Analysis Control Department

Đơn vị chủ quản: 
Institute for Research & Development of organic Products
Số VILAS: 
997
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Pharmaceutical
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 1) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích – Kiểm nghiệm Laboratory: Analysis Control Department Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm Thiên Nhiên Organization: Intitute for Research & Development of organic Products Người quản lý: Nguyễn Bá Xuân Trường Laboratory manager: Nguyen Ba Xuan Truong Số hiệu/ Code: VILAS 997 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2029 Địa chỉ/ Address: Số 176 Phùng Khoang, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. N0 176 Phung Khoang street, Nam Tu Liem district, Ha Noi. Địa điểm/Location: Số 176 Phùng Khoang, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. N0 176 Phung Khoang street, Nam Tu Liem district, Ha Noi.. Điện thoại/ Tel: 024.35535355 Fax: 04.35553554 E-mail: kiemnghiemirdop@gmail.com Website: www.irdop.org DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 1) VILAS 997 AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 TT Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or product Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method 1. Mẫu bề mặt tiếp xúc, môi trường và vệ sinh công nghiệp Phương pháp lấy mẫu bề mặt tiếp xúc bằng kỹ thuật phết bề mặt Surfaces, environment and hygiene samples Sampling techniques from surfaces using swabs TCVN 8129:2019 2. Nước sạch - Hướng dẫn lấy mẫu nước sạch tại các vòi dân dụng Domestic water - Guidance on sampling of domestic water from piped distribution systems TCVN 6663-5:2009, TCVN 6663-1:2011; TCVN 6663-3:2016 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standard - Trường hợp Phòng Phân tích - Kiểm nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Phân tích - Kiểm nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Analysis Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích – Kiểm nghiệm Laboratory: Analysis Control Department Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm Thiên Nhiên Organization: Intitute for Research & Development of organic Products Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Bá Xuân Trường Laboratory manager: Nguyen Ba Xuan Truong Số hiệu/ Code: VILAS 997 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2024 đến ngày /03/2029 Địa chỉ: Số 176 Phùng Khoang, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Address: N0 176 Phung Khoang street, Nam Tu Liem district, Ha Noi Địa điểm: Số 176 Phùng Khoang, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Location: N0 176 Phung Khoang street, Nam Tu Liem district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 024.35535355 Fax: 04.35553554 E-mail: kiemnghiemirdop@gmail.com Website: www.irdop.org DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) /Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nguyên liệu làm thuốc Drug materials Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuản cơ sở do Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications appoved by MOH 2. Xác định chỉ số acid Determination of acid value 3. Xác định chỉ số ester Determination of ester value 4. Xác định chỉ số iod Determination of iodine value 5. Xác định chỉ số acetyl Determination of acetyl value 6. Xác định chỉ số peroxyd Determination of peroxide value 7. Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of fragmentation in herbals 8. Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination related substance for herbal medicines 9. Định lượng tinh dầu trong dược liệu Assay of volatile oil in herbal medicines 10. Xác định chất chiết được trong dược liệu Determination of extractives in herbal medicines 11. Xác định chỉ số trương nở Determination of swelling index 12. Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point 13. Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) Xác định pH Determination of pH value 14. Độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight 15. Xác định hàm lượng Ethanol Determination of ethanol content DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) /Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Thuốc thành phẩm Medicines (finished products) Xác định tỷ trọng bằng picnomet Determination of relative density by pycnometer Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuản cơ sở do Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications appoved by MOH 17. Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity 18. Độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume 19. Xác định độ lắng cặn Determination of dry sedimentation 20. Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và các dạng thành phẩm) Medicines (materials, and finished products) Mô tả cảm quan Appearance 21. Xác định độ trong dung dịch Determination of clarity of solution 22. Xác định màu sắc dung dịch Determination of colour of Solution 23. Định tính bằng sắc ký lớp mỏng (TLC) Identification by TLC 24. Định tính bằng phương pháp hóa học Identification by chemical reactions 25. Định lượng bằng phương pháp chuẩn độ thể tích Assay by Volumetric titration 26. Định tính và định lượng bằng HPLC Identification and Assay by HPLC 27. Xác định độ ẩm Phương pháp mất khối lượng do làm khô Determination of water Loss on drying content 28. Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất với dung môi Determination of water content Distillation with solvent method 29. Định lượng bằng phương pháp cân Assay by weighing method 30. Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid Determination of Ash: Total ash, Sulphated ash, Hydrochloric acid insoluble ash 31. Định tính và định lượng bằng UV-vis Identification and Assay by UV-vis DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Mỹ phẩm Cosmetics Mô tả cảm quan (trạng thái, màu sắc) Appearance (state, color) HDPP01-KN (2021) 2. Xác định pH Determination of pH value HDPP07-KN (2021) 3. Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity HDPP04-KN (2021) 4. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight HDPP08-KN (2021) 5. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Mô tả cảm quan (trạng thái, màu sắc) Appearance (state, color) HDPP01-KN (2021) 6. Xác định hàm lượng nước Phương pháp mất khối lượng do làm khô Determination of water content Loss on drying method HDPP17-KN (2021) 7. Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid Determination of ash content: total ash, sulphated ash, hydrochloric acid insoluble ash HDPP19-KN (2021) 8. Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC-PDA Determination of vitamin E content HPLC-PDA method 7 mg/kg HDPP31-KN (2021) 9. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health supplement (liquid) Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume HDPP05-KN (2021) 10. Xác định tỷ trọng bằng picnomet Determination of relative density by Picnomethydrometer HDPP06-KNTP (2021) 11. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 10 HDPP01-KNTP (2021) 12. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health supplement (solid) Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight HDPP 02-KNTP (2021) 13. Xác định hàm lượng Vitamin C (Acid Ascorbic) Phương pháp chuẩn độ Determination of Vitamin C content (Acid Ascorbic) Titration method 0,97 mg/g HDPP 05-KNTP (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 14. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn, dạng lỏng) Health Supplement (solid, liquid) Xác định hàm lượng Adenosin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Adenosin content HPLC-DAD method 0,25 μg/g HDPP13-KNTP (2021) 15. Xác định hàm lượng Ginsenosid - Rg1 Phương pháp HPLC-DAD Determination of Ginsenosid -Rg1 content HPLC-DAD method 0,17 μg/g HDPP14-KNTP (2021) 16. Xác định hàm lượng Cordycepin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Cordycepin cotent HPLC-DAD method 0,07g/g (ml) HDPP16-KNTP (2021) 17. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên nén và nang cứng) Health supplement (tablets and solid capsules) Xác định hàm lượng một số Vitamin nhóm B (B2, B6) Phương pháp HPLC-PDA Determination of B group vitamins content (B2, B6) HPLC-PDA method Vitamin B2 3 μg/g Vitamin B6 4 μg/g HDPP079 – KN (2021) 18. Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC-PDA Determination of Glucosamine content HPLC-PDA method 11 μg/g HDPP119-KN (2021) 19. Thịt, sản phẩm từ thịt Meat, meat products Xác định hàm lượng chất béo tổng số Determination of total fat content TCVN 8136: 2009 20. Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp Synthetic detergent for kitchen Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Determination of surfactance content TCVN 6971: 2001 21. Xác định chất làm sáng huỳnh quang Determination of fluorescent substance TCVN 6971: 2001 22. Phụ gia thực phẩm (chất tạo ngọt) Food additive (Sweeteners) Xác định độ ẩm/giảm khối lượng khi làm khô/hàm lượng nước Phương pháp sấy bằng tủ sấy Determination of moisture / loss on drying / water content Oven Drying method HDPP147-KN (2021) 23. Phụ gia thực phẩm (chất tạo ngọt) Food additive (Sweeteners) Xác định giới hạn kim loại nặng quy ra chì Phương pháp so màu Determination of Heavy metal as lead limit Color titration method 1 μg/mL HDPP148-KN (2021) 24. Xác định cặn không tan trong nước Phương pháp cân Determination of water-insoluble matter Weighing method 0,1% HDPP146-KN (2021) 25. Xác định pH (dung dịch 1%) Determination of pH value 2~12 HDPP007-KN (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 26. Tinh dầu Essential oil Xác định Tỷ trọng Determination of Specific gravity TCVN 8444: 2010 27. Xác định hàm lượng cặn sau bay hơi Phương pháp cân Determination of Non-volatile residue Weighing method TCVN 8448: 2010 28. Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm của chúng Cereal, beans and their products Xác định độ acid chuẩn độ Determination of titratable acidity TCVN 8210: 2009 29. Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sinh hoạt, nước sản xuất Drinking water, bottled water, domestic water, processing water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492: 2011 30. Xác định hàm lượng tổng Canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224: 1996 31. Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method usinh 1,10 - phenantrolin 0,2 mg/L TCVN 6177: 1996 32. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of permanganate index KMnO4 titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186: 1996 33. Nước uống đóng chai, nước khoáng, nước sạch, nước sản xuất Drinking water, bottled water, domestic water, processing water Xác định hàm lượng clo dư tự do và clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free chlorine and total chlorine Iodometric titration method 0,7 mg/L TCVN 6225-3:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 34. Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước ngầm, nước cấp nồi hơi, nước thải, nước mặt Domestic water, bottled mineral water, ground water, water for steam boiler, wastewater, surface water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492 : 2011 35. Đất Soil Xác định pH Determination of pH value 2-12 TCVN 5979: 2021 36. Bao bì nhựa PET PET packaging Xác định lượng KMnO4 tiêu tốn Determination of Pemanganat potassium cosumed 10 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 37. Xác định hàm lượng cặn sấy khô trong nước Determination of dryed residue content in water 30 μg/mL 38. Bao bì nhựa PE và PP PE and PP packaging Xác định lượng KMnO4 tiêu tốn Determination of Pemanganat potassium cosumed 10 μg/mL 39. Xác định hàm lượng cặn sấy khô trong dung môi Etanol 20% Determination of dryed residue content in Etanol 20 % 30 μg/mL 40. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa (PE, PP, PET) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin, Implement, container and packaging (PE, PP, PET) in direct contact with foods Xác định hàm lượng KMnO4 tiêu thụ (tiếp xúc với nước tại 60°C/30 phút) Phương pháp chuẩn độ Determination of Potassium permanganate consumed (Leaching solution: distilled water at 60°C/30 minutes) Titration method 2 μg/mL QCVN 12 - 1: 2011/BYT 41. Xác định hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm trong môi trường axetic 4% (qui ra chì) tại 60°C/30 phút Phương pháp quan sát Determination of Migrated Heavy metal (as lead content) leaching in acetic acid 4% at 60°C/30 minutes Observation method 1 μg/mL QCVN 12 - 1: 2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 42. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa (PE, PP, PET) tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin, Implement, container and packaging (PE, PP, PET) in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm (tiếp xúc với n-heptan) Phương pháp cân Determination of migrated Evaporation residue (Leaching solution: n-heptan) Weighing method 4 μg/mL QCVN 12 - 1: 2011/BYT 43. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm tiếp xúc dung dịch ethanol 20 % tại 60°C/30 phút Phương pháp cân Determination of migrated Evaporation residue (Leaching solution: 20% ethanol solution at 60°C/30 minutes) Weighing method 4 μg/mL QCVN 12 - 1: 2011/BYT 44. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm (tiếp xúc với dung dịch axit axetic 4%) tại 60°C/30 phút) Phương pháp cân Determination of migrated Evaporation residue (Leaching solution: 4% acetic acid solution at 60°C/30 minutes) Weighing method 5 μg/mL QCVN 12 - 1: 2011/BYT 45. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm (tiếp xúc với nước) tại 60°C/30 phút Phương pháp cân Determination of migrated Evaporation residue (Leaching solution: distilled water at 60°C/30 minutes) Weighing method 7 μg/mL QCVN 12 - 1: 2011/BYT 46. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa Formaldehyd tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Formaldehyde Synthetic resin, Implement, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp quan sát Determination of Formaldehyde Observation method QCVN 12 - 1: 2011/BYT 47. Xác định hàm lượng phenol Phương pháp UV-Vis Determination of Phenol content UV- Vis method 1 μg/mL QCVN 12 - 1: 2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 48. Bao bì, dụng cụ bằng kim loại có phủ lớp chống dính tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metal Implement, container and packaging with non-stick coating in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm (tiếp xúc với n-heptan) Phương pháp cân Determination of migrated Evaporation residue (leaching solution: n-heptan) Weighing method 10 μg/mL QCVN 12 - 3: 2011/BYT 49. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm (tiếp xúc dung dịch ethanol 20 %) Phương pháp cân Determination of migrated Evaporation residue (Leaching solution: 20% ethanol solution) Weighing method 10 μg/mL QCVN 12 - 3: 2011/BYT 50. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm (tiếp xúc với dung dịch axit axetic 4%). (tại 60°C/30 phút) Phương pháp cân Determination of migrated Evaporation residue (Leaching solution: 4% acetic acid solution at 60°C/30 minutes) Weighing method 9 μg/mL QCVN 12 - 3: 2011/BYT 51. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm (tiếp xúc với nước tại 60°C/30 phút) Phương pháp cân Determination of migrated Evaporation residue (Leaching solution: distilled water at 60°C/30 minutes) Weighing method 9 μg/mL QCVN 12 - 3: 2011/BYT 52. Bao bì, dụng cụ bằng kim loại có phủ lớp chống dính tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metal Implement, container and packaging with non-stick coating in direct contact with foods Xác định hàm lượng Formaldehyde thôi nhiễm Phương pháp quan sát Determination of migrated Formaldehyde content Observation method QCVN 12 - 3: 2011/BYT 53. Xác định hàm lượng phenol thôi nhiễm tại 60°C/30 phút Phương pháp UV-Vis Determination of Migrated Phenol content at 60°C/30 minutes UV- Vis method 1 μg/mL QCVN 12 - 3: 2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 54. Bao bì, dụng cụ bằng cao su không dành cho trẻ em tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implement, container and packaging (not for children) in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm, tiếp xúc dung dịch ethanol 20 % tại 60°C/30 phút Phương pháp cân Determination of migrated evaporation residue (Leaching solution: 20% ethanol solution at 60°C/30 minutes) Weighing method 10 μg/mL QCVN 12 - 2: 2011/BYT 55. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm, tiếp xúc với dung dịch axit axetic 4% tại 60°C/30 phút Phương pháp cân Determination of migrated evaporation residue (Leaching solution: 4% acetic acid solution at 60°C/30 minutes) Weighing method 7 μg/mL QCVN 12 - 2: 2011/BYT 56. Xác định hàm lượng cặn khô tiếp xúc với nước, tại 60°C/30 phút Phương pháp cân Determination of migrated evaporation residue (Leaching solution: distilled water at 60°C/30 minutes) Weighing method 10 μg/mL QCVN 12 - 2: 2011/BYT 57. Bao bì, dụng cụ bằng cao su không dành cho trẻ em tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implement, container and packaging (not for children) in direct contact with foods Xác định hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm thôi nhiễm trong môi trường axetic 4% (qui ra chì), tại 60°C/30 phút Phương pháp quan sát Migrated Heavy metal (as lead content) leaching in acetic acid 4% at 60°C/30 minutes. Observation method 1 μg/mL QCVN 12 - 2: 2011/BYT 58. Xác định hàm lượng Formaldehyde thôi nhiễm tai 60°C/30 phút Phương pháp quan sát Determination of migrated Formaldehyde at 60°C/30 minutes Observation method QCVN 12 - 2: 2011/BYT 59. Xác định hàm lượng phenol thôi nhiễm tại 60°C/30 phút Phương pháp UV-Vis Determination of migrated Phenolcontent at 60°C/30 minutes UV- Vis method 1 μg/mL QCVN 12 - 2: 2011/BYT 60. Rượu chưng cất Distilled liquor Xác định độ cồn Phương pháp đo cồn kế Determination of alcohol Alcohol meter method Đến/to: 100 %v TCVN 8008:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 61. Mật ong và sản phẩm từ mật ong Honey and honey products Xác định hàm lượng hydroxymetylfurfural Phương pháp UV-VIS Determination of Hydroxymetylfurfural content UV-VIS method 6,2 mg/kg TCVN 5270:2008 62. Xác định độ axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acidity Titration method 2,1 mEq/kg TCVN 12398:2018 63. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishsery products Xác định hàm lượng Natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Titration method 12,00 g/L TCVN 3701:2009 64. Phân bón thể rắn Solid fertilizer Xác định độ ẩm Phương pháp sấy bằng tủ sấy Determination of moisture Oven drying method TCVN 9297:2012 65. Phân bón Fertilizer Xác định độ pH (pHH2O ) Determination of pH value (pHH2O ) 2~12 TCVN 13263-9:2020 66. Xác định hàm lượng chất hữu cơ Phương pháp chuẩn độ Determination of organic matter content Titration method 5,6% TCVN 9294:2012 67. Thực phẩm Food Xác định độ ẩm Phương pháp sấy bằng tủ sấy Determination of moisture content Oven drying method HDPP086-KNTP (2022) 68. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetry method HDPP087-KNTP (2022) 69. Nông sản thực phẩm Agricultural food products Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration 0,1% TCVN 5103: 1990 70. Sản phẩm rau, quả Fruit and vegetable products Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 TCVN 7806: 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 71. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 TCVN 4835:2002 72. Mật ong Honey Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 TCVN 12398:2018 73. Thực phẩm đã qua xử lý nhiệt đựng trong bao bì kín Heat-processed foods in hermetically sealed containers Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 TCVN 10035:2013 74. Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc, đậu đỗ Animal feeding stuffs, cereals, pulses Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration 0,1% TCVN 4329:2007 75. Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of water-soluble chlorides content Titrimetric method 0,1% TCVN 4806-1:2018 76. Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash content TCVN 4327: 2007 77. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid TCVN 9474:2012 78. Dung dịch sát khuẩn Antiseptic solution Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 HDPP098-KN (2022) 79. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Lysine Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), detector PDA Determination of Lysine content. HPLC-PDA method 20 mg/kg HDPP155-KN (2022) 80. Xác định hàm lượng Arginine Phương HPLC, detector PDA Determination of Arginine content. HPLC-PDA method 10 mg/kg HDPP154-KN (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 81. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng vitamin B1 Phương pháp HPLC, detector PDA Determination of vitamin B1 content. HPLC-PDA method 2 mg/kg HDPP156-KN (2022) 82. Xác định hàm lượng vitamin B12 Pphương HPLC, detector PDA Determination of vitamin B12 content. HPLC-PDA method 1 mg/kg HDPP149-KN (2022) 83. Xác định hàm lượng vitamin PP Phương pháp HPLC, detector PDA Determination of vitamin PP content. HPLC-PDA method 10 mg/kg HDPP157-KN (2022) 84. Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC, detector PDA Determination of acid ascorbic content. HPLC-PDA method 1 mg/kg HDPP159-KN (2022) 85. Xác định hàm lượng glutathion Phương pháp HPLC, detector PDA Determination of glutathion content. HPLC method, detector PDA 0,1 mg/g HDPP145-KN (2022) 86. Lá móng Henna leaves Xác định hàm lượng lawson Phương pháp HPLC, detector PDA Determination of lawson content. HPLC-PDA method 0,83 mg/kg HDPP144-KN (2022) 87. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Chì (Pb),Cadmi (Cd) Phương pháp F-AAS Determination of lead (Pb), Cadmium (Cd) content F-AAS method Pb: 4 μg/L Cd: 0,4 μg/L TCVN 6193:1996 88. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp HVG-AAS Determination of Mercury content HVG-AAS method 0,6 μg/L TCVN 7877:2008 89. Xác định hàm lượng Asen (As), Phương pháp HVG-AAS Determination of Assen (As) content HVG-AAS method 3μg/L TCVN 6626 : 2000 90. Xác định hàm lượng Sắt (Fe), Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Thiếc (Sn), Canxi (Ca), Magie (Mg), Natri (Na), Mangan (Mn), Kali (K) Determination of Iron, copper, Zinc, tin, calcium, magnesium, sodium, manganese, potassium GF-AAS method Fe: 0,1mg/L Cu: 0,03mg/L Zn: 0,01mg/L Sn: 5,0 mg/L Mn: 0,04mg/L Mg: 0,03mg/L K: 0,07mg/L TCVN 13090:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 91. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, Health suplements Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmi (Cd), Phương pháp GF-AAS Determination of lead (Pb), Cadmium (Cd), content GF-AAS method Pb:18 μg/kg Cd:1,4 μg/kg TCVN 8126: 2009 92. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp HVG-AAS Determination of Mercury content HVG-AAS method 12 μg/kg TCVN 7993: 2009 93. Xác định hàm lượng Asen (As), Phương pháp HVG-AAS Determination of Assen (As), content HVG-AAS method 20,2 μg/kg TCVN 7770: 2007 94. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of lead (Pb), Cadmium (Cd) content GF-AAS method Pb: 9 μg/kg Cd:1,7 μg/kg TCVN 8126 : 2009 95. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp HVG-AAS Determination of Mercury content HVG-AAS method 14 μg/kg TCVN 7993: 2009 96. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feed Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method TCVN 8125: 2015 97. Xác định đường tổng số và tinh bột Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar, starch, Titration method 10 TCN 514: 2002 98. Rượu và đồ uống có cồn Liquor, alcoholic beverage, Xác định độ acid tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total acid content Titration method HDPP47-KN 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 99. Rượu, bia, đồ uống có cồn, nước giải khát, sữa, rau quả, sản phẩm rau quả, tinh bột, bánh mứt kẹo Liquor, alcoholic beverage, beer, coke, milk, Fruits and vegetables, starch, candy, cookies Xác định hàm lượng sunfua dioxit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of sulfua dioxide Titration method HDPP49-KN 2023 100. Rượu, bia, đồ uống có cồn, Liquor, alcoholic beverage, beer Xác định hàm lượng ethanol Phương pháp GC/FID Determination of ethanol content GC/FID method 0,01% HDPP54-KN 2023 101. Xác định hàm lượng methanol Phương pháp GC/FID Determination of methanol content GC/FID method 50 μg/ml HDPP55-KN 2023 102. Xác định hàm lượng propanol Phương pháp GC-FID Determination of propanol content GC/FID method 10 μg/ml HDPP57-KN 2023 103. Tinh dầu Essential oils Xác định hàm lượng các hoạt chất Phương pháp GC/MS Determination of compounds GC/MS method Phụ lục 1 Appendix 1 HDPP58-KN 2023 104. Thực phẩm, nước sạch, dược liệu Food, domestic water, herbal Xác định các thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ (Heptachlor epoxide) Phương pháp GC/MS Determination of pesticides: organic chlorine group (Heptachlor epoxide) lỏng/liquid 20 μg/L rắn/solid 20 μg/kg HDPP113-KN 2023 105. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm lân hữu cơ (Malathion) Phương pháp GC/MS Determination of pesticides: organic phosphate group (Malathion) GC/MS method lỏng/liquid 20 μg/L rắn/solid 20 μg/kg HDPP59-KN 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 106. Thực phẩm, nước sạch, dược liệu Food, domestic water, herbal Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm nitơ hữu cơ (Atrazin) Phương pháp GC/MS Determination of pesticides: organic nitrogen group (Atrazin) GC/MS method lỏng/liquid 20 μg/L rắn/solid 20 μg/kg HDPP51-KN 2023 107. Xác định thuốc thuốc bảo vệ thực vật nhóm pyrethroid (Bifenthrin) Phương pháp GC/MS Determination of pesticides: pyrethroid group (Bifenthrin) GC/MS method lỏng/liquid 20 μg/L rắn/solid 20 μg/kg HDPP52-KN 2023 108. Nguyên liệu dược Drug ingredients Xác định hàm lượng các dung môi tồn dư (n-hexane, ethyl acetate, methanol, propanol) Phương pháp GC-MS Determination of residue solvent (n-hexane, ethyl acetate, methanol, propanol) GC-MS method N-hexane: 13 μg/g Methanol: 62 μg/g Propanol: 16 μg/g Etyl acetat: 18 μg/g HDPP53-KN 2023 109. Mỹ phẩm Cosmetic Xác định chỉ số chống nắng (Sun protection factor) SPF và (Protection grade of Ultraviolet A) PA Phương pháp UV-VIS Determination of Sun protection factor) SPF and (Protection grade of Ultraviolet A) PA UV-VIS method HDPP05-KNMP (2023) Ghi chú/ Note: - HDPPxx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam Technical regulations - TCVN Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - 10 TCN 514: Tiêu chuẩn ngành Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn/ Technical standard appoved by Ministry of Agriculture and Rural Development DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20 Phụ lục I: Danh mục hoạt chất trong các loại tinh dầu/ Appendix 1: List of compounds in essential oil TT/No Tinh dầu/Essential oil Hoạt chất/ compound TT/No Tinh dầu/ Essential oil Hoạt chất/ compound 1 Tinh dầu Bạc Hà Peppermint essential oil Menthol 6 Tinh dầu quế Cinnamon essential oil Cinnamaldehyde 2 Tinh dầu Hương Nhu Holy Basil essential oil Eugenol 7 Tinh dầu Long não Camphor essential oil Camphor 3 Tinh dầu Sả Lemongrass essential oil Citral 8 Tinh dầu Khuynh Diệp Eucalyptus essential oil Eucalyptol 4 Tinh dầu hồi Anise Star essential oil Anethone 9 Tinh dầu Vỏ bưởi Grapefruit essential oil D-Limone 5 Tinh dầu Tràm Melaleuca essential oil Eucalyptol 10 Tinh dầu Gừng gió Ginger essential oil Zingiberen Ghi chú/ Note: - HDPPxx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam Technical regulations - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, Health protection food Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC TCVN 4884 -1:2015 2. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 3. Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Coliform Colony count technique TCVN 6848: 2007 4. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique TCVN 5518-2: 2007 5. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique TCVN 8275-1: 2010 TCVN 8275-2: 2010 6. Phát hiện Samonella spp. Detection of Samonella spp. eLOD50 5CFU/25g, 25mL TCVN 10780-1: 2017 7. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi Food, Health protection food, animal feed Định lượng Bacillus cereus giả định Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique TCVN 4992 :2005 (ISO 7932 : 2004) 8. Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococci coagulase- positive Colony count technique TCVN 4830-1: 2005 9. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique TCVN 4991: 2005 (ISO 7937: 2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria Colony count technique ISO 21149:2017/ Amd 1:2022 11. Phát hiện Candida Albicans Detection of Candida Albicans in cosmetics eLOD50 6CFU/g,mL ISO 18416:2015/ Amd 1:2022 12. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus eLOD50 6CFU/g,mL ISO 22718:2015/Amd 1:2022 13. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa eLOD50 5CFU/g,mL ISO 22717:2015/Amd 1:2022 14. Nước sạch Domestic water Đếm Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016) 15. Sữa và các sản phẩm từ sữa Milk and milk products Định lượng Lactobacillus acidophilus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Lactobacillus acidophilus Colony count technique TCVN 7849: 2008 16. Trang thiết bị y tế (chỉ khâu phẫu thuật, thủy tinh thể nhân tạo) Medical device (surgical suture, Intraocular lens) Thuốc, nước tiêm truyền, dung dịch ngâm thủy tinh thể Drug, injection water, and Intraocular lens solution Thử nội độc tố vi khuẩn Phương pháp tạo gel Test for bacterial endotoxin Gel-clot method Độ nhạy/ Sensitvity: 0,03 EU/mL Dược điển Mỹ USP<161> chuẩn bị mẫu/sample preparring Dược điển Việt Nam V xác định/analysis DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯƠC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 997 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 17. Mẫu bề mặt dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm, mẫu bề mặt môi trường. Surface samples of instruments, packaging materials, food containers, environmental surface samples. Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count at 30°C by the pour plate technique TCVN 4884 -1:2015 18. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 19. Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of coliforms Colony count technique TCVN 6848: 2007 20. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique TCVN 5518-2: 2007 21. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique TCVN 8275-1: 2010 TCVN 8275-2:2010 22. Phát hiện Samonella spp. Detection of Samonella spp. eLOD50 5CFU/100cm2 TCVN 10780-1:2017 23. Định lượng Bacillus cereus giả định Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique TCVN 4992: 2005 24. Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase Phương pháp đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococci coagulase- positive Colony count technique TCVN 4830-1: 2005 25. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique TCVN 4991: 2005 Ghi chú/ Note: - Trường hợp Phòng Phân tích - Kiểm nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Phân tích - Kiểm nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Analysis Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
02/03/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 176 Phùng Khoang, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
997
© 2016 by BoA. All right reserved