GCL (HCM) Company Limited

Đơn vị chủ quản: 
GCL (HCM) Company Limited
Số VILAS: 
1486
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/37 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH GCL (HCM) Laboratory: GCL (HCM) Company Limited Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH GCL (HCM) Organization: GCL (HCM) Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Kim Young Jin Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Son Bog Gil Các phép thử được công nhận/Accredited Tests 2. Kim Young Jin 3. Trịnh Xuân Trường Số hiệu/ Code: VILAS 1486 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kế từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 27, Đường 12 (khu nhà ở Khang Điền), Khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức No.27, 12 Street, Khang Dien Residential Area, Phuoc Long B, Thu Duc City, Ho Chi Minh Địa điểm/Location: Số 27, Đường 12 (khu nhà ở Khang Điền), Khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức No.27, 12 Street, Khang Dien Residential Area, Phuoc Long B, Thu Duc City, Ho Chi Minh Điện thoại/ Tel: 02866 866 862 E-mail: hcm@gclab.org DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/37 I. Phòng an toàn/ Safety department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bàn là điện Electric Iron Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 2. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 3. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử /Test probe 41 Ø 30 mm 4. Đo công suất vào dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 5. Thử phát nóng Test heating Đến/to 400 °C 30x30x30 cm 6. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV 7. Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1) Test moisture resistance (except 15.1) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 8. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 9. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Bàn là điện Electric Iron Thử nghiệm hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) 11. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Test stability and mechanical hazards(except 20.2) Đến/to 30° 12. Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2, 21.101, 21.102 ) Test mechanical strength (except 21.2, 21.101, 21.102 ) Đến/to 1 J 13. Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1; 22.7, 22.16, 22.2, 22.7, 22.47, 22.105 ) Check of construction (except 22.7, 22.16, 22.2, 22.7,22.47, 22.105) - 14. Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3) Check of internal wiring (except 23.3) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 15. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14) Check of supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 16. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors (0,15 ~ 5) Nm 17. Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 18. Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 19. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1) Đến/to 200 mm 20. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự (Không bao gồm máy nướng bức xạ, bếp từ có bề mặt lõm) Grills, toasters and similar portable cooking appliances (Except for radiant ovens, induction cookers with concave surfaces) Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 22. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 23. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test of protection against accessibility to live parts Ngón tay thử /Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 24. Đo công suất vào và dòng điện Measurement power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 25. Thử phát nóng (không bao gồm 11.3, 11.101, 11.102, 11.103, 11.104, 11.105) Test heating (except 11.3, 11.101, 11.102, 11.103, 11.104, 11.105) Đến/to 350 °C 30x30x30 cm 26. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 27. Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1) Moisture resistance test (except 15.1) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 28. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Leakage current measurement and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 29. Thử nghiệm bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Overload protection test of transformers and associated circuits - 30. Thử nghiệm hoạt động không bình thường Abnormal operation test Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 31. Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Stability test and mechanical hazards test (except 20.2) Đến/to 30° DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự (Không bao gồm máy nướng bức xạ, bếp từ có bề mặt lõm) Grills, toasters and similar portable cooking appliances (Except for radiant ovens, induction cookers with concave surfaces) Thử nghiệm độ bền cơ học (không bao gồm 21.2, 21.101) Mechanical strength test (except 21.2, 21.101) Đến/to 1 J TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) 33. Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47) Check of construction (except 22.1, 22.16, 22.47) - 34. Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3) Check of internal wiring (except 23.3) - 35. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14 ) Check of supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 3600 36. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors (0,15~5,0) Nm (1,5~50) kgf*cm 37. Kiểm tra qui định cho nối đất Check of provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 38. Kiểm tra vít và các mối nối Check of screws and connections (0,15~5,0) Nm (1,5~50) kgf*cm 39. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1 ) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1) Đến/to 200 mm 40. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Thiết bị đun chất lỏng (Thiết bị pha cà phê, nồi luộc trứng, nồi cơm điện) Appliances for heating liquids (Coffee maker, egg cooker, rice cooker) Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2- 15:2012) 42. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 43. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 44. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 45. Thử phát nóng Heating test Đến/to 350 °C 30x30x30 cm 46. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 47. Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1) Test moisture resistance (except 15.1) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 48. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 49. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 50. Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Thiết bị đun chất lỏng (Thiết bị pha cà phê, nồi luộc trứng, nồi cơm điện) Appliances for heating liquids (Coffee maker, egg cooker, rice cooker) Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Stability test and mechanical hazards(except 20.2) Đến/to 30° TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2- 15:2012) 52. Thử nghiệm độ bền cơ học (không bao gồm 21.2) Mechanical strength test (except 21.2) Đến/to 1 J 53. Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.7, 22.16, 22.47, 22.103, 22.108, 22.109) Check of construction(except 22.1, 22.7, 22.16, 22.47, 22.103, 22.108, 22.109) - 54. Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3) Check of internal wiring (except 23.3 ) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 55. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (25.7, 25.8, 25.14) Check of supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 56. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check of terminal for external conductors (0,15~5,0) Nm (1,5~50) kgf*cm 57. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 58. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5,0) Nm (1,5~50) kgf*cm 59. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1 ) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29. ) Đến/to 200 mm 60. Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 61. Bình đun nước nóng có dự trữ (cây nước dự trữ nóng lạnh) Storage water heaters (Hot and cold storage water plant) Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) 62. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 63. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 64. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 10 A 65. Thử nghiệm phát nóng Test heating Đến/to 350 °C 30x30x30 cm 66. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current measurement and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 67. Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1) Test Moisture resistance (except 15.1) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 68. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 69. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 70. Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 71. Bình đun nước nóng có dự trữ (Cây nước dự trữ nóng lạnh) Storage water heaters (Hot and cold storage water plant) Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Test stability and mechanical hazards(except 20.2) Đến/to 30° TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) 72. Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2) Test mechanical strength (except 21.2) Đến/to 1 J 73. Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47, 22.101, 22.102, 22.103) Check construction (except 22.1, 22.16, 22.47, 22.101, 22.102, 22.103) - 74. Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3 ) Check internal wiring (except 23.3 ) - 75. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14) Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 76. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 77. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 78. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 79. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1 ) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1 ) Đến/to 200 mm 80. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc (Không bao gồm kẹp uốn tóc) Appliances for skin or hair care (Except for hair curlers) Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2- 23:2012) 82. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 83. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 84. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 85. Thử nghiệm phát nóng (không bao gồm 11.101) Test heating (except 11,101 ) Đến/to 350 °C 30x30x30 cm 86. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 87. Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1) Test moisture resistance (except 15.1) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 88. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 89. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 90. Thử hoạt động không bình thường (không bao gồm 19.2, 19.102) Test abnormal operation (except 19.2, 19.102) Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 91. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Test stability and mechanical hazards (except 20.2) Đến/to 30° DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 92. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc ( Không bao gồm kẹp uốn tóc) Appliances for skin or hair care (Except for hair curlers) Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2) Test mechanical strength ( except 21.2) Đến/to 1 J TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2- 23:2012) 93. Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47) Check construction ( except 22.1, 22.16, 22.47 ) - 94. Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3) Check internal wiring ( except 23.3) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 95. Kiểm tra linh kiện (không bao gồm 24.3) Check components (except 24.3) - 96. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14, 25.15, 25.101) Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14, 25.15, 25.101) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 97. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 98. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 99. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 100. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1) Đến/to 200 mm 101. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C 102. Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 103. Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - TCVN 5699-2-24:2007 (IEC 60335-2-24:2005) 104. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 105. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 106. Thử nghiệm phát nóng Test heating Đến/to 350 °C 107. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 108. Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1, 15.102) Test moisture resistance (except 15.1, 15.102) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 109. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 110. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 111. Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 112. Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Test stability and mechanical hazards (except 20.2 ) Đến/to 30° TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-24:2007 (IEC 60335-2-24:2005) 113. Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2, 21.101, 21.102) Test mechanical strength Mechanical strength test (except 21.2, 21.101, 21.102) Đến/to 1 J 114. Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3) Check internal wiring (except 23.3) - 115. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14) Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 116. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 117. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 118. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 119. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1) Đến/to 200 mm 120. Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 121. Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC60335-2-25:2005) 122. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 123. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 124. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 125. Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C 30x30x30 cm 126. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 127. Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1) Test moisture resistance (except 15.1) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 128. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 129. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 130. Thử hoạt động không bình thường (19.2, 19.3) Test abnormal operation (19.2, 19.3) Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 131. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Test stability and mechanical hazards (except 20.2) Đến/to 30° DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 132. Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2, 21.103, 21.104, 21.105) Test mechanical strength (except 21.2, 21.103, 21.104, 21.105) Đến/to 1J TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) 133. Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47, 22.106, 22.108, 22.109, 22.110, 22.111, 22.112, 22.116) Check construction (except 22.1, 22.16, 22.47, 22.106, 22.108, 22.109, 22.110, 22.111, 22.112, 22.116) - 134. Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3) Check internal wiring (except 23.3) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 135. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14) Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 136. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 137. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 138. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 139. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1) Đến/to 200 mm 140. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 141. Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) 142. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 143. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 144. Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1) Test moisture resistance (không bao gồm 15.1 ) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 145. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV 146. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 147. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Test stability and mechanical hazards (except 20.2) Đến/to 30° 148. Thử độ bền cơ học (21.2) Test mechanical strength (except 21.2) Đến/to 1 J 149. Kiểm tra kết cấu ( không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47, 22.101, 22.103, 22.107, 22.108, 22.109.1, 22.109.2, 22.109.3) Check construction Structural inspection (except 22.1, 22.16, 22.47, 22.101, 22.103, 22.107, 22.108, 22.109.1, 22.109.2, 22.109.3) - 150. Kiểm tra dây dẫn bên trong ( không bao gồm 23.3 ) Check internal wiring ( không bao gồm 23.3 ) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 151. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài ( không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14 ) Check supply connection and external flexible cords ( except 25.7, 25.8, 25.14) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 152. Thiết bị đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) 153. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 154. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 155. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn ( không bao gồm 29.1) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation ( except 29.1) Đến/to 200 mm 156. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C 157. Máy hút bụi ướt và khô Wet and dry cleaners Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN5699-1:2010 (IEC60335-1:2010) TCVN 5699-2-69:2013 (IEC 60335-2-69:2012) 158. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 159. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 160. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 161. Thử nghiệm phát nóng Test heating Đến/to 350 °C 30x30x30 cm 162. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 163. Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1) Test moisture resistance (except 15.1) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 164. Máy hút bụi ướt và khô Wet and dry cleaners Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV TCVN5699-1:2010 (IEC60335-1:2010) TCVN 5699-2-69:2013 (IEC 60335-2-69:2012) 165. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 166. Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 167. Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Test stability and mechanical hazards (except 20.2) Đến/to 30° 168. Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.1, 21.2, 21.102, 21.103, 21.104) Test mechanical strength (except 21.1, 21.2, 21.102, 21.103, 21.104) Đến/to 1 J 169. Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3) Check internal wiring ( except 23.3) - 170. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14 ) Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 171. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 172. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 173. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 174. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1 ) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation ( except 29.1) Đến/to 200 mm 175. Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 176. Que đun điện Portable immersion heaters Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2- 74:2009) 177. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 178. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 179. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 180. Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C 30x30x30 cm 181. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 182. Thử khả năng chống ẩm ( không bao gồm 15.1) Test moisture resistance ( except 15.1 ) (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 183. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 184. Thử nghiệm bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 185. Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 186. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2) Test stability and mechanical hazards (except 20.2) Đến/to 30° DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 187. Que đun điện Portable immersion heaters Thử độ bền cơ học ( không bao gồm 21.2 ) Test mechanical strength (except 21.2) Đến/to 1 J TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2- 74:2009) 188. Kiểm tra kết cấu ( không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47 ) Check construction ( except 22.1, 22.16, 22.47 ) - 189. Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3 ) Check internal wiring (except 23.3) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 190. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14) Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14) Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 191. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 192. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 193. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 194. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1) Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation ( except 29.1 ) Đến/to 200 mm 195. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 196. Quạt thông gió Ventilation fan Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2- 80:2005) 197. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 198. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 199. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 200. Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C 201. Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 10 mA Đến/to 5 kV 202. Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 203. Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm Measurement of leakage current and electric strength after humidity Đến/to 10 mA Đến/to 6 kV 204. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 205. Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 206. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° 207. Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J 208. Kiểm tra kết cấu Check construction - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 209. Quạt thông gió Ventilation fan Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2- 80:2005) 210. Kiểm tra linh kiện Check components - 211. Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 212. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 213. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 214. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 215. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm 216. Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 217. Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Drills and impact drills Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 7996-1:2009 (IEC 60745-1:2006) TCVN 7996-2-1:2009 (IEC 60745-2-1:2008) 218. Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - 219. Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Test protection against accessibility to live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm 220. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 221. Thử phát nóng Test heating Đến/to 350 °C 222. Đo dòng điện rò Measurement of leakage current Đến/to 10 mA 223. Thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Test electric strength at operating temperature Đến/to 5 kV 224. Thử khả năng chống ẩm Test moisture resistance (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) % R.H 225. Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan Test overload protection of transformers and associated circuits - 226. Thử hoạt động không bình thường Test abnormal operation Đến/to 9000 W Đến/to 20 A 227. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Test stability and mechanical hazards Đến/to 30° 228. Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1 J 229. Kiểm tra kết cấu Check construction - 230. Kiểm tra dây dẫn bên trong Check internal wiring Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° 231. Kiểm tra linh kiện Check components - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 232. Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Drills and impact drills Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Check supply connection and external flexible cords Đến/to 60 lần/phút Đến/to 360° TCVN 7996-1:2009 (IEC 60745-1:2006) TCVN 7996-2-1:2009 (IEC 60745-2-1:2008) 233. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Check terminal for external conductors (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 234. Kiểm tra qui định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 235. Kiểm tra vít và các mối nối Check screws and connections (0,15~5) Nm (1,5~50) kgf*cm 236. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 200 mm 237. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Test resistance to heat and fire Đến/to 1000 °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 238. Đèn điện thông dụng lắp cố định Fixed general purpose luminaires Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014) TCVN 7722-2-1:2013 (IEC 60598-2-1:1979) 239. Kiểm tra ghi nhãn Check marking - 240. Kiểm tra kết cấu (Không bao gồm 4.14.2, 4.14.3, 4.18, 4.20, 4.24) Check construction (Except 4.14.2, 4.14.3, 4.18, 4.20, 4.24) Đến/to 500 N Đến/to 6 Nm 241. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Check external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm 242. Kiểm tra quy định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω 243. Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V 244. Thử khả năng chống hơi ẩm Test resistance to moisture (-25 ~ 70) °C (20 ~ 97) % R.H. 245. Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA 246. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurement of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm 247. Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal test (-40 ~ 250) °C 248. Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 249. Đèn điện lắp chìm Recessed luminaires Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014) TCVN 7722-2-2:2007 (IEC 60598-2-2:1997) 250. Kiểm tra ghi nhãn Check marking - 251. Kiểm tra nghiệm kết cấu Check construction Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm 252. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Check external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm 253. Kiểm tra quy định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω 254. Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V 255. Thử khả năng chống hơi ẩm Test resistance to moisture (-25 ~ 70) °C (25 ~ 97) % R.H. 256. Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA 257. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm 258. Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal (-40 ~ 250) °C 259. Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 260. Đèn điện LED dùng cho chiếu sáng đường phố LED luminaries for road and street lighting Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification luminaires - TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014) TCVN 7722-2-3:2007 (IEC 60598-2-3:2002) 261. Kiểm tra ghi nhãn Check marking - 262. Kiểm tra kết cấu (Không bao gồm 3.6.3, 3.6.5, 3.6.6, 3.6.8) Check construction (Except 3.6.3, 3.6.5, 3.6.6, 3.6.8) Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm 263. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Check external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm 264. Kiểm tra quy định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω 265. Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V 266. Thử khả năng chống hơi ẩm Test resistance to moisture (-25 ~ 70) °C (25 ~ 97) %R.H. 267. Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA 268. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm 269. Thử độ bền và thử nhiệt Test endurance and thermal (-40 ~150) °C 270. Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 271. Đèn điện thông dụng di động Portable general purpose luminaires Kiểm tra phân loại đèn điện Check classification of luminaires - TCVN 7722-1:2017 (IEC 60598-1:2014) TCVN 7722-2-4:2013 (IEC 60598-2-4:1997) 272. Kiểm tra ghi nhãn Check marking - 273. Kiểm tra kết cấu Check construction Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm Đến/to 30° 274. Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong Check external and internal wiring Đến/to 500 N Đến/to 5 Nm 275. Kiểm tra quy định cho nối đất Check provision for earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω 276. Thử bảo vệ chống điện giật Test protection against electric shock Đến/to 1500 V 277. Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm Test resistance to moisture (-25 ~ 70) °C (25 ~ 97) % R.H. 278. Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current Đến/to 5 kV Đến/to 10 mA 279. Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí Measurements of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm 280. Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt Test endurance and thermal (-40 ~ 150) °C 281. Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 °C Đến/to 600 V a.c. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 282. Bộ điều khiển điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED Particular Requirements for DC or AC supplied electronic controlgear for LED modules Kiểm tra phân loại Check classification - TCVN 7590-1:2010 (IEC 61347-1:2007) TCVN 7590-2-13:2013 (IEC 61347-2-13:2006) 283. Kiểm tra ghi nhãn Check marking - 284. Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện Test protection against accidental contact with live parts - 285. Kiểm tra đầu nối Check terminals Đến/to 5 N.m Đến/to 200 N Đến/to 200 mm 286. Kiểm tra nối đất bảo vệ Check provisions for protective earthing Đến/to 60 A Đến/to 600 mΩ 287. Thử cách điện và khả năng chịu ẩm Test moisture resistance and insulation Đến/to 10 GΩ (20 ~ 97) % RH (-25 ~ 100) oC 288. Thử độ bền điện Test electric strength Đến/to 5,00 kV 289. Thử điều kiện sự cố Test fault conditions - 290. Kiểm tra điều kiện không bình thường Check abnormal operation condition - 291. Kiểm tra kết cấu Check construction - 292. Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí Check creepage distances and clearances Đến/to 200 mm 293. Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Check screws, current-carrying parts and connections - 294. Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện Test resistance to heat, fire and tracking Đến/to 1000 oC Đến/to 600 V Đến/to 2 A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 295. Mô đun LED cho chiếu sáng thông dụng LED modules for general lighting Thử quy định về nối đất bảo vệ Test regulations on protective earthing Đến/to 60 A Đến/to 0,5 Ω TCVN 8781:2015 (IEC 62031:2014) 296. Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện Test protection against accidental contact with live parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm 297. Thử khả năng chịu ẩm và cách điện Test resistance to moisture and electrical insulation (20 ~ 97) %RH (-25 ~ 100) oC 298. Thử độ bền điện Test electric strength voltage Đến/to 5 kV 299. Thử điều kiện sự cố Test incident conditions - 300. Đo khoảng cách đường rò và khe hở Measurement of creepage distances and clearances Đến/to 200 mm 301. Thử vít, bộ phận mang dòng và các mối nối Test screws, current carriers and connections Đến/to 5 N.m Đến/to 200 N Đến/to 200 mm 302. Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và chịu phóng điện Test heat resistance, fire resistance and discharge resistance Đến/to 1000 oC 303. Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự Audio, video and similar electronics apparatus Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check marking and instructions - TCVN 6385:2009 (IEC 60065:2005) 304. Thử phát nóng trong điều kiện hoạt đông bình thường Test heating under normal operating conditions (-100~250) °C 305. Thử về kết cấu liên quan đến bảo vệ chống điện giật Test constructional requirements with regard to the protection against electric shock (-40 ~ 150) °C (20 ~ 97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9,99 GΩ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 306. Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự Audio, video and similar electronics apparatus Thử nguy cơ giật điện trong điều kiện hoạt động bình thường Test electric shock hazard under normal operating conditions Đến/to 10 mA Đến/to 1 GHz TCVN 6385:2009 (IEC 60065:2005) 307. Thử yêu cầu về cách điện Test insulation requirements (-40 ~ 150) °C (20~98) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9,99 GΩ 308. Thử điều kiện sự cố Test fault conditions (-1000C – 250) °C 309. Thử độ bền cơ Test mechanical strength Đến/to 1 J Đến/to 1000 mm Đến/to 5,0 Nm Đến/to 500 N Đến/to 300 °C 310. Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò Measurement of clearances and creepage distances Đến/to 200 mm 311. Kiểm tra linh kiện RLC Check components RLC (-40 ~ 150) °C (20~97) %RH Đến/to 5 kV Đến/to 9,99 GΩ Đến/to 200 mm 312. Kiểm tra đầu nối Check terminal (-40 ~ 150) °C (20~97) %RH 313. Thử nối điện và cố định bằng cơ Test electrical connections and mechanical fixings Đến/to 5,0 Nm 314. Thử độ bền của đèn hình và bảo vệ chống ảnh hưởng do nổ Test mechanical strength of picture tubes and protection against the effects of implosion Đến/to 0,53 kg Đến/to 2100 mm 315. Thử độ ổn định và nguy hiểm về cơ Test stability and mechanical hazards Đến/to 300 316. Thử khả năng chịu cháy Test resistance to fire Đến/to 6000 s DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 317. Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment Đo dòng điện đầu vào Measurement of input current Đến/to 4860 W Đến/to 20 A TCVN 7326-1:2003 (IEC 60950-1:2001) 318. Thử chạm tới các bộ phận mang điện Test access to energized parts Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm 319. Thử phóng điện tụ Test plug discharge Đến/to 5 kV 320. Thử mạch dòng điện giới hạn, giá trị giới hạn Test limited current circuits, limit values Đến/to 6V Đến/to 2 kΩ 321. Kiểm tra điện trở dây dẫn nối đất Check resistance of earthing conductors Đến/to 60 A Đến/to 0,1 Ω 322. Thử ổn định ẩm Test humidity conditioning (-40 ~ 150) oC (20~97) %RH 323. Đo khe hở không khí, chiều dài đường dò Measurement of creepage distance and clearance Đến/to 200 mm 324. Kiểm tra chặn dây và giảm lực kéo căng Check cord anchorage and strainrelief Đến/to 500 N 325. Thử ổn định Test stability (0~30)0 326. Thử nghiệm lực không đổi 30N Test steady force 30 N Đến/to 500 N 327. Thử nghiệm lực không đổi 250N Test steady state force, 250 N Đến/to 500 N 328. Thử nghiệm va đập Check impact test Đến/to 0,53 kg Đến/to 1,6 m 329. Thử rơi tự do Check drop test Đến/to 1,01 m 330. Thử thiết bị cắm trực tiếp Test direct plug-in equipment Đến/to 1,25 N 331. Thử yêu cầu về nhiệt Khả năng chịu nhiệt bất thường Test thermal requirements (-100~250) °C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 332. Thiết bị công nghệ thông tin Information technology equipment Đo dòng điện chạm và dòng điện dẫn bảo vệ Measurement of touch current and protective conductor current Đến/to 6 V 1 MΩ TCVN 7326-1:2003 (IEC 60950-1:2001) 333. Thử độ bền điện Test electric strength Đến/to 5 kV 334. Thử đầu cắm trực tiếp vào ổ cắm Test equipment for direct insertion into mains socket-outlets Đến/to 1,25 N Đến/to 0,4 Nm 335. Đo nhiệt độ Measurements temperature Đến/to 350°C 336. Thử nén viên bi Test ball pressure test of thermoplastics Đến/to 2,5 mm 337. Kiểm tra cách điện đầu nối ăng ten Test antenna terminal insulation Đến/to 5 GΩ 338. Thiết bị công nghệ âm thanh, video, thông tin và truyền thông Audio/ video, information and communication technology equipment Thử độ ổn định Test static stability Đến/to 300 IEC 62368-1:2018 339. Thử trượt trên bề mặt kính Test glass slide Đến/to 300 340. Kiểm tra lực ngang Test horizontal force Đến/to 490 N 341. Thử đầu vào Test input Đến/to AC 2700W DC 4860 W 342. Thử độ bền của nhãn Test for the permanence of markings - 343. Thử về khả năng chịu nhiệt và chống cháy Tests for resistance to heat and fire Đến/to 6000 s 344. Thử độ bền cơ học Test mechanical strength Đến/to 1600 mm Đến/to 0,53 Kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 345. Sản phẩm điện, điện tử Electric, Electronic Thử nghiệm A: Lạnh Test A: Cold (-40 ~ 150) oC TCVN 7699-2-1: 2007 (IEC 60068-2-1:2007) 346. Thử nghiệm B: Nóng khô Test B: Dry heat Đến/to 250 oC TCVN 7699-2-2:2011 (IEC 60068-2-2:2007) 347. Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi Test Cab: Damp heat, steady state (-40 ~ 150) oC (20~97) %RH TCVN 7699-2-78: 2007 (IEC 60068-2-78:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/37 II. Phòng hiệu suất năng lượng/ Energy efficiency department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nồi cơm điện (Công suất danh định đến 2000W) Rice cookers (Nominal capacity up to 2000W) Thử hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 5 kW TCVN 8252:2015 2. Máy thu hình Television Thử hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 2 kW TCVN 9536:2012 và TCVN 9537:2012 và IEC 62301:2011 và IEC 62087:2008 3. Máy in (Máy in có định dạng chuẩn) Printer (The printer has a standard format) Thử hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 5 kW TCVN 9509:2012 và IEC 62301:2011 4. Màn hình máy tính Computer Monitors Thử hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 5 kW TCVN 9508:2012 và IEC 62301:2011 5. Máy tính xách tay (Máy tính xách tay có định dạng chuẩn) Laptop (The laptop has a standard format) Thử hiệu suất năng lượng Test energy efficiency Đến/to 2 kW TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) và TCVN 11848:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Máy giặt gia dụng Clothes washing machines for household Thử hiệu suất năng lượng năng suất danh định từ 2kg đến 15kg Test energy efficiency with rated capacity from 2kg to 15kg Đến/to 9 kW TCVN 8526:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS 1486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/37 III. Phòng tương thích điện từ/ EMC department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự (máy sấy tóc, máy hút bụi, tủ lạnh, máy giặt, máy xay sinh tố, máy sấy, máy xay cà phê, ấm đun nước, bếp điện, máy nướng bánh mỳ loại đơn giản, bình đun nước nóng dự trữ, máy khoan điện) Không bao gồm thiết bị chạy bằng pin/ác quy và bếp điện từ House hold appliances, electric tools and similar appartus (Hair dryer, vacuum cleaner, refrigerator, washing machine, blender, clothes dryer, coffee grinder, kettle, electric cooker, toaster, reserve water heater, electric drill) Except for battery powered products and induction cooker Đo nhiễu dẫn tại cổng nguồn Measurement of conducted disturbance at mains 150 kHz ~ 30 MHz TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) 2. Đo nhiễu không liên tục Measurement of discotinuous disturbance 150 kHz ~ 30 MHz 3. Đo công suất nhiễu Measurement of disturbance power 30 MHz ~ 300 MHz Ghi chú/Note: - IEC: The International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực: 
22/03/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 27, Đường 12 (khu nhà ở Khang Điền), Khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1486
© 2016 by BoA. All right reserved