Phòng Phân tích

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Bắc Giang
Số VILAS: 
395
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Laboratory: Analytical Laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Bắc Giang Organization: Bac Giang Resource and Environment Monitoring Center Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/Laboratory manager: Phạm Hương Lựu Số hiệu/Code: VILAS 395 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: /01/2025 đến ngày 20/01/2026 Địa chỉ/Address: Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị hành chính sự nghiệp – Lô T2 – Đường Quách Nhẫn – Phường Ngô Quyền – TP Bắc Giang Địa điểm/Location: Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị hành chính sự nghiệp – Lô T2 – Đường Quách Nhẫn – Phường Ngô Quyền – TP Bắc Giang Điện thoại/ Tel: (+84) 02043727927 Fax: E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 395 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước dưới đất, nước mặt Ground water, surface water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit Sulfosalicylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using Sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996 2. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6202:2008 3. Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 4. Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids Filtration method through glass-fibre filters 10 mg/L TCVN 6625:2000 5. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10- phenanthroline 0,06 mg/L TCVN 6177:1996 6. Xác định hàm lượng Octophotphat Phương pháp trắc phổ dùng Amonimolipdat Determinaation of Octophosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6202:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 395 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Nước mặt, nước thải Surface water, waste water, Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp methylen blue và đo màu Determination of Sulfide contents Methylene Blue method and Photometric color measurement 0,1 mg/L SMEWW 4500S2- .B&D:2017. 8. Nước dưới đất Ground water Xác định tổng Ca, Mg Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 15 mg/L TCVN 6224:1996 9. Nước mặt, nước dưới đất Surface water, ground water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,011 mg/L TCVN 6178:1996 Ghi chú/Note: - SMEWW: Standards Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/Vietnamese Standard Trường hợp Phòng Phân tích cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Phân tích phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Analytical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
20/01/2026
Địa điểm công nhận: 
Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị hành chính sự nghiệp – Lô T2 – Đường Quách Nhẫn – Phường Ngô Quyền – TP Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
395
© 2016 by BoA. All right reserved