Faculty Medical Test - Imaging Diagnostics - Functional Exploration

Đơn vị chủ quản: 
Ha Giang’s Center for Disease Control
Số VILAS: 
732
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Giang
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng  
Laboratory: Faculty Medical Test - Imaging Diagnostics - Functional Exploration  
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hà Giang  
Organization: Ha Giang’s Center for Disease Control  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh  
Field of testing: Chemical, Biological  
Người quản lý: Phan Thị Nga  
Laboratory manager:     
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:      
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phan Thị Nga Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Xuân Hòa Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code:  VILAS 732
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/10/2024   
Địa chỉ/ Address:     Tổ 10, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
Địa điểm/Location: Tổ 10, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
Điện thoại/ Tel:        02193 886 495 Fax:   02193 886 195
E-mail:                   ttytdp_hagiang@yahoo.com.vn Website:
         
Lĩnh vực thử nghiệm:               Hóa Field of testing:                                     Chemical         
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng Domestic water, bottled drinking water, mineral water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
2. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,007 mg/L TCVN 6178:1996
3. Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 Phenantrolin Determination of Iron content UV spectrometric method using the reagent 1.10 phenatrolin 0,023 mg/L TCVN 6177:1996
4. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mohr)   Determination of Chloride content Titration silver nitrate with chromate indicator (Mohr’s method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996
5. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng Domestic water, bottled drinking water, mineral water Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titration method 3,03 mg/L TCVN 6224:1996
6. Xác định hàm lượng Nitrrat Phương pháp trắc phổ dùng Axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,014 mg/L TCVN 6180:1996
7. Đồ uống có cồn Alcoholic beverage Xác định hàm lượng Aldehyde tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of Aldehyde total content Titration method 3,95 mg/L TCVN 8009:2009
8. Đồ uống có cồn Alcoholic beverage Xác định độ cồn Phương pháp dùng rượu kế Determination of alcohol Alcohol measured method Đến/to: 96 % TCVN 8008:2009
9. Chè khô Dry tea Xác định hao hụt khối lượng ở 103 0C Determination of loss in mass at the 1030C Đến/to: 20 % TCVN 5613:2007
10. Bia Beer Xác định độ Axit Phương pháp chuẩn độ dùng chất chỉ thị Determination of Acidity Titration method using directive   TCVN 5564:2009
11 Nước mắm, thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish sauce, fishery and fishery product Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô   Determination of total Nitrogen and Protein contents 0,14 g/100 mL TCVN 3705:1990
12 Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand 30 mg O2/L   TCVN 6491:1999
13 Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp AAS-kỹ thuật lò graphit Determination of Cadmium content Atomic absorption spectrometry method (graphite furnace technique) 0,015 mg/kg TCVN 8126:2009
14 Thực phẩm (ngoại trừ format, sữa và sản phẩm từ sữa Food (except cheese, milk and milk product) Xác định hàm lượng Chì Phương pháp AAS-kỹ thuật lò graphit Determination of Lead content Atomic absorption spectrometry method (graphite furnace technique) 0,1 mg/kg TCVN 8126:2009
15 Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng Domestic water, bottled drinking water, mineral water Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp AAS- kỹ thuật lò graphite Determination of Cadmium content Atomic absorption spectrometry method (graphite furnace technique) 0,001 mg/L TCVN 6197:2008
Ghi chú/ Note:                        - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam Lĩnh vực thử nghiệm:                          Sinh Field of testing:                         Biological  
TT Tên sản phẩm,       vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Thực phẩm Food Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 0 MPN/g TCVN 4882:2007  
2. Định lượng E. coli giả định Enumeration of presumptive E. coli 0 MPN/g TCVN 6846:2007
3. Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C Enumeration of total aerobic bacteria Colony count technique at 30 0C 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
4. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (S. aureus và các loài khác). Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (S. aureus and other species) 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005
5. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4991:2005
6. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, Bottled drinking water Định lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of coliforms Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019
7. Định lượng E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019
8. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng Domestic water, bottled drinking water, mineral water Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit Phương pháp màng lọc Enumeration of spores of sulfide-reducing anaerobes Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6191-2:1996
Ghi chú/ Note:                       - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam  
Ngày hiệu lực: 
29/11/2024
Địa điểm công nhận: 
 Tổ 10, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
Số thứ tự tổ chức: 
732
© 2016 by BoA. All right reserved