Biochemistry – Hematology – Immunology Department

Đơn vị chủ quản: 
Pham Ngoc Thach Hospital
Số VILAS MED: 
139
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Sinh hoá - Huyết học - Miễn dịch
Medical Testing Laboratory Biochemistry – Hematology – Immunology Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
Organization: Pham Ngoc Thach Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Bùi Duyên Thanh Thảo Số hiệu/ Code: VILAS Med 139 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:  02/ 04/2024 đến/to: 01/04/2029 Địa chỉ/ Address:     120 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 120 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 38550207                         Fax:  (028) 38550207 E-mail: bvpnt@bvpnt.org.vn                            Website: www.bvpnt.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm:                Hoá sinh Discipline of medical testing:    Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (EDTA hoặc Heparin) Serum, Plasma (EDTA or Heparin) Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin content So màu động học Kinetic colour QTKT.QTXN.SHHH/SH.02 (2022) (AU680)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (NaF hoặc Heparin) Serum, Plasma (NaF or Heparin) Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content Enzymatic UV Enzymatic UV QTKT.QTXN.SHHH/SH.03 (2022) (AU680)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Xác định hàm lượng AST Determination of AST content Kinetic UV Kinetic UV QTKT.QTXN.SHHH/SH.05 (2022) (AU680)
  1.  
Xác định hàm lượng ALT Determination of ALT content QTKT.QTXN.SHHH/SH.06 (2022) (AU680)
  1.  
Xác định hàm lượng Ure Determination of Ure content QTKT.QTXN.SHHH/SH.07 (2022) (AU680)
  1.  
Xác định hàm lượng Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin total content Đo quang Photometric QTKT.QTXN.SHHH/SH.28 (2022) (AU680)
  1.  
Xác định hàm lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Bilirubin direct content QTKT.QTXN.SHHH/SH.29 (2022) (AU680)
Lĩnh vực xét nghiệm:                Huyết học Discipline of medical testing:    Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell (WBC) Trở kháng Residence QTKT.QTXN.SHHH/HH.20/01 (2021) (Sysmex XN1000)
  1.  
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red  blood cell (RBC) QTKT.QTXN.SHHH/HH.20/02 (2021) (Sysmex XN1000)
  1.  
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets (PLT) QTKT.QTXN.SHHH/HH.20/04 (2021) (Sysmex XN1000)
  1.  
Xác định lượng Hemoglobin Determination of Hemoglobin Đo quang Colorimetric QTKT.QTXN.SHHH/HH.20/03 (2021) (Sysmex XN1000)
Ghi chú/ Note:
  • QTKT.QTXN.SHHH …: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed
  • Trường hợp Khoa sinh hoá – huyết học – miễn dịch cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biochemistry – Hematology – Immunology Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
01/04/2029
Địa điểm công nhận: 
120 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
139
© 2016 by BoA. All right reserved