Phòng thử nghiệm - MEE

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần sản xuất máy biến áp truyền tải MEE
Số VILAS: 
1247
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm - MEE Laboratory: Testing Department - MEE Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần sản xuất máy biến áp truyền tải MEE Organization: MEE power transformer manufacturing JSC Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics lý/ Nguyễn Xuân Thu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Xuân Thu Các phép thử được công nhận/Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1247 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/04/2026 Địa chỉ/ Address: Số 186, tổ 12, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP Hà Nội Địa điểm/Location: Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 3, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai Điện thoại/ Tel: 0243 968 7246 Fax: 0243 968 7252 E-mail: kinhdoanhmee@gmail.com Website: www.thietbidiendonganh.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1247 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp truyền tải Transmission transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance U đến/ to: 2500V Rcđ đến/ to: 10 T IEEE C57.152-2013 2. Đo tỷ số biến áp và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check phase displacement (0,8 ~ 20 000) IEEE C57.152-2013 3. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance 10   ~ 2 000  IEEE C57.152-2013 4. Thử điện áp cảm ứng tần số đến 100 Hz Induced overvoltage withstand test upto 100 Hz Snguồn đến/ to: 4 000 kVA U đến/ to: 132 kV (100 Hz) TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 5. Thử điện áp tăng cao bằng nguồn riêng biệt Separate source voltage withstand test U đến/ to: 300 kV (50 Hz) TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 6. Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current Snguồn đến/ to: 4 000 kVA U đến/ to: 132 kV TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 7. Đo tổn thất ngắn mạch và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and impedance voltage Snguồn đến/ to: 4 000 kVA U đến/ to: 132 kV TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 8. Đo hệ số tổn hao điện môi (Tg δ) Measurement of dielectric dissipation factor (Tan δ) C: 20 pF ~ 1 μF Tan δ đến/ to: 100% DF IEEE C57.152-2013 9. Đo trở kháng thứ tự không Measurement of zero-sequence impedance Snguồn đến/ to: 4 000 kVA U: đến/ to 132 kV TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 10. Thử điện áp chịu đựng xung sét toàn sóng Lightning impulse test Đến/ To 1 405 kVPEAK TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 11. Đo phóng điện cục bộ (PD) Measurement of partial discharge 2 pC ~ 1 000 pC TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1247 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Máy biến áp truyền tải Transmission transformer Thử phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Scanning Frequency Response Analysis (SFRA) test 1 Hz ~ 10 MHz IEC 60076-18:2012 13. Đo độ ồn Measurement of sound level (30 ~ 130) dB (31,5 ~ 8 000) Hz TCVN 6306-10:2018 IEC 60076-10:2016 14. Chất lỏng cách điện Insulating liquids Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test U đến/ to: 80 kV IEC 60156:2018 15. Đo hệ số tổn hao điện môi (Tan δ) Measurement of dielectric dissipation factor (Tan δ) C: 1,0 pF ~ 1,1 μF Tan δ đến/ to: 100% DF IEC 60247:2004 IEC 61620:1998 Ghi chú / Notes: - IEC: International Electrotechnical Commission (Commission électrotechnique internationale) - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards
Ngày hiệu lực: 
20/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Đường số 8, KCN Nhơn Trạch 3, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
1247
© 2016 by BoA. All right reserved