Baconco Fertilizer Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Baconco CO., LTD
Số VILAS: 
1207
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm phân bón Baconco
Laboratory: Baconco Fertilizer Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Baconco
Organization: Baconco CO., LTD
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Thị Hoài
Laboratory manager:  Nguyen Thi Hoai
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Thị Hoài Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thị Lê  
Số hiệu/ Code:        VILAS 1207  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/05/2025             
Địa chỉ/ Address:     KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu  
                                 Phu My 1 Industrial zone, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province, Vietnam  
Địa điểm/Location:  KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu  
                                 Phu My 1 Industrial zone, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province, Vietnam  
Điện thoại/ Tel:        84 254 3893 400     Fax:       84 254 3876 030  
E-mail:                  contract@baconco.com.vn Website: http://www.baconco.com.vn  
               
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of testing:               Chemical        
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Phân bón NPK NPK Fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of  Total nitrogen content Kjedahl method (2,0 ~ 32) % TCVN 5815:2018
  1.  
Xác định hàm lượng kali tính theo kali oxít (K2O). Phương pháp FES Determination of potassium content as potassium oxide FES method (2,0 ~ 40) % TCVN 5815:2018
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu tính theo phốt pho oxít (P2O5). Phương pháp UV-Vis Determination of Avaiable phosphorus content as phosphoric pentoxide UV-Vis method (2,0 ~ 61) % TCVN 8559:2010
  1.  
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu tính theo kali oxít (K2O). Phương pháp FES Determination of Avaiable potassium content as potassium oxide FES method (2,0 ~ 63) % TCVN 8560:2018
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng (S) Determination of total sulfur content. (0,5 ~ 24) % TCVN 9296:2012
  1.  
Xác định Độ ẩm Determination of Moisture (0,16 ~ 5,0) % TCVN 9297:2012
  1.  
Phân bón không nhuộm màu Non-staining fertilizer Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Determination of chloride dissolved  water (0,5 ~ 47) % TCVN 8558:2010
  1.  
Phân bón không chứa Nitrat Non-Nitrate fertilizer Xác định hàm lượng nitơ tổng Determination of Total nitrogen content (2,0 ~ 46) % TCVN 8557:2010
Ghi chú/ Note:    - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard  
Ngày hiệu lực: 
18/05/2025
Địa điểm công nhận: 
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
1207
© 2016 by BoA. All right reserved