DMV Control Corporation

Số VICAS: 
077
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
PRO
  PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 226.2022/QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 04 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty Cổ phần Giám định Đại Minh Việt
Tiếng Anh/ in English: DMV Control Corporation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 077- PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
Trụ sở chính/ Head office: Số 22, đường 546, phường Phước Long A, thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh Number 22, street 546, Phuoc Long A ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Tel: +84 28 36361262 Email: info@dmvcontrol.com   Website: https://dmvcontrol.com/   
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 18 tháng 04 năm 2022 Dated 18 th April, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b theo ISO/IEC 17067: 2013 (tương ứng với phương thức 7 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 1b of ISO/IEC 17067 :2013 (equivalents to scheme type 7 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Sản phẩm khoáng phi kim/ Non-metallic mineral products  
Số TT No  Tên sản phẩm/ Product name Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận/ Certification procedure
  1.  
Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and motar QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Cát nghiền cho bê tông và vữa Sand for concrete and motar QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Gạch gốm ốp lát Ceramic floor and wall tiles QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Đá ốp lát tự nhiên Natural stone facing slabs QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở kết dính hữu cơ Artificial stone slabs based on organic binders QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Gạch đất sét nung Clay bricks QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Gạch bê tông Concrete bricks QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Sản phẩm bê tông khí chưng áp Autoclaved aerated concrete products QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép Precast extrusion concrete hollow core wall panels QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Kính nổi Clear float glass QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Kính phẳng tôi nhiệt Heat treated glass QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Laminated glass and laminated safety glass   QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
  1.  
Kính hộp gắn kín cách nhiệt Sealed insulating glass QCVN 16: 2019/BXD DMV.CN.02: 2017
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 18 tháng 04 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 18 th April, 2025        
Ngày hiệu lực: 
18/04/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 22, đường 546, phường Phước Long A, thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
77
© 2016 by BoA. All right reserved