Trung tâm Đo lường và hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Tổ hợp chuyển giao công nghệ (TT-Group)
Số VILAS:
959
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo Quyết định số: 547 /QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 04 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Nguyễn Hữu Mạnh | Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accredited calibrations |
2. | Trần Doãn Giàu | |
3. | Nguyễn Mạnh Tuấn |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
1. | Điện áp một chiều – Đo DC Comparison – Measure | (0 ~ 200) mV (0,2 ~ 2) V (2 ~ 20) V (20 ~ 200) V (200 ~ 1000) V | Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-01.16 (phiên bản/ version 2023) | 7,6 μV/V 3,5 μV/V 3,0 μV/V 3,3 μV/V 3,8 μV/V | |
2. | Dòng điện một chiều – Đo DC Curent – Measure | (0 ~ 200) μA (0,2 ~ 2) mA (2 ~ 20) mA (20 ~ 200) mA (0,2 ~ 2) A (2~20) A | 7,7 μA/A 7,4 μA/A 8,1 μA/A 8,1 μA/A 20 μA/A 1,1 x 102 μA/A | ||
3. | Điện áp xoay chiều – Đo AC Voltage – Measure | (0 ~ 200) mV | (10 ~ 40) Hz (40 ~ 100) Hz 100 Hz ~ 2 kHz (2 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz (30 ~100) kHz | 78 μV/V 41 μV/V 41 μV/V 41 μV/V 69 μV/V 1,1 x 102 μV/V | |
(0,2 ~ 2) V | (10 ~ 40) Hz (40 ~ 100) Hz 100 Hz ~ 2 kHz (2 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz (30 ~100) kHz (100 ~500) kHz 500 kHz ~1 MHz | 52 μV/V 19 μV/V 19 μV/V 19 μV/V 36 μV/V 55 μV/V 2 x 102 μV/V 7 x 102 μV/V | |||
(2 ~ 20) V | (10 ~ 40) Hz (40 ~ 100) Hz 100 Hz ~ 2 kHz (2 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz (30 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 500 kHz ~1 MHz | 52 μV/V 21 μV/V 21 μV/V 21 μV/V 37 μV/V 63 μV/V 3,1 x 102 μV/V 9,3 x 102 μV/V | |||
(20~200) V | (10 ~ 40) Hz (40 ~ 100) Hz 100 Hz ~ 2 kHz (2 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz (30 ~ 100) kHz | 53 μV/V 24 μV/V 24 μV/V 24 μV/V 54 μV/V 76 μV/V | |||
(200 ~ 1000) V | 10 Hz ~ 5 kHz 5 kHz ~ 10 kHz | 32 μV/V 1,2 x 102 μV/V |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
4. | Dòng điện xoay chiều – Đo AC Curent – Measure | (2 ~ 200) μA | 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~10) kHz | Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-01.16 (phiên bản/ version 2023) | 1,7 x 102 μA/A 3,9 x 102 μA/A 16 x 103 μA/A |
(0,2 ~ 2) mA | 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz | 58 μA/A 51 μA/A 51 μA/A | |||
(2 ~ 20) mA | 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz | 29 μA/A 31 μA/A 31 μA/A | |||
(20 ~ 200) mA | 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz | 37 μA/A 37 μA/A 37 μA/A | |||
(0,2 ~ 2) A | 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz | 48 μA/A 47 μA/A 47 μA/A | |||
(2 ~ 20) A | 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz | 55 μA/A 65 μA/A | |||
5. | Điện trở – Đo Resistance – Measure | (0 ~ 2) Ω (2 ~ 20) Ω (20 ~ 200) Ω (0,2 ~ 2) kΩ (2 ~ 20) kΩ (20 ~ 200) kΩ (0,2 ~ 2) MΩ (2 ~ 20) MΩ (20 ~ 200) MΩ (0,2 ~ 2) GΩ | 5,8 µΩ/Ω 5,8 µΩ/Ω 4,8 µΩ/Ω 5,2 µΩ/Ω 3,3 µΩ/Ω 6,5 µΩ/Ω 9,8 µΩ/Ω 14 µΩ/Ω 54 µΩ/Ω 1,1 x 102 µΩ/Ω | ||
6. | Điện Dung – Đo Capacitance – Measure | 1nF 10 nF 100 nF 1 μF 10 μF 100 μF 1 mF 10 mF 100 mF | 1,2 % 0,28 % 0,29 % 0,28 % 0,28 % 0,43 % 0,43 % 0,74 % 1,2 % | ||
7. | Dòng điện AC/DC – Kìm đo dòng AC/DC Curent – Clamp on Meters, current shunts | (0,01 ~ 2) A (2 ~ 20) A (20 ~ 1000) A | DC AC: (40 ~ 400) Hz | 0,37 % 0,60 % 1 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
8. | Điện áp một chiều – Phát DC Voltage Source | (0 ~ 329,9999) mV (0 ~ 3,299999) V (0 ~ 32,99999) V (30 ~ 329,9999) V (100 ~ 1000) V | Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) | 4,2 μV/V 3,1 μV/V 3,2 μV/V 5,1 μV/V 5,4 μV/V | |
9. | Dòng điện một chiều - Phát DC Current Source | (0 ~ 33,0000) μA (33,000 ~ 330,000) μA (0,33000 ~ 3,30000) mA (3,3000 ~ 33,0000) mA (33,000 ~ 330,000) mA (0,33000 ~ 3,00000) A (3,0000 ~ 20,0000) A | 20 μA/A 7,9 μA/A 7,6 μA/A 8,3 μA/A 8,3 μA/A 21 μA/A 1,1 x 102 μA/A | ||
10. | Điện áp xoay chiều - Phát AC Voltage Source | (1,0 ~ 32,999) mV | (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz | 2,3 x 102 μV/V 91 μV/V 91 μV/V 1,5 x 102 μV/V 2,7 x 102 μV/V 6,7 x 102 μV/V | |
(33 ~ 329,999) mV | (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz | 1,7 x 102 μV/V 28 μV/V 28 μV/V 44 μV/V 68 μV/V 2,5 x 102 μV/V | |||
(0,33~ 3,29999) V | (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz | 1,6 x 102 μV/V 17 μV/V 17 μV/V 36 μV/V 62 μV/V 3,0 x 102 μV/V | |||
(3,3 ~ 32,9999) V | (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz | 1,6 x 102 μV/V 23 μV/V 23 μV/V 43 μV/V 71 μV/V | |||
(33 ~ 329,999) V | (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz | 30 μV/V 30 μV/V 32 μV/V 93 μV/V 3,1 x 102 μV/V | |||
(330 ~ 1020) V | 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz | 30 μV/V 30 μV/V 30 μV/V |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |
11. | Dòng điện xoay chiều - Phát AC Current Source | (29,00~ 329,99) μA | (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz | Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) | 0,11 % 0,11 % 0,11 % 0,11 % 0,11 % 0,15 % |
(0,33 ~ 3,2999) mA | (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz | 1,7 x 102 μA/A 44 μA/A 44 μA/A 46 μA/A 46 μA/A 71 μA/A | |||
(3,3 ~ 32,999) mA | (10 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz | 1,7 x 102 μA/A 48 μA/A 48 μA/A 48 μA/A 73 μA/A | |||
(33 ~ 329,99) mA | (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz (10 ~ 30) kHz | 1,8 x 102 μA/A 60 μA/A 60 μA/A 60 μA/A 60 μA/A 85 μA/A | |||
(0,33~ 1,09999) A | (10 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz | 1,7 x 102 μA/A 46 μA/A 46 μA/A 46 μA/A | |||
(1,1 ~ 2,99999) A | (10 ~ 45) Hz (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz | 1,9 x 102 μA/A 98 μA/A 98 μA/A 98 μA/A | |||
(3 ~ 10,9999) A | (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz | 1,0 x 102 μA/A 1,1 x 102 μA/A | |||
(11 ~ 20,5) A | (45 ~ 1000) Hz (1 ~ 5) kHz | 47 μA/A 55 μA/A |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
12. | Điện trở - Phát Resistance Source | (0 ~ 10,9999) Ω (11 ~ 32,9999) Ω (33 ~ 109,999) Ω (110 ~ 329,999) Ω 330 Ω ~ 1,099999 kΩ (1,1 ~ 3,299999) kΩ (3,3 ~ 10,99999) kΩ (11 ~ 32,99999) kΩ (33 ~ 109,9999) kΩ (110 ~ 329,9999) kΩ 330 kΩ ~ 1,099999 MΩ (1,1 ~ 3,299999) MΩ (3,3 ~ 10,99999) MΩ (11 ~ 32,99999) MΩ (33 ~ 109,9999) MΩ (110 ~ 329,9999) MΩ (330 ~ 11000) MΩ | Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) | 32 µΩ/Ω 8,2 µΩ/Ω 5,4 µΩ/Ω 5,6 µΩ/Ω 5,6 µΩ/Ω 5,3 µΩ/Ω 3,9 µΩ/Ω 6,6 µΩ/Ω 6,9 µΩ/Ω 14 µΩ/Ω 16 µΩ/Ω 11 µΩ/Ω 17 µΩ/Ω 12 µΩ/Ω 29 µΩ/Ω 29 µΩ/Ω 1,3 x 102 µΩ/Ω |
13. | Điện dung - Phát Capacitance Source | (0,19 ~0,3999) nF (0,4 ~1,0999) nF (1,1 ~3,2999) nF (3,3 ~10,9999) nF (11 ~32,9999) nF (33 ~109,9999) nF (110 ~329,9999) nF (0,33 ~1,099999) μF (1,1 ~3,2999) μF (3,3 ~10,9999) μF (11 ~ 32,9999) μF (33 ~ 109,9999) μF (110 ~ 329,9999) μF (0,33 ~ 1,09999) mF (1,1 ~ 3,2999) mF (3,3 ~ 10,9999) mF (11 ~ 32,9999) mF (33 ~ 109,9999) mF | 0,05 % 0,04 % 0,04 % 0,02 % 0,02 % 0,02 % 0,02 % 0,04 % 0,04 % 0,04 % 0,04 % 0,05 % 0,02% 0,02 % 0,02 % 0,02 % 0,02 % 0,03 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 | |||
Góc pha - Phát Phase Angle Source | (W) | (VARs) | 10 Hz ~ 65 Hz | Phần mềm/ Software METCAL8.1 và/and TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) | 0,01o | ||
00 | 900 | ||||||
65 Hz ~ 500 Hz | 0,01o | ||||||
100 | 800 | ||||||
200 | 700 | ||||||
500 Hz ~ 1 kHz | 0,01o | ||||||
14. | 300 400 500 | 600 500 400 | |||||
1 kHz ~ 5 kHz | 0,02 o | ||||||
600 | 300 | ||||||
5 kHz ~ 10 kHz | 0,03 o | ||||||
700 | 200 | ||||||
800 | 100 | ||||||
10 kHz ~ 30 kHz | 0,04 o | ||||||
900 | 00 | ||||||
15. | Công suất điện một chiều - Phát DC Power Source | 33 mV ~ 1020 V | (0,33~329,99) mA (0,33 ~ 2,9999) A (3 ~ 20,5) A | 0,02 % 0,02 % 0,07 % | |||
Công suất điện xoay chiều - Phát AC Power Source | (45 ~ 65) Hz (33 ~329,99) mV | (3,3 ~ 8,999) mA | 0,14 % | ||||
(9 ~ 32,999) mA | 0,10 % | ||||||
(33 ~ 89,99) mA | 0,14 % | ||||||
(90 ~ 329,99) mA | 0,10 % | ||||||
(0,33 ~ 0,8999) A | 0,13 % | ||||||
(0,9 ~ 2,1999) A | 0,11 % | ||||||
16. | (2,2 ~ 4,4999) A (4,5 ~ 20,5)A | 0,13 % 0,11 % | |||||
(45 ~ 65) Hz (0,330 ~ 1020) V | (3,3 ~ 8,999) mA (9 ~ 32,999) mA | 0,12 % 0,08 % | |||||
(33 ~ 89,99) mA (90 ~ 329,99) mA (0,33 ~ 0,8999) A | 0,12 % 0,08 % 0,11 % | ||||||
(0,9 ~ 2,1999) A | 0,09 % | ||||||
(2,2 ~ 4,4999) A | 0,12 % | ||||||
(4,5 ~ 20,5) A | 0,10 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and Analog Temperaure Indicator | (-200 ~ 800) oC (800 ~ 1800) oC | ĐLVN 160:2005 | 0,012 oC 0,035 oC |
2. | Lò chuẩn nhiệt độ Temperature Block Calibrator | (-45 ~ 140) oC (140 ~ 660) oC | TTG.M-03.15 (phiên bản/ version 2023) | 0,02 oC 0,10 oC |
3. | Mô phỏng cặp nhiệt điện – Đo Thermocouple – Measure | - (3 000 ~ 1 000) °C - (1 000 ~ 100) °C (- 100 ~ 100) °C (100 ~ 1 000) °C (1 000 ~ 3 000) °C | TTG.M-01.16 (phiên bản/ version 2023) | 0,11 °C 0,05 °C 0,04 °C 0,05 °C 0,11 °C |
4. | Mô phỏng cặp nhiệt điện – Phát Thermocouple – Source | - (3 000 ~ 1 000) °C - (1 000 ~ 100) °C (-100 ~ 100) °C (100 ~ 1 000) °C (1 000 ~ 3 000) °C | TTG.M-02.16 (phiên bản/ version 2023) | 0,06 °C 0,02 °C 0,02 °C 0,02 °C 0,06 °C |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Máy đếm tần số điện tử Frequency counters | (1; 5; 10) MHz | TTG.M-01.15 (phiên bản/ version 2023) | 6,0 x 10-12 Hz/Hz |
2. | Máy phát tần số Frequency generators | 10 Hz ~ 300 MHz | TTG.M-05.15 (phiên bản/ version 2023) | 2,0 x 10-10 Hz/Hz |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Áp kế lò xo và hiện số Analog and digital pressure Gauge | (-0,9 ~ 2,5) bar | ĐLVN 76:2001 | 0,003 bar |
(0 ~ 40) bar | 0,005 bar | |||
(0 ~ 70) bar | 0,007 bar | |||
(0 ~ 200) bar | 0,025 bar | |||
(0 ~ 700) bar | 0,094 bar | |||
2. | Thiết bị chuyển đổi áp suất Transmitter & transducer | (- 0,9 ~ 0) bar | ĐLVN 112:2002 | 0,052 % |
(0 ~ 2,5) bar | 0,053 % | |||
(0 ~ 40) bar | 0,057 % | |||
(0 ~ 70) bar | 0,056 % | |||
(0 ~ 200) bar | 0,057 % | |||
(0 ~ 700) bar | 0,058 % | |||
3. | Thiết bị đặt mức áp suất Pressure Switch | (0 ~ 40) bar | ĐLVN 133:2004 | 0,02 bar |
(0 ~ 700) bar | 0,10 bar |
Ngày hiệu lực:
09/04/2026
Địa điểm công nhận:
Số 15, ngõ 71, phố Đỗ Quang, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
959