GIC Vietnam Co.,Ltd

Số VICAS: 
005
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
QMS
PRO

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:759.2022/QĐ-VPCNCL ngày 30  tháng 09 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH GIC VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: GIC VIETNAM CO., LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 005 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
 
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 12, tòa nhà 14 Láng Hạ, quận Ba Đình, Hà Nội/
12 th Floor, No.14 Lang Ha street, Ba Dinh district, Ha Noi city
Tel: +84 24 62752268 Fax: +84 24 62752269
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
ISO/IEC 17065:2012          Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status
Ngày  30 tháng 09 năm 2022
Dated  30 th September, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5 theo Thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification scheme in accordance with type 5 of ISO/IEC 17067: 2013 (equivalents to type 5 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Các sản phẩm tự nhiên phi kim loại/ Non-metallic mineral products
 
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực  chứng nhận
Certification    criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
  1.  
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
TCVN 4732:2007 GI.05.01 5
  1.  
Xi măng pooclăng
Porland cement
TCVN 2682:2009 GI.05.07 5
  1.  
Xi măng pooclăng hỗn hợp
Portland blended cement
TCVN 6260:2009 GI.05.06 5
  1.  
Xi măng pooclăng loại I và loại V
Portland cement type I and V
ASTM     C150/C150M-15 GI.05.10 5
  1.  
Xi măng pooclăng bền sunphát
Sulphate resisting portland cement
TCVN 6067:2004 GI.05.24 5
  1.  
Cột điện bêtông cốt thép ly tâm
Centrifugal reinforced concrete electric poles
TCVN 5847:1994 GI.05.08 5
  1.  
Gạch bê tông tự chèn
Interlocking concrete bricks
TCVN 6476:1999 GI.05.09 5
  1.  
Gạch rỗng đất sét nung
Hollow clay bricks 
TCVN1450:2009 GI.05.11 5
  1.  
Gạch đặc đất sét nung
Solid clay bricks
TCVN 1451:1998 GI.05.12 5
  1.  
Hỗn hợp hóa chất dùng làm phụ gia cho bê tông
Chemical admixtures for concrete
ASTM         C494/C494M-13 GI.05.14 5
  1.  
Xi măng pooclăng ít toả nhiệt
Low heat portland cement
TCVN 6069:2007 GI.05.15 5
  1.  
Kính tấm xây dựng – Kính nổi
Sheet glass for construction – Clear float glass
TCVN 7218:2002 GI.05.18 5
  1.  
Các sản phẩm sứ vệ sinh
Sanitary ceramic wares
TCVN 6073:2005 GI.05.23 5
  1.  
Ống bê tông cốt thép thoát nước
Reinforced concrete pipes for water draining
TCVN 9113:2012
ASTM C76M-22
GI.05.28 5
  1.  
Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước
Pretensioned spun concrete piles
TCVN 7888:2014
JIS A 5373:2021
GI.05.32 5
  1.  
Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi bằng bê tông đúc sẵn
Precast catch basins and stenchproof chambers
TCVN 10333-1: 2014 GI.05.40 5
  1.  
Gối cống bê tông đúc sẵn
Precast concrete support blocks
TCVN 10799:2015 GI.05.41 5
  1.  
Gạch terazo
Terrazzo tiles
TCVN 7744:2013 GI.05.42 5
Kim loại cơ bản, sản phẩm vật liệu kim loại/ Basic metals; Fabricated metal products
 
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực   chứng nhận
Certification   criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
  1.  
Vòng đệm lò xo
Lock washers
TCVN 130:1977 GI.05.22 5
  1.  
Dây thép mạ kẽm
Galvanited steel wire
TCVN 2053:1993 GI.05.26 5
  1.  
Nhôm – Hợp kim nhôm
Aluminium – Aluminium alloy
TCVN 5842:1994
TCVN 12513-1:2018
(ISO 6362-1:2012)
TCVN 12513-2:2018
(ISO 6362-2:2014)
TCVN 12513-3:2018
(ISO 6362-3:2012)
TCVN 12513-4:2018
(ISO 6362-4:2012)
GI.05.27 5
  1.  
Ống thép Cacbon kết cấu hình tròn hoặc định hình được tạo hình nguội, hàn hoặc không hàn
Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes
ASTM    A500/A500M-21a GI.05.29 5
  1.  
Ống thép Cacbon dùng cho kết cấu chung
Carbon steel tubes for general structure
JIS G 3444:2021 GI.05.30 5
  1.  
Ống thép Cacbon hình chữ nhật hoặc hình vuông dùng cho kết cấu chung
Carbon steel square and rectangular tubes for general structure
JIS G 3466:2021 GI.05.30 5
  1.  
Ống thép Cacbon dùng cho đường ống thông thường
Carbon steel pipes for ordinary piping
JIS G 3452:2019 GI.05.31 5
  1.  
Thép tấm mỏng dùng cho kết cấu chung
Light gauge steel sections for general structure
JIS G 3350:2021 GI.05.33 5
  1.  
Ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng (hàn và không hàn)
Pipe, steel, black and hot-dipped, zinc coated, welded and seamless
ASTM A53/A53M-21 GI.05.34 5
  1.  
Thép ống hàn điện và không hàn dùng trong công nghiệp chế tạo ô tô xe đạp
Electrowelded and seamless steel tubes for automotive and bicycle industries
TCVN 3783:1983
(loại trừ/ except       2.10 và 2.11)
GI.05.35 5
  1.  
Ống thép rời cho giàn giáo ống và ống nối
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds
BS EN 39:2001 GI.05.36 5
  1.  
Lớp phủ kẽm (mạ kẽm nhúng nóng) trên các sản phẩm sắt và thép
Zinc (hot-dip galvanized) coatings on iron and steel products
ASTM    A123/A123M-17 GI.05.37 5
  1.  
Lớp phủ mạ kẽm nhúng nóng
Hot dip galvanized coatings
JIS H 8641:2007 GI.05.38 5
  1.  
Thép tấm tráng kẽm (mạ kẽm) hoặc hợp kim kẽm – sắt tráng (mạ kẽm) nhúng nóng
Steel sheet, zinc-coated (galvanized) or zinc-iron alloy-coated (galvannealed) by the hot-dip process
ASTM    A653/A653M-20 GI.05.47 5
  1.  
Ống thép Cacbon cho kết cấu máy
Carbon steel tubes for machine structure
JIS G 3445:2021 GI.05.30 5
  1.  
Thép Cacbon kết cấu
Carbon structural steel
ASTM A36/A36M-19 GI.05.48 5
  1.  
Ống thép Cacbon hàn điện dùng cho ô tô
Electric resistance welded carbon steel tubes for automobile
JIS G 3472:2018 GI.05.49 5
Sản phẩm điện, điện tử/ Electrical, electronic products
 
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực   chứng nhận
Certification standard
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
  1.  
Cáp điện lực cách điện bằng điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV
Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV
TCVN 5935-1:2013 GI.05.03 5
  1.  
Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1 kV
Electric cables – XLPE insulated – Aerial bundled for working voltages up to 0.6/1 kV
TCVN 6447:1998 GI.05.03a 5
  1.  
Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho đường dây trên không của hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000 V
Ceramic or glass insulator units for overhead lines of a.c. systems with a nominal voltage above 1000 V
TCVN 7998-1:2009 GI.05.07 5
  1.  
Dây trần có sợi định hình xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không
Formed wire, concentric lay, stranded conductor for overhead electrical conductors
TCVN 8090:2009 GI.05.44 5
  1.  
Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV)
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 30 kV)
TCVN 5935-2:2013 GI.05.45 5
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 30 tháng 09  năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 30 th September, 2025
Ngày hiệu lực: 
20/06/2022
Địa điểm công nhận: 
Tầng 12, tòa nhà 14 Láng Hạ, quận Ba Đình, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
5
© 2016 by BoA. All right reserved