Center For Bioproducts Research and Production Branch

Đơn vị chủ quản: 
Loc Troi Group Joint Stock Company
Số VILAS: 
1226
Tỉnh/Thành phố: 
An Giang
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST (Kèm theo quyết định số: 76 .20 2/QĐ-VPCN L ngày 03 tháng 10 năm 20 2 của giám đốc Văn phòng Công hận Chất lượng) AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Chi Nhánh Trung Tâm Nghiên Cứu Và Sản Xuất Sản Phẩm Sinh Học Laboratory: Cent r For Biopr ducts Res arch and Production Branch Cơ quan chủ quản: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lộc Trời Organization: Loc Troi Group Joint S ock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of tes ing: Chemical, Biol gical Người quản lý/ Laboratory man ger: Trần Văn Toàn Người có thẩm quyền ký/ Ap roved signatory : T Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lương Thị Hoàng Dung Các phép thử được ông hận/ Ac redited tes 2. Lê Ngọc Trúc Linh Số hiệu/ Code: VILAS 12 6 Hiệu lực ông hận/ period f validation: 03/10 2 5 Địa chỉ / Ad res : Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang Địa điểm / Location: Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang Điện thoại/ Tel: 029 63 5 26 3 Fax: 029 63 5 26 5 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 12 6 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical T Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products e t d Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, S, ZC, FS, CS, WG Pestic des formulations: WP, WG, WT, SC, S, ZC, FS, CS, WG Xác định tỷ suất lơ ửng Det rmination f su pensib l ty TC S 39:2012/BVT TCVN 805 :2016 2. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, E, G, EP Pestic des formulations: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, E, EG, EP Xác định độ mịn (rây ướt) Det rmination f Particulate pro erty (wet siev tes ) TCVN 805 :2016 3. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, S, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, S, S, WS, EG, EP, HN, KN, GW Pestic des formulations: WP, WG, WT, SC, S, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, S, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, S, WS, EG, EP, HN, KN, GW Xác định độ bọt Det rmination f persi ten foam TCVN 805 :2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 12 6 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 3/4 T Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products e t d Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử Test methods 4. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP, WS Pestic des formulations: WP, WG, SP, WS Xác định k ả nă g thấm ướt Det rmination f wet abil ty TCVN 805 :2016 Ghi chú/Note: - TC S: Tiêu chuẩn cơ sở về thuốc bảo vệ thực vật do Cục Bảo vệ thực vật ban hành / The method is ued by Plant Protec ion Departmen for pestic de products DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED TEST VILAS 12 6 AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 4/ Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of tes ing: Biol gical T Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products e t d Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specif tes Giớ hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Lim t of quanti a on (if any)/range of measurem nt Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc vi sinh vật Microbial Pestic des Định lượng Trichoderma sp . Enumeration f Trichoderma sp . HDPT.02/T SH-PTN (Ref. TC S 39:2012/BVT ) 2. Định lượng Paecilomyces li acinus Enumeration f Paecilomyces li acinus HDPT.03/T SH-PTN (Ref. TC S 4 2: 016/BVT ) 3. Định lượng bào từ nấm nội cộng sinh Endomycor hiza Kỹ thuật sàng lưới và ly tâm nổi Enumeration f Endomycor hizae spores Wet siev ng technique in combination with flota ion centrifugation Bào tử/spores/g TCVN 12560-1:2018 Ghi chú/Note: - HDPT: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory dev loped method - TC S: Tiêu chuẩn cơ sở về thuốc bảo vệ thực vật do Cục Bảo vệ thực vật ban hành / The method is ued by Plant Protec ion Departmen for pestic de products - Ref.: Phương pháp tham khảo/ Ref renc method DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED SAMPLING (Kèm theo quyết định số: 76 .20 2/QĐ-VPCN L ngày 03 tháng 10 năm 20 2 của Giám đốc Văn phòng Công hận Chất lượng) AFL 01/ 5 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Chi Nhánh Trung Tâm Nghiên Cứu Và Sản Xuất Sản Phẩm Sinh Học Laboratory: Cent r For Biopr ducts Res arch and Production Branch Cơ quan chủ quản: Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lộc Trời Organization: Loc Troi Group Joint S ock Company Người phụ trách/ Repr senta ive: Trần Văn Toàn Người có thẩm quyền ký/ Ap roved signatory: T Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lương Thị Hoàng Dung Các phương pháp lấy mẫu được ông hận / Ac redited sampling method 2. Lê Ngọc Trúc Linh Số hiệu/ Code: VILAS 12 6 Hiệu lực ông hận/ period f validation: 03/10 2 5 Địa chỉ / Ad res : Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang Địa điểm / Location: Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang Điện thoại/ Tel: 029 63 5 26 3 Fax: 029 63 5 26 5 E-mail: Website: DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC ÔNG NHẬN LIST OF AC REDITED SAMPLING VILAS 12 6 AFL 01. Lần ban hành: 6.1 Trang: 2/ T Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or p oduct Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method 1. Thuốc bảo vệ thực vật dạng kỹ thuật và thành p ẩm Technical nd com ercial pestic des TCVN 12017:2017  
Ngày hiệu lực: 
03/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1226
© 2016 by BoA. All right reserved