Bureau Veritas Vietnam Co. Ltd. Agriculture Department (AGRI)

Số VIAS: 
014
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
TP Hồ Chí Minh
Tên Tổ chức giám định/ Công ty TNHH Bureau Veritas Việt Nam Phòng nông sản (AGRI)
Name of Inspection Body: Bureau Veritas Vietnam Co. Ltd Agriculture Department (AGRI)
số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 014
Địa chỉ trụ sở chính /   Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
The head office address: No. 364 Cong Hoa Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/ Accredited locations:  
  1.  
Số 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh No. 364 Cong Hoa Street, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
  1.  
210 Đường Vũ Tông Phan, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 210 Vu Tong Phan Street, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
  1.  
Lô H2-40, H2-42 Đường Bùi Quang Trinh, khu dân cư Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Lot H2 40-42 Phu An Residence Area, Bui Quang Trinh St., Cai Rang Dist., Can Tho City
  1.  
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Khu dân cư Huỳnh Châu, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ Nguyen Huu Canh Street, Huynh Chau Resident Park, Thot Not District, Can Tho City
Điện thoại/ Tel: (84.28) 38122196
Email:         yen-phi.ho@bureauveritas.com Website: wwww.bureauvieritas.com
Loại tổ chức giám định/ Loại A
Type of Inspection: Type A
Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Tuyết Nga
Hiệu lực công nhận: Period of Validation 03 năm kể từ ngày ký
       
             
Lĩnh vực          giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp,             qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và   bộ phận       liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản Bông, gạo, ngô, sắn lát, trái cây sấy, cà phê, điều, đậu nành, tiêu, … Agriculture products Cotton, rice, yellow maize, tapioca chips, dried fruits, coffee, cashew nut, soya bean, pepper, … - Lấy mẫu Sampling - Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)  Quality ( mechanical, physical, visual characteristics) - Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng, kiểm đếm Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally - Giám sát xếp/ dỡ Loading / discharging supervision - Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng/ Container/ Phương tiện vận chuyển Hold/ Container/ Transportation cleanliness survey IT RI QT 01-09 IT AG QT 09-02 IT AG QT 02-01 IT AG QT 06-01 IT AG QT 07-00 IT AG QT 08-03 IT AG QT 01-01 IT AG QT 10-00 IT SF QT 05-01 IT MA QT 02-01 IT MA HD 06-02 (A , B) Ho Chi Minh Team
Thức ăn chăn nuôi  Nguyên liệu và          thành phẩm Animal Feed Animal raw feed materials & finish products
  • Lấy mẫu
Sampling
  • Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)
Quality ( mechanical, physical, visual characteristics)
  • Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng
Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally
  • Giám sát xếp / dỡ
 Loading/discharging supervision
  • Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / container / phương tiện vận chuyển
Hold / container / transportation cleanliness survey
IT AG QT 12-01 IT MA QT 02-01 (A , B) Ho Chi Minh Team
Phân bón Phân vô cơ Fertilizer Inorganic fertilizer - Lấy mẫu Sampling - Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)  Quality ( mechanical, physical, visual characteristics) - Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng, kiểm đếm Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally - Giám sát xếp/ dỡ Loading / discharging supervision
  • Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / container / phương tiện vận chuyển
Hold / container / transportation cleanliness survey
IT AG QT 11-00 IT MA QT 02-01 (A , B) Ho Chi Minh Team
Thủy sản Thủy sản đông lạnh và thủy sản đã qua chế biến Aquatic products Frozen and processed aquatic products - Lấy mẫu Sampling - Giám định chất lượng trước khi xuất (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)  Quality pre - export ( mechanical, physical, visual characteristics) - Giám định khối lượng qua cân, số lượng, kiểm đếm Weighing by scale, quantity, tally
  • Giám sát xếp hàng
Loading supervision
  •  Kiểm tra sạch sẽ container
Container cleanliness survey
IT SF QT 01-07 IT SF QT 02-06 IT SF HD 01-01 (C) Seafood Team
Nông sản Gạo Agriculture commodities Rice
  • Lấy mẫu
Sampling
  • Giám định chất lượng (các đặc tính cơ, lý, ngoại quan)
Quality ( mechanical, physical, visual characteristics)
  • Giám định khối lượng qua cân, khối lượng qua mớn nước, số lượng
Weighing by scale, weighing by draft survey, quantity, tally
  • Giám sát xếp hàng
Loading supervision
  • Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng / container / phương tiện vận chuyển
Hold / container / transportation cleanliness survey
IT RI QT 01-09 (D) Mekong Delta Team
Ghi chú/ Note:
  • IT-RI/AG/SF/MA-QT-yy-xx: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES  
Tên phương pháp / qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/                                                          qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/                                   Procedures, Version and Date of issue
Gạo/ Rice IT RI QT 01-09 (Version: 09 – Date 01/11/2021)
Nông sản/ Cereal IT AG QT 01-01 (Version: 01 – Date 21/12/2018)
Cà phê/ Coffee IT AG QT 09-02 (Version: 02 – Date 01/07/2020)
Lấy mẫu nông sản/ Cereal Sampling IT AG QT 02-01 (Version: 01 – Date 21/12/2018)
Sắn lát/ Tapioca chips IT AG QT 06-01 (Version: 01 – Date 02/03/2021)
Đậu nành/ Soya beans IT AG QT 07-00 (Version: 00 – Date 26/01/2010)
Hạt điều/ Cashew nuts IT AG QT 08-03 (Version: 03 – Date 26/12/2021)
Bông/ Cotton IT AG QT 10-00 (Version: 00 – Date 15/04/2020)
Phân bón vô cơ/ Fertilizer IT AG QT 11-00 (Version: 00 – Date 15/04/2020)
Thức ăn chăn nuôi nguyên liệu và thành phẩm/ Animal raw feed materials & finish products IT AG QT 12-01 (Version: 01 – Date 01/11/2021)
Trái cây/ Fruit IT SF QT 05-01 (Version: 01 – Date 06/12/2022)
Mớn nước/ Draft survey IT MA QT 02-01 (Version: 01 – Date 02/03/2021)
Hướng dẫn giám định số lượng, khối lượng bao bì/ Quantity, weight and packing inspection guideline IT MA HD 06-02 (Version: 02 – Date 22/07/2020)
Thủy sản / Aquatic products IT SF QT 01-07 (Version: 07 – Date 10/01/2023)
Lấy mẫu và gửi mẫu / Sampling and Sending sample IT SF QT 02-06 (Version: 06 – Date 27/09/2022)
Hướng dẫn kiểm tra khuyết tật vật lý cho cá tra / Checking physical defects for pangasius IT SF HD 01-01 (Version: 01 – Date 06/12/2022)
                                                                                                                                     
Ngày hiệu lực: 
26/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 364 Đường Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
210 Đường Vũ Tông Phan, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Lô H2-40, H2-42 Đường Bùi Quang Trinh, khu dân cư Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Khu dân cư Huỳnh Châu, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
14
© 2016 by BoA. All right reserved