HaNoi Agricultural Products Quality Certification and Analysis Center

Đơn vị chủ quản: 
HaNoi Department of Agriculture and Rural Development
Số VILAS: 
642
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích và Chứng nhận Chất lượng Sản phẩm Nông nghiệp Hà Nội
Laboratory: HaNoi Agricultutal Products Quality Certification and Analysis Center
Cơ quan chủ quản:  Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội
Organization: HaNoi Department of Agricuture and Rural Development
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager:   Bùi Thanh Hương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Bùi Thanh Hương Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Nguyễn Hồng Nhật
  1.  
Phùng Thị Lâm Dung
  1.  
Nguyễn Thị Vân Quyên
  1.  
Bùi Vân Anh
  1.  
Đinh Anh Tuấn
Số hiệu/ Code:   VILAS 642 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:    28/08/2025 Địa chỉ/ Address:  143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội 143 Ho Đac Di, Quang Trung ward, Dong Da district, Ha Noi Địa điểm/Location:  Tổ 44, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội Group 44, Mai Dich ward, Cau Giay district, Ha Noi Điện thoại/ Tel:  (024) 3 851 2566                          Fax:         (024) 3 851 2566     Email:   trungtamphantichhanoi@gmail.com          Web: trungtamphantichchungnhanhanoi.gov.vn               Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa    Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thịt, sản phẩm thịt; Thủy sản, sản phẩm thủy sản  Meat, Meat products; Fish, fishery products Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residues LC-MS/MS method) 0,1 µg/kg HD/PP/HH 50:2019
  1.  
Thuỷ sản Fish Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ), Furaltadone (AMOZ) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Furazolidone (AOZ), Furaltadone (AMOZ) residues (LC-MS/MS method) 0,5 µg/kg   HD/PP/HH 62:2019
  1.  
Thịt, Thuỷ sản Meat and Fish Xác định dư lượng Crystal violet, Leucocrystal violet, Malachite green, Leucomalachite green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal violet, Leucocrystal violet, Malachite green, Leucomalachite green residues (LC-MS/MS method 0,5 µg/kg HD/PP/HH 47:2019
  1.  
Thịt, thủy sản Meat, Fish Xác định dư lượng Tetracycline và Oxytetracycine, Chlortetracycline, Doxycycline Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracycline và Oxytetracycine, Chlortetracycline, Doxycycline residues LC-MS/MS method 10 µg/kg HD/PP/HH 48:2019
  1.  
Thịt Meat Xác định dư lượng beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol) Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol) residues LC-MS/MS method Clenbuterol: 0,2 µg/kg Salbutamol: 1 µg/kg HD/PP/HH 53:2019
  1.  
Thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat, Fish and fishery products Xác định hàm lượng Enrofloxacine, Ciproflocaxcine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Enrofloxacine, Ciproflocaxcine residues LC-MS/MS method 2 µg/kg HD/PP/HH 64:2019
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products   Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Trichlorfon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides Residues Trichlorfon LC-MS/MS method 100 µg/kg HD/PP/HH 57:2019
  1.  
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Cypermethrin, Deltamethrin). Phương pháp GC-ECD Determination of Pesticides Residues (Cypermethrin, Deltamethrin) GC-ECD method 20 µg/kg HD/PP/HH 88:2019
  1.  
 Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Nhóm phốt pho hữu cơ (Diazinon, Prochloraz); Nhóm clo hữu cơ (Propiconazole, Tebuconazole); Nhóm carbamate (Pyraclostrobin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides Residues: Organophosphorus (Diazinon, Prochloraz); Organochlorine (Propiconazole, Tebuconazole); Carbamate (Pyraclostrobin)  LC-MS/MS method  10 µg/kg HD/PP/HH 226:2020
  1.  
Sản phẩm rau quả Fruit and vegetable products Xác định hàm lượng chất bảo quản (axit benzoic, axit sorbic) Phương pháp HPLC Determination of preservative (acid benzoic, acid sorbic) HPLC method 50 mg/kg HD/PP/HH 58:2019 (Ref. TCVN 8122:2009)
  1.  
Rau, quả Plant products Vegetables ,fruits Phát hiện 102 chỉ tiêu đa dư lượng thuốc BVTV (xem phụ lục 1) Phương pháp LC-MS/MS Detection of 102 pesticides multi- residues (see appendix 1) LC-MS/MS method LOD: Thiabendazole: 100 µg/kg còn lại/other 50 µg/kg HD/PP/HH 80:2019
  1.  
Rau, quả, chè Vegetables, fruits, teas Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: - Nhóm cúc: (alpha -Cypermethrine, Deltamethrine, Fenpropathrin, Lambda-Cyhalothrin.) - Nhóm Clo hữu cơ: (Fipronil, Aldrin, Endrin, Heptachlor, Endosulfan) - Nhóm Phospho hữu cơ: (Chlopyrifos, Chlopyrifos methyl, Fenitrothion) Cypermethrine, Permethrine Phương pháp GC-ECD Determination of Pesticides residues: - Pyrethroide (alpha - Cypermethrine, Deltamethrine, Fenpropathrin, Lambda- Cyhalothrin.) - Organochlorine: (Fipronil, Aldrin, Endrin, Heptachlor, Endosulfan) - Organophosphorus: (Chlopyrifos, Chlopyrifos methyl, Fenitrothion) Cypermethrine, Permethrine  GC-ECD method Chè: Cypermethrine, Permethrine: 500 µg/kg còn lại/other 100 µg/kg Rau quả/fruit: 20 µg/kg HD/PP/HH 76:2019
  1.  
Rau, quả  Vegetables, fruits Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: - Nhóm Carbamate (Dinotefuran, Carbofuran, Pyraclostrobin, Propamocarb, pirimicarb) - Nhóm Clo hữu cơ (Propiconazole, Buprofezin, Benalaxyl, Clothianidin, Imidacloprid, Thiamethoxam, Tebuconazole, Trifloxystrobin, Clofentezin, Butachlor, Mandipropamid) - Nhóm Phospho hữu cơ (Trichlorfon, Diazinon, Methamidophos, Atrazin, Spirotetramat, Iprodion, Triadimefon), Carbendazim, Metalaxyl, Azoxystrobin, Abamectin. Difenoconazole, Hexaconazole, Emamectin benzoate, Indoxacard, Acetamiprid, Carbaryl, Ethoprophos, Dimethoat, 2.4D Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residues content: - Carbamate (Dinotefuran, Carbofuran, Pyraclostrobin, Propamocarb, pirimicarb), - Organochlorine (Propiconazole, Buprofezin, Benalaxyl, Clothianidin, Imidacloprid, Thiamethoxam, Tebuconazole, Trifloxystrobin, Clofentezin, Butachlor, Mandipropamid) - Organnophosphorus (Trichlorfon, Diazinon, Methamidophos, Atrazin, Spirotetramat, Iprodion, Triadimefon), Carbendazim, Metalaxyl, Azoxystrobin, Abamectin, Difenoconazole, Hexaconazole, Emamectin benzoate, Indoxacard, Acetamiprid, Carbaryl, Ethoprophos, Dimethoat, 2.4D LC-MS/MS method 2.4D: 50 µg/kg còn lại/other:  10 µg/kg HD/PP/HH 51:2019
  1.  
Chè Teas Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: - Nhóm Carbamate (Dinotefuran, Carbofuran) - Nhóm Clo hữu cơ: Propiconazole, - Nhóm Phospho: Trichlorfon, Diazinon, Methamidophos Abamectin, Metalaxyl, Azoxystrobin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residues content - Carbamate (Dinotefuran, Carbofuran) - Organochlorine: Propiconazole - Organophosphorus: Trichlorfon, Diazinon, Methamidophos, Abamectin, Metalaxyl, Azoxystrobin LC-MS/MS method 10 µg/kg HD/PP/HH 51:2019
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: - Nhóm clo hữu cơ (Buprofezin, Benalaxyl, Clothianidin, Imidacloprid, Thiamethoxam, Tebuconazole, Trifloxystrobin, Clofentezin, Butachlor, Mandipropamid) - Nhóm carbamate (Pyraclostrobin, Propamocarb, pirimicarb) - Nhóm phốt pho hữu cơ (Atrazin, Spirotetramat, Iprodion, Triadimefon) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides Residues - Organochlorine (Buprofezin, Benalaxyl, Clothianidin, Imidacloprid, Thiamethoxam, Tebuconazole, Trifloxystrobin, Clofentezin, Butachlor, Mandipropamid) - Carbamate (Pyraclostrobin, Propamocarb, pirimicarb) - Organophosphorus (Atrazin, Spirotetramat, Iprodion, Triadimefon) LC-MS/MS method 100 µg/kg
  1.  
Sữa/Milk Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content (GF-AAS method) 10 µg/L HD/PP/HH/30A:2019 (Ref. AOAC 986.15 /and SMEWW 3113B:2017)  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products 100 µg/kg  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 90 µg/kg
Rau, quả, chè, Vegetables, fruits, teas Rau, quả/ Vegetables, fruits: 100 µg/kg Chè/tea: 150 µg/kg
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal 1 mg/kg
Nước sạch Domesetic water 3 µg/L
Nước mặt, Surface water 5 µg/L
  1.  
Sữa/Milk Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 30 µg/kg HD/PP/HH/30B :2019 (Ref. AOAC 986.15 /and SMEWW 3113B:2017)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products 45 µg/kg
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 30 µg/kg
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal 0,5 mg/kg
Rau, quả, chè, Vegetables, fruits, teas Rau, quả/ Vegetables, fruits: 50 µg/kg Chè/tea: 100 µg/kg
Nước sạch Domesetic water 0,6 µg/L
Nước mặt  Surface water 1,5 µg/L
  1.  
Sữa/Milk Xác định hàm lượng Thủy ngân  (Hg) Phương pháp AAS hoá hơi lạnh (CV-AAS)  Determination of Mercury  (Hg) content CV-AAS method 30 µg/kg HD/PP/HH/32:2019 (Ref. AOAC 971.21 và/and TCVN 7877:2008)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, Thịt và sản phẩm thịt, Rau, quả, chè Fish and fishery products, Meat and meat products, Vegetables, fruits, teas 45 µg/kg
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal 0,09 mg/kg
Nước sạch Domesetic water 0,9 µg/L
Nước mặt  Surface water 1 µg/L
  1.  
Sữa, Thủy sản và sản phẩm thủy sản Milk, Fish and fishery products Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS hóa hơi (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method 100 µg/kg HD/PP/HH/31:2019 (Ref. AOAC 986.15 và/and TCVN 6626:2000)
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 45 µg/kg
Rau, quả, chè, Vegetables, fruits, teas Rau, quả/ Vegetables, fruits: 45 µg/kg Chè/tea:  100 µg/kg
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal 0.9 mg/kg
Nước sạch Domesetic water 3 µg/L
Nước mặt  Surface water 5 µg/L
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method 50 mg/kg HH/PP/HH 43:2019 (Ref. TCVN 1525:2001)
  1.  
Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin B1, B2, G1, G2, tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2, total residues LC-MS/MS method B1: 0,58 µg/kg G1: 0,56 µg/kg B2, G2: 0,18µg /kg Tổng/total: 1,5 µg/kg HD/PP/HH 61:2019
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Cu, Fe, Zn, Mn Phương pháp F- AAS Determination of Cooper (Cu), Zinc (Zn), Iron (Fe), Manganeses (Mn) content F-AAS method 10 mg/kg HD/PP/HH 36:2019 (Ref. TCVN 9286:2018 và/and TCVN 9283:2018 và/and TCVN 9289:2012 và/and TCVN 9288:2012)
  1.  
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS hóa hơi (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method 0,3mg/kg HD/PP/HH/39:2019 (Ref. TCVN 11403:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp AAS hoá hơi lạnh (CV-AAS) Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,3 mg/kg HD/PP/HH/38:2019 (Ref. TCVN 10676:2015)
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp F- AAS Determination of Lead (Pb) content F-AAS method 7,5 mg/kg HD/PP/HH/37A:2019 (Ref.TCVN 9290:2018)
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp F- AAS Determination of Cadimi (Cd) content F-AAS method 1,25 mg/kg HD/PP/HH/37B:2019 (Ref. TCVN  9291:2018)
  1.  
Đất Soil Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp AAS hóa hơi (HG-AAS) Determination of Asenic (As) content HG-AAS method 1 mg/kg HD/PP/HH/39:2019 (Ref: TCVN 8467:2010)
  1.  
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Cr Phương pháp F- AAS Determination of Cooper (Cu), Zinc (Zn), Chromium (Cr) content F-AAS method 10 mg/kg HD/PP/HH 36:2019 (Ref. TCVN 8246:2009)
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp F- AAS Determination of Lead (Pb) content F-AAS method 7,5 mg/kg HD/PP/HH/37A:2019 (Ref. TCVN 6496:2009)
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp F- AAS Determination of Cadimi (Cd) content F-AAS method 1,25 mg/kg HD/PP/HH/37B:2019 (Ref. TCVN  6496:2009)
  1.  
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Nhóm lân (Acetamiprid, Difenoconazole, Hexaconazole, Prochloraz) Nhóm clo hữu cơ (Imidacloprid) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides Residues Organophosphorus (Acetamiprid, Difenoconazole, Hexaconazole, Prochloraz) Organochlorine (Imidacloprid) LC-MS/MS method 20 µg/kg HD/PP/HH 91B:2019
  1.  
Đất Soil Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Clo (Heptachlor, Aldrin, Fipronil, Endosulfan, Endrin). Phương pháp GC-ECD Determination of Pesticides Residues Organochlorine (Heptachlor, Aldrin, Fipronil, Endosulfan, Endrin ) GC-ECD method 20 µg/kg HD/PP/HH 91A:2019
  1.  
Nước sạch Domesetic water Xác định đa dư lượng kim  loại (Ba, Cd, Mo, Pb, Sb, Al, Ca, Na, As, Fe, Zn, Cu,Mn, Cr, Ni, Se) Phương pháp ICP-MS Determination of multiple metal Content (Ba, Cd, Mo, Pb, Sb, Al, Ca, Na, As, Fe, Zn, Cu, Mn, Cr, Ni, Se) ICP-MS method Ba, Cd, Mo, Pb, Sb, As: 1 µg/L Cu, Mn, Cr, Ni, Se: 5 µg/L Các nguyên tố /other element: 50 µg/L   HD/PP/HH 101: 2020 (Ref. SMEWW 3125B:2017)
Ghi chú/Note: - HD/PP/HH...: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method.    - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam Standard - ISO: The International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater  Phụ lục 1: 102 chỉ tiêu đa dư lượng thuốc BVTV Appendix 1: 102 pesticides multi- residues
  1. Ametryn,
  2. Aminocarb,
  3. Azoxystrobin,
  4. Benalaxyl,
  5. Bendiocarb,
  6.  Benfuracarb,
  7. Bupirimate,
  8. Buprofezin,
  9. Butafenaxyl,
  10. Butocarboxim,
  11. Cafentrazone ethyl,
  12. Carbaryl,
  13. Carbetamide,
  14. Carbofuran,
  15. Carbofuran-3-hydroxy,
  16. Carb oxin,
  17. Chloroxuron,
  18. chlortoluron,
  19. Clofentezine,
  20. Clothianidin,
  21. Cyazofamid,
  22. Cycluron,
  23. Cymoxanil,
  24. Dicrotophos,
  25. Diethofencarb,
  26. Dimoxystrobin,
  27. Dinotefuran,
  28. Diuron,
  29. Ethiofencarb,
  30. Ethirimol,
  1. Ethofumesafe,
  2. Ethiprole,
  3. Fenbuconazole,
  4. Fenobucarb,
  5. Fenoxycarb,
  6. Fenuron,
  7. Flomicamid,
  8. Fludioxonil,
  9. Flufenacet,
  10. Fluomethuron,
  11.  Fluoxastrobin,
  12. Flusilazole,
  13. Flutolanil,
  14. Forchlorfenuron,
  15.  Formetanate,
  16. Fuberidazole,
  17. Furalaxyl,
  18. Anitraz,
  19. Hexaconazole,
  20.  Imidacloprid,
  21. Isoprocarb,
  22. Linuron,
  23. Mandipropamid,
  24. Mefenacet,
  25. Mepanipyrim,
  26. Mepronil,
  27. Mesotrione,
  28. Metalaxyl,
  29. Methabenzthiazuron,
  30. Methamidophos,
  1. Methiocarb,
  2. Methomyl,
  3. Methoprotryne,
  4. Methoxyfenozide,
  5. Metobromuron,
  6. Mexacarbate,
  7. Monolinuron,
  8. Myclobutanil,
  9. Nitepyram,
  10. Omethoate,
  11. Oxamyl,
  12. Paclobutrazol,
  13. Penconazole,
  14. Picoxystrobin,
  15. Aldicarb sulfoxide,
  16. Pirimicarb,
  17. Procloraz,
  18. Promecarb,
  19. Prometryn,
  20. Propamocarb,
  21. propiconazole,
  22. propoxur,
  23. Aldicarb sulfone,
  24. Chlorantraniliprole,
  25.  Pyrimethanil,
  26. Siduron,
  27. Simetryn,
  28.  Spirotetramat,
  29. Tebuconazole,
  30. Tebuthiuron
  1. Terbutryn,
  2.  Tetraconazole,
  3. Thiabendazole,
  4. Thiacloprid,
  5. Thiamethoxam,
  6. Thidiazuron,
  7. Thiophanate methyl,
  8. Triadimefon,
  9. Butoxycarboxim,
  10. Tricyclazole,
  11. Triticonazole,
  12. Vamidothion
 
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích và Chứng nhận Chất lượng Sản phẩm Nông nghiệp Hà Nội
Laboratory: HaNoi Agricultutal Products Quality Certification and Analysis Center
Cơ quan chủ quản:  Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hà Nội
Organization: HaNoi Department of Agricuture and Rural Development
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager:   Bùi Thanh Hương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Bùi Thanh Hương Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Nguyễn Hồng Nhật
  1.  
Phùng Thị Lâm Dung
  1.  
Nguyễn Thị Vân Quyên
  1.  
Bùi Vân Anh Các phép thử lĩnh vực Hóa/Accredited Chemical tests
  1.  
Đinh Anh Tuấn
  1.  
Nguyễn Huy Thăng Các phép thử lĩnh vực Sinh/Accredited Biological tests
  1.  
Chu Thị Hạnh Ngân
Số hiệu/ Code:   VILAS 642 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation: 28/08/2025 Địa chỉ/ Address:  143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội 143 Ho Đac Di, Quang Trung ward, Dong Da district, Ha Noi Địa điểm/Location:  143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội 143 Ho Đac Di, Quang Trung ward, Dong Da district, Ha Noi Điện thoại/ Tel:  (024) 3 851 2566                          Fax:         (024) 3 851 2566     Email:   trungtamphantichhanoi@gmail.com          Web: trungtamphantichchungnhanhanoi.gov.vn          Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa    Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định độ ẩm Determination of moisture - HD/PP/HH 12A:2019 (Ref. TCVN 8135:2009)
  1.  
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản Fish and fishery products - HD/PP/HH 12B:2019
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal - HD/PP/HH 12C:2019 (Ref. TCVN 4326:2001)
  1.  
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereals products 0.5 % HD/PP/HH 12D:2019 (Ref. TCVN 9706:2013 ISO 712:2009)
  1.  
Sản phẩm cây trồng (rau, quả, chè) Plant products (vegetables, fruits, teas) 0.5 % HD/PP/HH 12:2019 (Ref. TCVN 5613:2007)
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng NaCl Determination of Sodium chloride content - HD/PP/HH 16A:2019
  1.  
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản Fish and fishery products - HD/PP/HH 16B:2019 (Ref. TCVN 3701:2009)
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng tro Determination of ash content - HD/PP/HH 28A:2019 (Ref. TCVN 7142:2002)
  1.  
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản Fish and fishery products - HD/PP/HH 28B:2019 (Ref. TCVN 5105:2009)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal - HD/PP/HH 28C:2019 (Ref. TCVN 4327:2007)
  1.  
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng nitơ ammoniac Determination of amoniac nitrogen content - HD/PP/HH 04:2019 (Ref. TCVN 3706:1990)
  1.  
Xác định nitơ tổng số và protein thô Determination of total nitrogen and crude protein content - HD/PP/HH 05B:2019 (Ref. TCVN 3705:1990)
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp chuẩn Determination of nitrogen content Standard method - HD/PP/HH 05A:2019 (Ref. TCVN    8134:2009)
  1.  
Sữa Milk Xác định hàm lượng nitơ  Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content Part 1: Kjeldahl method - HD/PP/HH 05E:2019 (Ref. TCVN 8099-1:2015)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal Xác định hàm lượng xơ Determination of fiber content - HD/PP/HH 11C:2019 (Ref. TCVN 4329:2007)
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation crude protein Part 1: Kjeldahl method - HD/PP/HH 05C:2019 (Ref. TCVN 4328-1:2007)
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng chất béo tổng Determination of Total Fat content - HD/PP/HH 09A:2019 (Ref. TCVN 8136:2009)
  1.  
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản Fish and fishery products - HD/PP/HH 09B:2019 (Ref. TCVN 3703:2009)
  1.  
Ngũ cốc Cereals Xác định hàm lượng chất béo tổng Determination of Total Fat content - HD/PP/HH 09D:2019 (Ref. TCVN 6555:2017)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Feeding stuffs animal - HD/PP/HH 09C:2019 (Ref. TCVN 4331:2001)
  1.  
Ngũ cốc, sản phẩm ngũ cốc, gia vị (hạt nêm, tương ớt), sữa, mật ong Cereals, cereals products, Spice (seasoning powder chili sauce), Milk, honey Xác định hàm lượng gluxit Determination of Gluxit content 0.3 % HD/PP/HH 18:2019 (Ref. TCVN 10376:2014)
  1.  
Nước mặt Surface water Phương pháp xác định nhu cầu oxy hóa học COD Determination of Chemical oxygen Demand COD 30 mg/L TCVN 6491:1999
  1.  
Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh học BODn Determination of Biochemical oxygen demand after n days BOD 3 mg/L O2 TCVN 6001-1:2008
  1.  
Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled drinking water Domestic water Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0.01 mg/L HD/PP/HH 22:2019 (Ref. TCVN 6178:1996)
  1.  
Xác định hàm lượng nitrate Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalicylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0.1 mg/L HD/PP/HH 21:2019 (Ref. TCVN 6180:1996)
Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia; - HD/PP/HH..: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method.       Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh    Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt, sản phẩm thuỷ sản, sản phẩm cây trồng (rau, quả, chè) Meat and meat products, fishery products, plant products (vegetables, fruits, teas) Định lượng vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony countat 30 degrees C by the pour plate technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thuỷ sản, sản phẩm cây trồng (rau, quả, chè) Meat and meat products, Fish and fishery products, plant products (vegetables, fruits, teas) Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-indolyl β-D-Glucuronid Enumeration of β-Glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44oC using 5-Bromo-4-Chloro-3-indolyl β-D-Glucuronide 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Sản phẩm thuỷ sản, sản phẩm cây trồng (rau, quả, chè) Fishery products, plant products (vegetables, fruits, teas) Định lượng Coliform  Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Count colony technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thuỷ sản, sữa và sản phẩm sữa, sản phẩm cây trồng (rau, quả, chè) Fish and fishery products, Milk and milk products, plant products (vegetables, fruits, teas) Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococus aureus and other species) 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)
  1.  
Thịt và Sản phẩm thịt; Thủy sản và sản phẩm thủy sản, Rau, quả, Chè Meat and meat products, Fish and fishery products, Vegetables, fruits, teas Phát hiện Salmonella spp Detection of Samonella spp Phát hiện/25g Detection/25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
  1.  
Sản phẩm thịt, sản phẩm thủy sản Meat products, Fisshery products Định lượng Clostridium pefringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus Phát hiện/25g Detection/25g TCVN 7905-1:2008 (ISO/TS 21872-1:2007)
  1.  
Sản phẩm thịt, sản phẩm thủy sản, ngũ cốc, sản phẩm cây trồng (rau, quả, chè), gia vị (mì chính, hạt tiêu, hạt nêm, bột canh) Meat products, fishery products, Cereals, plant products (vegestable, fruit, tea), spice (main noodlis, pepper, seasoning, soup) Định lượng Nấm men và Nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95   1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)  
  1.  
Định lượng Nấm men và Nấm mốc Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)  
  1.  
Sữa và sản phẩm sữa, trứng và sản phẩm trứng Milk and milk product, Eggs and egg products Phát hiện và định lượng Enterobacteriaece Detection and Enumeration of Enterobacteriaceae 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)
  1.  
Ngũ cốc Cereals Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Enumeration Bacillus cereus presumably on agar plates 10 CFU/g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
  1.  
Sản phẩm thủy sản Fishery products Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration Vibrio parahaemolyticus MPN/g or mL TCVN 8988:2012
  1.  
Nước sinh hoạt, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước chế biến thực phẩm Domestic water, bottled water, natural mineral water, food processing water Phát hiện và đếm Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Detection and Enumeration of Escherichia coli and coliform Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9304-1:2014)
  1.  
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
  1.  
Nước sạch Domestic water Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus 1 CFU/100 mL SMEWW 9213B:2017
Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam Standard - ISO: The International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater   
Ngày hiệu lực: 
28/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Tổ 44, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội
143 Hồ Đắc Di, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội

 
Số thứ tự tổ chức: 
642
© 2016 by BoA. All right reserved