Electrical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Thien An Electric Joint Stock Company
Số VILAS: 
1438
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện Laboratory: Electrical Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần điện Thiên Ấn Organization: Thien An Electric Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thanh Phong Em Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope 1. Nguyễn Xuân Đông Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Lê Thanh Phong Em 3. Huỳnh Trọng Nhân Số hiệu/ Code: VILAS 1438 Hiệu lực/Validation: kể từ ngày /11/2023 đến ngày 08/07/2025 Địa chỉ/Address: 645/2 Phan Văn Trị, phường 5, quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh No. 645/2 Phan Van Tri street, 5 ward, Go Vap district, Ho Chi Minh city Địa điểm PTN/Lab location: 718/18 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh 718/18, Highway 13, Hiep Binh Phuoc ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Tel: 02862. 788385 E-mail: info@tae-jsc.com website: www.tae-jsc.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1438 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Máy biến thế Transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 1Ω/(0 ~ 1)TΩ IEEE C57.152.2013 2. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng DC (x) Measurement of winding resistance by DC current 0,1μΩ/ 1μΩ ⁓ 2000Ω IEEE C57.152-2013 3. Đo tỷ số biến điện áp (x) Measurement of voltage ratio 0,0001/ (0,8 ~ 20.000) IEEE C57.152-2013 4. Đo tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings 0,001/ 0,001 ~ 9,99 IEEE C57.152-2013 5. Dầu cách điện Insulating oil Thử độ bền điện môi (x) Dielectric strength test 0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV IEC 60156:2018 6. Dao cách ly Disconnector Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 1Ω/(0 ~ 1)TΩ QTĐ-5:2009/BCT (Điều 34, QCVN) 7. Đo điện trở tiếp xúc tiếp điểm chính (x) Measurement of main contact continuity resistance 0,1 μΩ / (0 ~ 20) mΩ IEC 62271-102:2018 8. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 1kV/ (0 ~ 50) kV IEC 62271-102:2018 9. Chống sét van Surge arrester Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 1Ω/(0 ~ 1)TΩ IEC 60099-4:2014 QTĐ-5:2009/BCT (Điều 79, QCVN) 10. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 1kV/ (0 ~ 50) kV IEC 60099-4:2014 11. Cáp điện Power cable Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance 1Ω/(0 ~ 1)TΩ QTĐ-5:2009/BCT (Điều 46, QCVN) Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 1kV/ (0 ~ 50) kV IEC 60502-2:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1438 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Hệ thống nối đất Grounding system Đo điện trở nối đất (x) Measurement of grounding resistance 0,01 Ω/ (0 ~ 4) kΩ IEEE Std 81-2012 13. Sứ cách điện đường dây Ceramic or glass insulator units for a.c. systems Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 1Ω/(0 ~ 1) TΩ TCVN 7998-1-2009 QCVN QTĐ5:2009/BCT 14. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 1kV/ (0 ~ 50) kV TCVN 7998-1-2009 QCVN QTĐ5:2009/BCT 15. Tụ điện trung hạ thế đến 35kV Low and midle voltage capacitor up to 35kV Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 1Ω/(0 ~ 1)TΩ TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 16. Đo điện dung (x) Measurement of capacity 0,1 μΩ / (0 ~ 20) mΩ TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 17. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 1kV/ (0 ~ 50) kV TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 18. Máy cắt điện Circuit breakers Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 1Ω/(0 ~ 1)TΩ QTĐ-5:2009/BCT (Điều 30, 32, 33,QCVN) 19. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính (x) Measurement of main contact continuity resistance 0,1 μΩ / (0 ~ 20) mΩ IEC 62271-1:2017 20. Đo thời gian đóng cắt (x) Measurement of the operating time 0,1 ms/ (0,0 ~ 100) s IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 21. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 1kV/ (0 ~ 50) kV IEC 62271-1:2017 22. Thanh cái Busbar Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance 1Ω/(0 ~ 1)TΩ TCVN 7994-1:2009 (IEC60439-1:2004) 23. Đo điện trở tiếp xúc mối nối (x) Measurement of contact continuity resistance 0,1 μΩ / (0 ~ 20) mΩ IEC 61439-6:2012 24. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 1kV/ (0 ~ 50) kV TCVN 7994-1:2009 (IEC60439-1:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1438 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Rơ le bảo vệ Protection relay Thử chức năng rơle quá dòng (50/51-50N/51N) (x) Funtion test of overcurrent protection relay (50/51-50/51N) 10 mA/ (0 ~ 30) A IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 26. Thử chức năng rơle quá dòng có hướng (67/67N) (x) Funtion test of directional overcurrent protection relay (67/67N) 10 mA/ (0 ~ 30) A IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 IEC 60255-13:1980 IEC 60255-16:1982 IEC 60255-127:2010 27. Thử chức năng rơle điện áp (27/59) (x) Funtion test of voltage protection relay (27/59) 100 mV/ (0 ~ 250) V IEC 60255-1:2009 IEC 60255-127:2010 28. Thử chức năng rơle tần số (81) (x) Funtion test of frequency protection relay (F81) 1,0 mHz/ (25~999,999) Hz IEC 60255-1:2009 IEC 60034-3:2007 29. Thử chức năng rơle so lệch bảo vệ máy biến thế (F87) (x) Function test of differential protection relay (F87) 10 mA/ (0 ~ 30) A IEC 60255-1:2009 IEC 60255-13:1980 30. Nguồn điện Power source Đo tần số (x) Measurement of frequency 0,001/ (44,5 ~ 57,5) Hz IEC 62586-2:2017 31. Đo điện áp vận hành đầu ra (x) Measurement of output voltage operating 0,01V/ (1 ~ 600) V IEC 62586-2:2017 32. Đo xâm nhập của dòng điện DC (x) Measurement of DC current 0,1A/ (0,5 ~ 600)A IEC 61000-4-7:2009 IEC 61000-4-30:2021 33. Đo độ nhấp nháy điện áp (x) Measurement of voltage fliker 0,01/ (0 ~ 20) lần/phút IEC 62586-2:2017 Ghi chú / Notes: - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission. - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers - (x): các phép thử có thực hiện tại hiện trường/ on-site testing
Ngày hiệu lực: 
08/07/2025
Địa điểm công nhận: 
718/18 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1438
© 2016 by BoA. All right reserved