm,
nước tương
Fish sauce, soya sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Dumas
Determination of total Nitrogen content
Dumas’s method
2 gN/L
MSI/HD
TN/HL042: 2021
(Ref. TCVN 8100: 2009)
26.
Thực phẩm
chế biến, ngũ cốc
Processed foods, cereals
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen and Protein contents
Kjeldahl method
0,1 g/100g
MSI/HD
TN/HL023:2024
(Ref. TCVN 10034: 2013 và/and
TCVN 8125:2015)
27.
Thực phẩm
chế biến
Processed foods
Xác định độ Ẩm
Phương pháp tủ sấy
Determination of Moisture
Air oven method
0,3 g/100g
MSI/HD
TN/HL021:2024
28.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Phương pháp tro hóa ở 550oC
Determination of total Ash content Ashing method at 550oC
0,15 g/100g
MSI/HD
TN/HL048:2024
29.
Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of sodium chloride content
Potentiometric titration method
0,1 g/kg
MSI/HD
TN/HL086:2024
(Ref. AOAC 971.27)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 836
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
30.
Thực phẩm
chế biến
Processed foods
Xác định hàm lượng axit và độ axit toàn phần
Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of acidity and total acid content
Potentiometric titration method
0,5 g/kg
MSI/HD
TN/HL116:2021
(Ref. TCVN 5483: 2007)
31.
Xác định hàm lượng Lipid
Phương pháp chiết soxhlet &
phương pháp chiết lỏng – lỏng
Determination of Lipid content
Soxhlet extraction method and liquid-liquid extraction method
0,3 g/100g
MSI/HD
TN/HL009:2021
(Ref. AOAC 996.06)
32.
Thịt và sản phẩm
từ thịt (Thịt, xúc xích, mắm ruốc)
Meat and meat products
(Meat, sausage, shrimp paste)
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Determination of nitrogen ammonia content
6 mg/100g
MSI/HD
TN/HL073:2021
(Ref. TCVN 3706: 1990)
33.
Thịt
Meat
Định tính hydrosulfua
Qualitative test for hydrogen sulfide
POD: 0,375
mg/kg
MSI/HD
TN/HL047:2021
(Ref. TCVN 3699: 1990)
34.
Tương ớt, xốt gia vị, sữa hạt ngũ cốc
Chili sauce, seasoning sauce, cereal milk
Xác định chất khô tổng
Determination of total dry substance
0,3 g/100g
MSI/HD
TN/HL037:2021
(Ref. TCVN 8081: 2013)
35.
Bột mì
Flour
Xác định độ Ẩm
Phương pháp tủ sấy
Determination of Moisture
Air oven method
AOAC 925.10
36.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Phương pháp tro hóa ở 590oC
Determination of total Ash content
Ashing method at 590oC
AACC
Method 08-01.01 (1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 836
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Nước ngọt, nước giải khát có gas, Sirô
Soft drink,
carbonated soft drink, syrups
Xác định độ Brix
Determination of Brix
(1 ~ 70) %Brix (oBx)
MSI/HD
TN/HL114:2024
(Ref. TCVN 7771: 2007; AOAC 932.14)
38.
Thực phẩm
chế biến
Processed foods
Xác định hoạt độ nước (aw)
Determination of water activity (aw)
(0,1 ~ 1,0)
TCVN 12758:2019 (ISO 18787:2017)
39.
Tương ớt,
xốt gia vị
Chili sauce,
seasoning sauce
Xác định hàm lượng axit và độ axit toàn phần
Determination of acidity and total acid content
0,5 g/kg
MSI/HD
TN/HL019:2021
(Ref. TCVN 5483: 2007)
40.
Bột mì, ngũ cốc
Flour, cereals
Xác định hàm lượng axit và độ axit toàn phần
Determination of acidity and total acid content
0,2 ml NaOH 1N/
100g mẫu/sample
MSI/HD
TN/HL019:2021
(Ref. TCVN 8210: 2009)
41.
Nước ngọt, nước giải khát có gas
Soft drink,
Carbonated soft drink (CSD)
Xác định hàm lượng axit và độ axit toàn phần
Determination of acidity and total acid content
0,1 g/L
MSI/HD
TN/HL019:2021
(Ref. TCVN 5564: 2009)
42.
Thịt và sản
phẩm thịt
Meat and meat
products
Xác định độ pH
Determination of pHvalue
2 ~ 12
TCVN 4835:2002
43.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định độ pH
Determination of pH value
2 ~ 12
Codex Stan 302-2011
TCVN 5107:2018
44.
Thực phẩm đã
acid hóa
Acidified foods
Xác định độ pH
Determination of pH value
2 ~ 12
AOAC 981.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 836
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm
Foods
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng vi khuẩn Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliform bacteria Colony count technique
TCVN 6848:2007
3.
Định lượng Escherichia coli dương tính β- Glucoronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5-Bromo-4-clo3indolyl β-D Glucuronid
Enumeration of β-Glucuronidase – positive Escherichia coli.
Colony count technique at 44 oC using 5-Bromo-4-chloro-3indolyl β-D Glucuronide
TCVN 7924-2:2008
4.
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique
TCVN 8275-1:2010
TCVN 8275-2:2010
5.
Định lượng Bacillus cereus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Bacillus cereus
Colony count technique
AOAC 980.31
6.
Phát hiện nhanh Salmonella spp
(sử dụng đĩa thạch IRIS Salmonella)
Rapid detection of Salmonella spp
(using IRIS Salmonella agar)
eLOD50:
3 CFU/25g
eLOD50:
3 CFU/25 mL
TCVN 13370:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 836
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014/
Amd 1:2016
8.
Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016
9.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp lọc màng
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
10.
Định lượng vi khuẩn đường ruột
(intestinal enterococci)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal
enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ISO: International Organization for Standardization.
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- AACC: American Association for Clinical Chemistry
- MSI/HD...: Phương pháp do phòng thử nghiệm phát triển/ Laboratory developed method
- ref: phương pháp tham chiếu/reference method
- Amd: bản bổ sung/amendment
Trường hợp Phòng Nghiên cứu - Thí nghiệm Thực phẩm MASAN (Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp MASAN) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Nghiên cứu - Thí nghiệm Thực phẩm MASAN (Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghiệp MASAN) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the MASAN Food Lab (MASAN Industrial One Member Company Limited) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
26/12/2029
Địa điểm công nhận:
Lô 06, Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
836