Electrical - Chemical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Dong Nai Hydro Power Company
Số VILAS: 
1102
Tỉnh/Thành phố: 
Lâm Đồng
Lĩnh vực: 
Chemical
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thí nghiệm Điện - Hóa
Laboratory:  Electrical - Chemical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty Thủy điện Đồng Nai
Organization: Dong Nai Hydro Power Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratorymanager:   Nguyễn Văn Chính
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Ngô Văn Sỹ Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations  
 
  1.  
Nguyễn Quang Vĩnh  
 
  1.  
Nguyễn Văn Chính  
 
  1.  
Nguyễn Văn Cảnh  
 
  1.  
Thân Thế Thi  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1102
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/08/2024            
Địa chỉ/ Address: Số 254 đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng No 254 Tran Phu street, Loc Son ward, Bao Loc city, Lam Dong province        
Địa điểm/Location: Xã Lộc Bảo, Huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng Loc Bao ward, Bao Lam district, Lam Dong province    
Điện thoại/ Tel: 0263.247.8888        Fax: 02633.726.899      
E-mail: hpcdongnai@gmail.com                     Website: www.hpcdongnai.com
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện                        Field of calibration: Electricity                
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Đồng hồ đo điện áp một chiều chỉ thị số và tương tự Digital and Analog DC Voltmeter (0,1 ~ 500) V TĐĐN/QTHC/01 (2021) (Tham khảo/ ReferEURAMET cg-15: 2015) 0,1 %
  1.  
Đồng hồ đo điện áp xoay chiều chỉ thị số và tương tự Digital and Analog AC Voltmeters (45 ~ 65) Hz (0,1 ~ 500) V 0,3 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất                  Field of calibration: Pressure                  
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Áp kế chỉ thị số và tương tự  Electro mechanical Manometers (0 ~ 40) bar TĐĐN/QTHC/02 (2021) (Tham khảo/ Refer: EURAMET cg-17: 2017) 0,28 bar
(40 ~ 80) bar 0,72 bar
(80 ~ 160) bar 0,8 bar
Ghi chú/ Note:  (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.  - TĐĐN/QTHC/xx: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory-developed calibration procedure
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Điện - Hóa
Laboratory:  Electrical - Chemical Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty Thủy điện Đồng Nai
Organization: Dong Nai Hydro Power Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical – Electronic, Chemical
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Văn Chính
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Ngô Văn Sỹ Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Quang Vĩnh  
 
  1.  
Nguyễn Văn Chính  
 
  1.  
Nguyễn Văn Cảnh  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1102
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/08/2024
Địa chỉ/ Address:                  Số 254 đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng             No 254 Tran Phu street, Loc Son ward, Bao Loc city, Lam Dong province
Địa điểm/Location:             Xã Lộc Bảo, Huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng             Loc Bao ward, Bao Lam district, Lam Dong province
Điện thoại/ Tel: 0263.247.8888      Fax: 02633.726.899
E-mail: hpcdongnai@gmail.com Website: www.hpcdongnai.com
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic (x)
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng  (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of windings resistance at cool state 1 µΩ/ (20 µΩ ~ 500 Ω) 0,01 A/ (0,1 ~ 40) A IEC 60034-1:2017 QCVN QTĐ-5/2009 BCT
2. Máy biến áp lực Power transformers Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of windings resistance at cool state 1 µΩ/ (20 µΩ ~ 500 Ω) 0,01 A/ (0,1 ~ 40) A IEC 60076-1:2011 QCVN QTĐ-5/2009 BCT
3. Đo điện dung và tgδ– hệ số tổn hao điện môi của các cuộn dây tần số công nghiệp Measurement of dissipation factor (tgδ) Điện dung: 0,1 nF/ (1 nF ~ 10 µF): GSTmode 0,1 nF/ (0,2 nF ~ 1 µF): UST mode Tg δ: 0,01 %/ (0,05 ~ 10) % 0,1 kV/ (1 ~ 30 kV) (0,5 ~ 100) mA
4. Đo tỉ số biến áp Measurements of voltage ratio 0,1/ (5 ~ 15000) 8/40/100 VAC 1 mA/ (0,1 ~ 2000) mA
5. Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests 0,1 kV/ (2 ~ 35) kVAC, ≤ 300 KVA 0,01 mA/ (2 ~ 180) mA 1 s / (5 ~ 1800) s IEC 60076-1:2011 QCVN QTĐ-5:2009/BCT IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2018
6. Máy biến điện áp đo lường kiểu điện cảm Voltage transformers Đo tỉ số biến Ratio test 0,01/ (0,1 ~ 15000) 1 V/ (10 V ~ 2 kV) 0,1o/ (0,2o ~ 10o) IEC 61869-3:2011
7. Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests 0.1 kV/ (2 ~35) kVAC ≤ 300 KVA 0.01 mA/ (2~ 180) mA 1s/ (5 ~ 1800) s IEC 61869-1:2007
8. Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện trở cách điện Insulation resistance tests RDC: (100 kΩ ~ 1000 GΩ)  UDC: (500, 1000, 2500, 5000) V QCVN QTĐ -5: 2009/BCT
9. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measure resistance of windings 0,1 µΩ / (1 mΩ ~ 100 Ω) 0,01 A/ (0,1 ~ 6) A 0,1 µV / (1 mV ~ 10 V) IEC 61869-2:2012
10. Đo tỉ số biến Ratio test 0,01/ (0,1 ~ 15000) 0,01 A/ (0,1 ~ 2000) A 0,1o/ (0,2o ~ 10o) IEC 61869-2:2012
11. Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện dung và hệ số tổn hao điện môi tgδ Measure capacitance and dielectric loss factor 0,1 nF/ (1 nF ~ 10 µF): GST mode 0,1 nF/ (0,2 nF ~ 1 µF): UST mode - Tg δ: 0,01% / (0,05 ~ 10) % 0,1 kV/ (1 ~ 30 kV) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012
12. Thử sức điện động danh định  Ek tại điểm gấp khúc và dòng kích từ lớn nhất ở Ek Test for rated knee point e.m.f. (Ek) and exciting current at Ek 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV) 0,1 mA/ (5 mA ~ 5 A) IEC 61869-2:2012
13. Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests 0,1 kV/ (2 ~ 35) kV Irò ≤ 180 mA/36 kV Irò ≤ 50 mA/130 kV IEC 61869-1:2007 IEC 60060-1:2010
  1.  
Máy cắt điện, Dao cách ly Circuit Breaker, Disconnectors Máy cắt điện xoay chiều Alternating current circuit breakers Máy cắt điện xoay chiều và chuyển mạch nối đất Alternating current Disconnector and Earthing Switches Máy đóng cắt và thiết bị điều khiển điện xoay vỏ kim loại trên 1 kV đến 52 kV AC Metal-enclosed Switch and Controlgear for rated Voltage above 1 kV and up to and Including 52 kV Đo điện trở cách điện Insulation resistance tests RDC: 100 kΩ ~ 1000 GΩ UDC: (500, 1000, 2500, 5000) V QCVN QTĐ-5:2009/BCT
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm máy cắt, DCL Contacts resistance tests 1 µΩ/ (1µΩ ~ 10 mΩ) 0,1 A/ (10 ~ 200) A IEC 62271-1:2017 IEC 62271-37-013: 2015
  1.  
Đo thời gian đóng cắt máy cắt Close/ trip times measurement 0,01 ms/ (0,1~1000) ms IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100: 2017 IEC 62271-37- 013: 2015
  1.  
Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests 0,1 kV/ (2 ~ 130) kVAC 0,01 mA/ (0,2 ~ 180) mA 1 s / (5 ~ 1800) s QCVN QTĐ-5:2009/BCT IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100: 2017 IEC 62271-37-013:2015
18. Rơ le quá/non dòng điện Over/under current relay Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests RDC: 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ)/ UDC: 1 V/ (500, 1000, 2500, 5000) V IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
19. Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests AC/50 Hz: 0,1 kV/ (2 ~ 130) kV Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 180) mA IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
20. Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến dòng điện của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic current AC/50 Hz:  0,1 mA/ (0,01 ~ 0,999) A 1 mA/ (1 ~ 70) A IEC 60255-151:2009  IEC 60255-1:2009
21. Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time 1 ms/ (0,01 ~ 838) s Điều/ Clause 6.3 IEC 60255-151:2009 IEC 60255-1:2009
22. Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian trở về Determination of steady state errors related to the reset time 1 ms/ (0,01 ~ 838) s IEC 60255-151:2009 IEC 60255-1:2009
23. Rơ le quá/non điện áp Over/under voltage relay Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ) 1V/ (500, 1000, 2500, 5000) V IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
24. Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests UAC: 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV);  (15 ~ 400) Hz Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 5) mA IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
25. Xác định sai số trạng thái xác lập liên quan đến điện áp của đặc tính Determination of steady state errors related to the characteristic voltage AC/ 50 Hz: 5 mV/ (0,1 ~ 149,9) V 10 mV/ (150 ~ 550) V   IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2009
26. Rơ le quá/non điện áp Over/under voltage relay Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian khởi động và tác động Determination of steady state errors related to the start and operate time 1 ms/ (0,01 ~ 838) s IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2009
27. Xác định định sai số trạng thái xác lập liên quan đến thời gian trở về Determination of steady state errors related to the reset time 1 ms/ (0,01 ~ 838) s IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2009
28. Rơ le định hướng và rơ le công suất Directional relay and power relay Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ) 1V/ (500, 1000, 2500, 5000) V IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
29. Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests UAC: 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV);  (15 ~ 400) Hz Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 5) mA IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
30. Thử nghiệm sai số tác động Operating errors tests 0,01 W/ (0,1 ~ 200) W 0,01o/ (-360 ~ 360)o IEC 60255-12:1980 IEC 60255-1:2009
31. Thử nghiệm sai số thời gian tác động và trở về Operating and resetting time errors tests 1 ms/ (0,01 ~ 838) s IEC 60255-12:1980 IEC 60255-1:2009
32. Rơ le khoảng cách Distance relay Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ) 1V/ (500, 1000, 2500, 5000) V IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
33. Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests UAC: 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV); (15 ~ 400) Hz Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 5) mA IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
34. Thử nghiệm độ chính xác đặc tính cơ bản dưới những điều kiện trạng thái xác lập Basic characteristic accuracy under steady state conditions tests 0,005 Ω/ (0,1 ~ 300) Ω 0,01o/ (-360 ~ 360)o IEC 60255-121:2014 IEC 60255-1:2009
35. Thử nghiệm xác định độ chính xác liên quan đến cài đặt thời gian trễ Determination of accuracy related to time delay setting 1 ms/ (0,01 ~ 838) s IEC 60255-121:2014 IEC 60255-1:2009
36. Rơ le so lệch phần trăm có hãm Biased percentage differential relay Đo điện trở cách điện DC Insulation resistance tests 1 kΩ/ (100 kΩ ~ 1000 GΩ) 1V/ (500, 1000, 2500, 5000) V IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
37. Đo độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage tests UAC: 0,1 V/ (1 V ~ 2 kV); (15 ~ 400) Hz Dải dòng điện rò/ range of leakage curent: 0,01 mA/ (0,1 ~ 5) mA IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
38. Thử nghiệm xác định sai số đặc tính tác động Determination of error related to operating characteristics 0,1 mA/ (0,01 ~ 0,999) A 1 mA/ (1 ~ 70) A IEC 60255-13:1980 IEC 60255-1:2009
39.   Thử nghiệm xác định sai số thời gian tác động Determination of error related to operating time 1 ms/ (0,01 ~ 838) s IEC 60255-13:1980 IEC 60255-1:2009
40.   Thử nghiệm xác định sai số hạn chế sóng hài Determination of error related to harmonic restraint 0,1 mA/ (0,01 ~ 0.999) A 1 mA/ (1 ~ 70) A IEC 60255-13:1980 IEC 60255-1:2009
Ghi chú / Notes:
  • IEC: International Electrotechnical Commission
  • QCVN: Quy chuẩn Việt Nam
  • (x): phép thử có thực hiện ở hiện trường/ Mark (x) for on-site tests
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Dầu cách điện Insulating oil Đo điện áp đánh thủng Breakdown voltage test 0,1 kV/ (10 ~ 99) kV IEC 60156:2018
2. Đo hàm lượng nước Water content test 0,1 µgH2O/ (10 ~ 200) µgH2O IEC 60814 :1997
3. Dầu thủy lực Hydraulic oil Đo hàm lượng nước Water content test 0,1 µgH2O/ (10 ~ 200) µgH2O IEC 60814 :1997
Ghi chú / Notes:
  • IEC: International Electrotechnical Commission
 
  •  
Ngày hiệu lực: 
06/08/2024
Địa điểm công nhận: 
Xã Lộc Bảo, Huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức: 
1102
© 2016 by BoA. All right reserved