Environmental monitoring system department

Đơn vị chủ quản: 
Center of Natural Resources and Environmental Monitoring
Số VILAS: 
610
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Tĩnh
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hệ thống quan trắc môi trường
Laboratory: Environmental monitoring system department
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường
Organization: Center of Natural Rescources and Environmental  Monitoring
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Đình Nam
Laboratory manager:   
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Trần Ngọc Sơn Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Đình Nam  
 
  1.  
Lê Thị Lệ Thúy  
Số hiệu/ Code:  VILAS 610  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:       03/11/2025       
Địa chỉ/ Address:        Số 06 đường La Sơn Phu Tử, thành phố Hà Tĩnh/ No. 06, La Son Phu Tu stress, Ha Tinh City, Ha Tinh Province      
Địa điểm/Location:    Số 06 đường La Sơn Phu Tử, thành phố Hà Tĩnh  / No. 06, La Son Phu Tu stress, Ha Tinh City, Ha Tinh Province    
Điện thoại/ Tel:     02393.690809/0977698686             
E-mail:             thuyptmtht@gmail.com                                  
               
Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                        Chenical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước thải, nước biển Surface water, ground water, rain water, wastewater,  seawater Xác định pHx Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định nhiệt độx Determination of temperature Nước mặt, nước thải, nước biển, nước mưa/ Surface water, wastewater, seawater, rainwater: (4~ 60)0C Nước dưới đất/ ground water: Đến/to: 600C SMEWW 2550B:2017
  1.  
Xác định độ dẫn điện (EC) x Determination of conductivity Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa/ Surface water, ground water, wastewater, rainwater: Đến/to:                    50 mS/cm Nước biển/ seawater: Đến/to:                    100 mS/cm SMEWW 2510B:2017
  1.  
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) x Determination of total dissolve solids (TDS) Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa/ Surface water, ground water, wastewater, rainwater: Đến/to:                    1.999 mg/L Nước biển/ seawater: Đến/to: 100 g/L SOP.HT.07.15/ 2022
  1.  
Xác định hàm lượng ôxy hòa tan (DO) x Determination of dissolved Oxygen (DO) content Đến/to:                       16 mg O2/L TCVN 7325:2016
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater,  seawater Xác định độ đụcx Determination of turbidity Đến/to:                   1.000 NTU SMEWW 2130.B:2017
  1.  
Xác định độ muốix Determination of Salinity Đến/to:  70 ‰ SMEWW 2520B:2017
  1.  
Xác định độ màu Determination of color Nước mặt, Nước dưới đất/ Surface water, ground water:     10 mg Co-Pt /L Nước thải/ Wastewater:                  12 mg Co-Pt /L Nước biển/ seawater: 8 mg Co-Pt /L TCVN 6185:2015
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of suspended solids (TSS) content Nước mặt, nước biển/Surface water, seawater:        10 mg/L Nước dưới đất/ ground water 6,0 mg/L Nước thải/ Wastewater:            13 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Xác định nhu cầu ôxy sinh hóa  sau 5 ngày nuôi cấy (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition Nước mặt, nước dưới đất, nước biển/ Surface water, ground water, seawater:                  3,0 mg O2/L Nước thải/ Wastewater:               7,0 mg O2/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method Nước mặt, Nước dưới đất / Surface water, ground water: 0,001 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,0007 mg/L Nước biển/ seawater:                0,0008 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước biển Seawater Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F- AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 0,081 mg/L TCVN 6193:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F- AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 0,096 mg/L TCVN 6193:1996
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F- AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,076 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,079 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,071 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F- AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,085 mg/l Nước dưới đất/ ground water: 0,099 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,081 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater,  seawater Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr) Phương pháp GF- AAS Determination of total Chromium (Cr) content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,0015 mg /L Nước dưới đất/ ground water: 0,0014 mg /L Nước thải/ Wastewater: 0,0017 mg/L Nước biển/ seawater: 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater,  seawater Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,0016 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,0025 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,0027 mg/L Nước biển/ seawater: 0,0023 mg/L SMEWW 3113B:2017  
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfur (S2-) content UV-Vis method   Nước mặt/ Surface water: 0,113 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,110 mg/L Nước thải/Wastewate: 0,158 mg/L Nước biển/ seawater:             0,115 mg/L SMEWW 4500 S2-B&D:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Xianua (CN-) Phương pháp UV-Vis Determination of Cyanide (CN-) content UV-Vis method Nước mặt/ Surface water: 0,0047 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,0049 mg/L Nước thải/Wastewate: 0,0048 mg/L Nước biển/ seawater:              0,005 mg/L SMEWW 4500-CN-.C&E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp UV-Vis Determination of Iron (Fe) content UV-Vis method Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải/ Surface water, ground water, Wastewater: 0,10 mg/L Nước biển/ seawater:               0,098 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, ground water, wastewater,  seawater Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp UV-Vis Determination of Cr6+content UV-Vis method Nước mặt/ Surface water: 0,0054 mg/L Nước dưới đất, Nước thải / ground water, wastewater 0,0062 mg/L Nước biển/ seawater: 0,0064 mg/L SMEWW 3500-Cr B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,0027 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,0022 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,0024 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước biển Seawater Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method 0,0022 mg/L SMEWW 3114B:2017
  1.  
Nước dưới đất Ground water Xác định chỉ số Pemanganat (KMnO4) Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,90 mg O2/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 10 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định chất rắn tổng số (TS) Determination of total solids (TS) 6,0 mg/L SMEWW 2540B:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng clo tổng Determination of total Chlorine content 0,57 mg/L TCVN 6225-3:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Dầu mỡ Determination of Oil & Grease content 10,0 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
  1.  
Xác định Dầu mỡ động thực vật Determination of animal fat and vegetable grease 10,0 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
  1.  
Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định nhu cầu ôxy hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD) 40 mg O2/L SMEWW 5220C:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất,  nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Determination of total surface- active substances Nước mặt, Nước dưới đất / Surface water, ground water: 0,08 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,30 mg/l TCVN 6622-1:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF- AAS Determination of Nickel (Ni) content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,0031 mg/l; nước dưới đất/ ground water: 0,0034 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,0037 mg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước thải, nước biển Surface water, ground water, Wastewater; rainwater; seawater Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of NO2-content UV-Vis method 0,01 mg/L TCVN 6187:1996
  1.  
Nước mặt, nước mưa, nước dưới đất Surface water, seawater, rainwater, ground water              Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of NO3- content UV-Vis method Nước mặt, nước mưa/ Surface water, seawater, rainwater:            0,40 mg/L Nước dưới đất/ground water:                  0,43 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Nước thải, nước biển Wastewater, seawater:              Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of NO3- content UV-Vis method Nước biển / seawater:              0,40 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,49 mg/L US EPA 352.1:1971
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp UV-Vis Determination of F- content UV-Vis method 0,08 mg/L SMEWW 4500-F-.D:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mưa, nước thải, nước biển Surface water, ground water, Wastewater; rainwater; seawater Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp UV-Vis Determination of F- content UV-Vis method Nước dưới đất/ ground water: 0,085 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,089 mg/L Nước biển/ seawater:            0,391 mg/L Nước mưa/ rainwater:              0,093 mg/L  SMEWW 4500-F-.B&D:2017  
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước thải, nước biển Surface water, ground water, Wastewater; rainwater; seawater Xác định hàm lượng Photphat (P043-) Phương pháp UV-Vis Determination of P043- content UV-Vis method Nước thải/Wastewate: 0,10 mg/L Nước mặt, nước biển, Nước dưới đất, nước mưa / Surface water, seawater, ground water, rainwater:              0,01 mg/L SMEWW 4500-P E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp UV-Vis Determination of NH4+ content UV-Vis method Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa/ Surface water, ground water, rainwater:             0,10 mg/L Nước thải/ Wastewater:            0,60 mg/L Nước biển/ seawater:             0,12 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất,  nước mưa, nước thải Surface water, ground water, rainwater, Wastewater Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-) content Titrimetric method 10 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa Surface water,  ground water,  Wastewater, rainwater Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Determination of Sulfate (SO42-) content   Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa/Surface water, ground water,  rainwater 11 mg/L Nước thải/ Wastewater:                 14 mg/L TCVN 6200:1996
  1.  
Nước mặt, nước biển, nước thải Surface water, seawater, Wastewater Xác định hàm lượng tổng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim DEVARDA Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy. Nước mặt, Nước biển/ Surface water, seawater:           3,0 mg/L Nước thải/ Wastewater:                 6,0 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Dầu mỡ Determination of Oil & Grease content 10,0 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method Nước mặt, Nước biển/ Surface water, seawater:           0,05 mg/L Nước thải/ Wastewater:              0,1 mg/L SMEWW 4500-P.B&E:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước thải Surface water, ground water, seawater, wastewater Xác định chỉ số Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation Nước mặt/ Surface water: 0,003 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,001 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,006 mg/L Nước biển/ seawater:            0,004 mg/L TCVN 6216:1996
  1.  
Nước biển, nước thải Seawater, Wastewater Xác định hàm lượng Sunfit (SO32-) Determination of SO32- content Nước biển/ seawater:               0,40 mg/L Nước thải/ Wastewater:            0,50 mg/L SMEWW 4500  SO32- B:2017
  1.  
Nước biển, nước thải, nước mặt, nước dưới đất   Seawater, wastewater, surface water, ground water Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method Nước mặt/ Surface water: 0,084 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,095 mg/L nước biển/ seawater:            0,073 mg/L Nước thải/ Wastewater: 0,083 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất  Surface water, ground water Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp UV-Vis Determination of Manganese (Mn) content UV-Vis method Nước mặt/ Surface water: 0,076 mg/L Nước dưới đất/ ground water: 0,075 mg/L TCVN 6002:1995
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa  Surface water, ground water, rainwater Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Determination of Calcium (Ca) content   Nước mặt/ Surface water:  4,0 mg/L Nước dưới đất/ ground water:  5,0 mg/L Nước mưa/ rainwater:            3,9 mg/L TCVN 6198:1996
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải  Surface water, ground water, wastewater Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity Titrimetric method 14 mg CaCO3/L TCVN 6636-1:2000
  1.  
Đất Soil Xác định pHKCl Determination of pHKCl value 2 ~ 12 TCVN 5797:2007
  1.  
Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity Đến/to:                  500 mS/m TCVN 6650:2000
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of humidity 0,1% TCVN 4048:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ Determination of organic carbon content 99 mg/kg TCVN 8941:2011
  1.  
Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF- AAS Determination of Arsenic (As) content GF-AAS method Đất/soil:               0,056 mg/kg Trầm tích/ sediment:                0,60 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 8467:2010 (đo/ measurement)
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF- AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method Đất/soil:             0,322 mg/kg Trầm tích/sediment: 0,0315 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement)
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F- AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 10 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement)
  1.  
Xác đinh hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F- AAS Determination of Nickel (Ni) content F-AAS method 0,70 mg/kg (chiết/ extract) EPA 3051A:2007 (đo/ measurement) TCVN 6496:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 2,0 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement)
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F- AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method Đất/soil:                  25 mg/kg Trầm tích/ sediment:                 29 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) TCVN 6496:2009 (đo/ measurement)
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF- AAS Determination of Chromium (Cr) content GF-AAS method Đất/soil:                  0,94 mg/kg Trầm tích/ sediment:                 0,91 mg/kg US EPA 3051A:2007 (chiết/ extract) US EPA 7010:2007 (đo/ measurement)
Chú thích/Note: - x: phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests - SOP.HT.07.15: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed method - US EPA: United State Environmental Protection Agency - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water  
Ngày hiệu lực: 
03/11/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 06 đường La Sơn Phu Tử, thành phố Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức: 
610
© 2016 by BoA. All right reserved