Center for geological experiment analysis
Đơn vị chủ quản:
General Department of Geology and Minerals of Viet Nam
Số VILAS:
032
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Phân tích Thí nghiệm Địa chất | |||
Laboratory: | Center for geological experiment analysis | |||
Cơ quan chủ quản: | Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam | |||
Organization: | General Department of Geology and Minerals of Viet Nam | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||
Field of testing: | Chemical | |||
Người quản lý: Laboratory manager | Đỗ Mai Huỳnh | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên | Phạm vi được ký | ||
|
Đỗ Mai Huỳnh | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
|
Vũ Mạnh Hào | |||
|
Lý Thành Nam | Các phép thử phòng kim loại Accredited tests of Metal department | ||
|
Nguyễn Hồng Hạnh | Các phép thử phòng không kim loại Accredited tests of Non-Metal department | ||
|
Nguyễn Thị Phương | Các phép thử phòng Địa hóa môi trường Accredited tests of Metal department | ||
|
Lại Thị Bích Thủy | Các phép thử phòng Kỹ thuật mẫu và phân tích khoáng vật | ||
|
Nguyễn Văn Vũ | Các phép thử phòng Địa Kỹ thuật | ||
Số hiệu/ Code: | VILAS 032 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 28/12/2025 | |
Địa chỉ/ Address: | Km 9 đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Tp Hà Nội Km 9, Nguyen Trai road, Ha Dong district, Ha Noi city | |
Địa điểm/Location: | Km 9 đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Tp Hà Nội Km 9, Nguyen Trai road, Ha Dong district, Ha Noi city | |
Điện thoại/ Tel: | 024 3 854 22 66 | Fax: 024 3 854 04 19 |
E-mail: | vanphongttpttndc15@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Silicat Silicates | Xác định hàm lượng silic oxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silic dioxit (SiO2) content Gravimetric method | ≥ 20 % (m/m) | TCVN 9911:2013 |
|
Xác định hàm lượng titan Phương pháp đo quang Determination of titanium oxide Photometric Method | ≥ 0,05 % (m/m) | TCVN 9913:2013 | |
|
Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method | ≥ 0,01% m/m | TCVN 11784-4:2017 | |
|
Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon Titrimetric method | ≥ 0,1% m/m | TCVN 9915:2013 | |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng số- Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicomat Titrimetric method | ≥ 1,0 % | TCVN 9914:2013 | |
|
Xác định hàm lượng canxi oxit -Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of calcium oxide content Complexon Titrimetric method | ≥ 0,5 % m/m | TCVN 9912:2013 | |
|
Silicat Silicates | Xác định hàm lượng magiê oxit – Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of magnesium oxide content Complexon Titrimetric method | ≥ 0,02 % m/m | TCVN 9916 2013 |
|
Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo mầu Determination of Photpho content Spectrophotometric method | (0,01~1) % m/m | TCVN 11784-1:2017 | |
|
Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp thể tích Determination of Iron (II) content Titration method | (0,2~20) % m/m | TCVN 11784-5:2017 | |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method | (0,2~5) % m/m | TCVN 11787-2:2017 | |
|
Bôxit Bauxites | Xác định hàm lượng silic oxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silic dioxit (SiO2) content Gravimetric method | (0,2~50) % m/m | TCNB 02- I PTH/18 |
|
Xác định hàm lượng titan Phương pháp đo quang Determination of titanium oxide Photometric method | (0,02~50) % m/m | TCNB 02- II PTH/18 | |
|
Xác định hàm lượng nhôm Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon Titrimetric method | (0,2~60) % m/m | TCNB 02- III PTH/18 | |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng số- Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicomat Titrimetric method | (1,0~40) % m/m | TCNB 02- IV PTH/18 | |
|
Bôxit Bauxites | Xác định hàm lượng sắt II- Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of iron II content Bicomat Titrimetric method | (0,2~20) % m/m | TCNB BX 09-HH/18 |
|
Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method | (1,0~30) % m/m | TCNB 02 – VI PTH/18 | |
|
Xác định hàm lượng photpho Phương pháp đo màu xanh molipden Determination of Phosphorus content Spectrophotometric method blue molipden | (0,005~1) % m/m | TCNB BX.11-HH/18 | |
|
Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method | (0,05~5) % m/m | TCNB BX.12-HH/18 | |
|
Đất đá và quặng chứa vàng Gold bearing rocks, soils & ores | Xác định hàm lượng vàng và bạc Phương pháp nung luyện. Determination of gold and silver Fire assay fusion method | Au: > 0,4~1000 g/T Ag: > 10-1000 g/T | TCVN 9919:2013 |
|
Xác định hàm lượng vàng Phương pháp cộng kết, hấp thụ nguyên tử Determination of gold content Coprecipiration - atomic absorption method | (> 0,1~100)g/T | TCVN 11783-3:2017 | |
|
Xác định hàm lượng bạc Phương pháp cộng kết, hấp thụ nguyên tử Coprecipiration - atomic absorption method | (1~1000) g/T | TCVN 11783-2:2017 | |
|
Quặng đồng, chì, kẽm Cooper, lead, zinc ores | Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicomat Titrimetric method | ≥ 0,1% m/m | TCNB. 06 -I PTH/18 |
|
Xác định hàm lượng chì Phương pháp chuẩn độ iot Determination of Lead content Iode Titrimetric method | ≥ 0,5 % m/m | TCNB. 06 -III PTH/18 | |
|
Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of Total sulfur content Gravimetric method | ≥ 0,5 % m/m | TCNB. 06 -IV PTH/18 | |
|
Quặng mangan Manganes ores | Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicomat Titrimetric method | (0,1~30) % m/m | TCVN 11755-2:2017 |
|
Xác định hàm lượng mangan tổng số Phương pháp Morh Total manganese content Morh method | (0,1~50) % m/m | TCNB 05-II PTH/18 | |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Total Sulfur ( S ) content Gravimetric method | (0,05~5) % m/m | TCNB Mn . 04 – HH/18 | |
|
Xác định hàm luợng photpho (P) Phương pháp đo mầu Determination of Phospho (P) content Spectrophotometric method | (0,005~1) % m/m | TCVN 11755-4:2017 | |
|
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silic dioxit (SiO2) content Gravimetric method | (0,02~50) % m/m | TCVN 11755-1:2017 | |
|
Quặng thiếc Tin ores | Xác định hàm lượng thiếc Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of tin content Titrimetric method | ≥ 0,05 % m/m | TCVN 11825-1:2017 |
|
Xác định hàm lượng vonfram Phương pháp đo quang Determination of Vonfram content Photometric method | ≥ 0,005 % m/m | TCVN 11825-5:2017 | |
|
Quặng sắt Iron ores | Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicomat Determination of total iron content Bicromat Titrimetric method | (1~50) % | TCNB SA.06 – HH/18 |
|
Xác định hàm lượng sắt(II) -Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of Iron ( II ) content Bicromat Titrimetric method | (0,05~30) % m/m | TCNB SA.07 – HH/18 | |
|
Đá vôi Limestone | Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Calcium content Complexon Titrimetric method | ≥ 0,5 % m/m | TCNB 09 - I PTH/18 |
|
Xác định hàm lượng magiê- Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of magnesium by atomic absorption Spectroscopy method | (10-3~5)% m/m | TCVN 9908:2013 | |
|
Xác định hàm lượng natri và kali- Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Sodium and Potassium content Atomic absorption spectroscopy method | (10-3~5)% m/m | TCVN 9909:2013 | |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp đo quang Determination of total Iron content Photometric method | (0,05~5)% m/m | TCNB 09 - II PTH/18 | |
|
Đá vôi Limestone | Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silic dioxit (SiO2) content Gravimetric method | (0,1~30)% m/m | TCNB ĐV 01-HH/18 |
|
Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) Phương pháp đo mầu với thuốc thử Hydropeoxit Determination of Titandioxit (TiO2) content Spectrophotometric method | (0,005~2)% m/m | TCNB ĐV 02 – HH/18 | |
|
Xác định hàm lượng mangan tổng số (Mn) Phương pháp đo mầu Determination of total Mangan content Spectrophotometric method | (0,01~1)% m/m | TCNB ĐV 06 – HH/18 | |
|
Xác định hàm lượng chất không tan (CKT) Phương pháp khối lượng Determintion of indissoluble Ash Gravimetric method | (0,2~30)% m/m | TCNB ĐV 08 – HH/18 | |
|
Xác định hàm lưọng phôt pho (P2O5) Phương pháp đo mầu Determination of Phospho (P2O5) content Spectrophotometric method | (5.10-3-2) % m/m | TCNB ĐV 09 – HH/18 | |
|
Xác định hàm lưọng silic dioxit (SiO2), canxi oxit (CaO), magie oxit (MgO) Phương pháp khối lượng và chuẩn độ complexon Determination of Silicdioxit (SiO2), Canxioxit (CaO) and Magieoxit (MgO) content Gravimetric and Complexon Titrimetric method. | SiO2: (0,1~30) % CaO: (0,1~5) % MgO: (0,1~5) % m/m | TCNB ĐV 12-HH/18 | |
|
Quặng antimon Antimony ores | Xác định hàm lượng lưu huỳnh- Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method | ≥ 0,5 % m/m | TCNB 07-II PTH/18 |
|
Quặng Barit Barit ores | Xác định hàm lượng bari Phương pháp khối lượng Determination of Bari content Gravimetric method | ≥ 0,2 % m/m | TCNB BA.01 – HH/18 |
|
Đá xây dựng Rocks | Xác định độ trắng Determination of whiteness | (30 ~ 90) % | TCNB 02-ĐT/12 |
|
Đất, đá và quặng Soils, rocks and ores | Xác định hàm lượng antimon Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Antimony content Atomic absorption spectrometric method | > 10 mg/kg | TCVN 9922:2013 |
|
Xác định các nguyên tố đồng, chì, kẽm, cadmi, bismut, bạc, coban, niken, mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Cooper, Lead, Zinc, Cadmi, Bismuth, Silver, Cobalt, Nicken and Mangan content Atomic absorption spectrometric method | Ag, Cu, Pb, Zn, Co, Ni: 1,0 mg/kg Bi, Pb: 5,0 mg/kg | TCVN 9926:2013 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric method | > 50 mg/kg | TCVN 9922:2013 | |
|
Xác định hàm lượng Molipden Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Molybdenium content Atomic absorption spectrometric method | > 5 mg/kg | TCVN 9923:2013 | |
|
Đất, đá và quặng Soils, rocks and ores | Xác định hàm lượng K, Na, Li Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of potassium, sodium, lithium, rubidi, mangan and cesium Atomic absorption spectrometric method. | K > 5 mg/kg Na, Li > 1,0 mg/kg | TCNB 01-IX HTNT/18 |
|
Xác định hàm lượng asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật Hydrua Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric method ( hydride technique) | > 0,1 mg/kg | TCNB 07-HTNT/18 | |
|
Xác định hàm lượng thuỷ ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bay hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapor atomic absorption spectrometric method | > 0,01 mg/kg | TCNB 06-HTNT/18 | |
|
Quặng cromit Cromit ores | Xác định hàm lượng crom oxit Phương pháp chuẩn độ muối Mohr Determination of crom oxit content Titration with Mohr's method | (1~50) % m/m | TCVN 11824-5:2017 |
|
Đất đá Soils, rocks | Phân tích 36 nguyên tố Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP-OES) Determination of 36 elements ICP-OES method | Ag, Cd, Co, V: (0,0002~1) % Be, Cs, Cr, Cu, La, Li, Mo, Nb, Ni, Pb, Sc, Sr, Y, Zn: (0,0005~1) % B, Ba, Bi, Ga, Sb, Ta, Sn: (0,001~1)% As, Ge, W: (0,002~1) % K2O, Al2O3, TiO2, P2O5, Fe2O3, MnO, CaO, MgO: (0,01~20) % | TCNB-ICP 01/04/18 |
|
Quặng Vonfamit Vonfamit ores | Xác định hàm lượng vonfram Phương pháp đo quang Determination of vonfram Spectrometric method | (0,005~5) % m/m | TCNB VO.01 – HH/18 |
|
Mẫu địa chất Geology sample | Phân tích thành phần khoáng vật Phương pháp rơnghen nhiễu xạ Determination mineralogy constituent X-Ray diffraction method | - | QT KV.01 RG/18 |
|
Phân tích thành phần khoáng vật Phương pháp nhiệt vi sai Determination mineralogy constituent Thermoanalytical method | - | QT KV.02 NH/18 | |
|
Trường thạch Feldspar | Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method | (0,01~ 10) % m/m | TCVN 1837:2008 |
|
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content-Gravimetric method | (0,02 ~ 1) % m/m | ||
|
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp chuẩn độ complexon Determination of Aluminum content Complexon Titrimetric method | (0,02 ~ 20) % m/m | ||
|
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of Calcium content | (0,03~5) % m/m | ||
|
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of Magnesium content | (0,03~5) % m/m | ||
|
Trường thạch Feldspar | Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) Determination of Titane content | (0,05~1) % m/m | TCVN 1837:2008 |
|
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of Iron (III) content | (0,05~10) % m/m | ||
|
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) Determination of Potassium content | (0,005~15) % m/m | ||
|
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O) Determination of Sodium content | (0,005~15) % m/m |
Ngày hiệu lực:
28/12/2025
Địa điểm công nhận:
Km 9 đường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
32