Hanoi Calibration Laboratory – Hanoi Calibration, Equipment & Testing Workshop, Maintenance Support Center

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam Airlines Engineering Company Ltd
Số VILAS: 
018
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 9 Tên phòng thí nghiệm: Tổ hiệu chuẩn Hà Nội – Phân xưởng Hiệu chuẩn, Thiết bị, Kiểm tra Hà Nội - Trung tâm Phục vụ bảo dưỡng Laboratory: Hanoi Calibration Laboratory – Hanoi Calibration, Equipment & Testing Workshop, Maintenance Support Center Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Kỹ thuật Máy bay Organization: Vietnam Airlines Engineering Company Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Văn Thiện Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Hoàng Văn Thiện Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations 2. Nguyễn Vũ Quang 3. Trần Dương Các phép hiệu chuẩn Lực, Lưu lượng, Áp suất Accredited calibrations in Force, Flow, Pressure field 4. Cung Khánh Trường Các phép hiệu chuẩn Áp suất Accredited calibrations in Pressure field Số hiệu/ Code: VILAS 018 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027 Địa chỉ/ Address: Sân bay quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội Địa điểm/ Location: Sân bay quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 096 234 8188 Fax: 02438 865 53 Email: hvthien.a76vietnamair@gmail.com/ nguyenvuquang1812@gmail.com Website: vaeco.com.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 018 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Dụng cụ đo điện vạn năng hiện số 5 ½ digit Digital multi-meter up to 5 ½ digit Đo điện áp một chiều/DC Voltage measurement: MET/CAL 7.2 (2023) Đến/To 199.999 mV 0.003 % (0.2 ~ 1.99999) V 0.001 % (2 ~ 19.9999) V 0.001 % (20 ~ 199.999) V 0.002 % (200 ~ 1000.00) V 0.002 % Đo điện áp xoay chiều/AC Voltage measurement: 1 mV ~ 199.999 mV (10 ~ 45) Hz 0.034 % (45 ~ 10000) Hz 0.019 % (10 ~ 20) kHz 0.020 % (20 ~ 50) kHz 0.040 % (50 ~ 100) kHz 0.095 % (100 ~ 500) kHz 0.24 % 0.2 V ~ 1.99999 V (10 ~ 45) Hz 0.033 % (45 ~ 10000) Hz 0.018 % (10 ~ 20) kHz 0.022 % (20 ~ 50) kHz 0.033 % (50 ~ 100) kHz 0.079 % (100 ~ 500) kHz 0.28 % 2 V ~ 19.9999 V (10 ~ 45) Hz 0.034 % (45 ~ 10000) Hz 0.020 % (10 ~ 20) kHz 0.027 % (20 ~ 50) kHz 0.038 % (50 ~ 100) kHz 0.10 % 20 V ~ 199.999 V (45 ~ 1000) Hz 0.020 % (1 ~ 10) kHz 0.023 % (10 ~ 20) kHz 0.028 % (20 ~ 50) kHz 0.033 % (50 ~ 100) kHz 0.23 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 018 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 9 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 (tiếp/ cont.) Dụng cụ đo điện vạn năng hiện số 5 ½ digit Digital multi-meter up to 5 ½ digit 200 V ~ 1020 V MET/CAL 7.2 (2023) (45 ~ 1000) Hz 0.031 % (1 ~ 5) kHz 0.026 % (5 ~ 10) kHz 0.031 % Đo dòng điện một chiều/ DC current measurement: Đến/ To 199.999 μA 0.026 % (200 ~ 1999.99) μA 0.013 % (2 ~ 19.9999) mA 0.012 % (20 ~ 199.999) mA 0.012 % (0.2 ~ 1.09999) A 0.024 % (1.1 ~ 1.99999) A 0.04 % (2 ~ 10.9999) A 0.055 % (11 ~ 20.5) A 0.11 % Đo dòng điện xoay chiều/ AC current measurement: 29.00 μA ~ 199.999 μA (10 ~ 45) Hz 0.21 % (45 ~ 1) kHz 0.18 % (1 ~ 5) kHz 0.38% (5 ~ 10) kHz 0.90 % (10 ~ 30) kHz 1.8 % 200 μA ~ 1999.99 μA (10 ~ 45) Hz 0.13 % (45 ~ 1) kHz 0.11 % (1 ~ 5) kHz 0.21 % (5 ~ 10) kHz 0.51 % (10 ~ 30) kHz 1.1 % 2 mA ~ 19.9999 mA (10 ~ 45) Hz 0.100 % (45 ~ 1) kHz 0.051 % (1 ~ 5) kHz 0.089 % (5 ~ 10) kHz 0.22 % (10 ~ 30) kHz 0.42 % 20 mA ~ 199.999 mA (10 ~ 45) Hz 0.10 % (45 ~ 1) kHz 0.051 % (1 ~ 5) kHz 0.13 % (5 ~ 10) kHz 0.25 % (10 ~ 30) kHz 0.51 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 018 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 9 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 (tiếp/ cont.) Dụng cụ đo điện vạn năng hiện số 5 ½ digit Digital multi-meter up to 5 ½ digit 0.2 A ~ 1.09999 A MET/CAL 7.2 (2023) (10 ~ 45) Hz 0.19 % (45 ~ 1000) Hz 0.06 % (1 ~ 5) kHz 0.70 % (5 ~ 10) kHz 3.0 % 1.1 A ~ 1.99999 A (10 ~ 45) Hz 0.19 % (45 ~ 1000) Hz 0.063 % (1 ~ 5) kHz 0.64 % (5 ~ 10) kHz 2.8 % 2A ~ 10.9999 A (45 ~ 100) Hz 0.08 % (100 ~ 1000) Hz 0.12 % (1 ~ 5) kHz 3.0 % 11 A ~ 20.5 A (45 ~ 100) Hz 0.15 % (100 ~ 1000) Hz 0.18 % (1 ~ 5) kHz 3.1 % Đo điện trở/ Resistance measurement: Đến/ To 199.999 Ω 0.013 % (0.2 ~ 1.99999) k Ω 0.013 % (2 ~ 19.9999) k Ω 0.008 % (20 ~ 199.999) k Ω 0.008 % (0.2 ~ 1.99999) M Ω 0.014 % (2 ~ 10.9999) M Ω 0.016 % (11 ~ 19.9999) M Ω 0.038 % (20 ~ 109.999) M Ω 0.053 % (110 ~ 329.999) M Ω 0.35 % (330 ~ 1100) M Ω 1.6 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 018 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 9 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 (tiếp/ cont.) Dụng cụ đo điện vạn năng hiện số 5 ½ digit Digital multi-meter up to 5 ½ digit Đo điện dung/ Capacitance measurement: MET/CAL 7.2 (2023) (0.19 ~ 0.3999) nF 3.0 % (0.4 ~ 1.0999) nF 1.4 % (1.1 ~ 3.2999) nF 0.80 % (3.3 ~ 10.9999) nF 0.34 % (11 ~ 32.9999) nF 0.55 % (33 ~ 109.9999) nF 0.34 % (110 ~ 329.999) nF 0.34 % (0.33 ~ 1.09999) μF 0.34 % (1.1 ~ 3.29999) μF 0.34 % (3.3 ~ 10.9999) μF 0.34 % (11 ~ 32.9999) μF 0.49 % (33 ~ 109.999) μF 0.54 % (110 ~ 329.999) μF 0.54 % (0.33 ~ 1.09999) mF 0.54 % (1.1 ~ 3.2999) mF 0.54 % (3.3 ~ 10.9999) mF 0.54 % (11 ~ 32.9999) mF 0.84 % (33 ~ 110) mF 1.2 % Đo tần số/ Frequency measurement: 0.01 Hz ~ 1.000 MHz 0.00025 % 2 Ampe kìm Clamp meter Đo dòng điện một chiều/ DC current measurement: MET/CAL 7.2 (2023) (10 ~ 16.5) A 0.63 % (16.5 ~ 149.995) A 0.60 % (150 ~ 1025) A 0.56 % Đo dòng điện xoay chiều/ AC current measurement: (10 ~ 16.5) A 45 Hz ~ 65 Hz 0.32 % 65 Hz ~ 400 Hz 0.81 % (16.5 ~ 149.995) A 45 Hz ~ 65 Hz 0.31 % 65 Hz ~ 400 Hz 0.81 % (150 ~ 1025) A 45 Hz ~ 65 Hz 0.32 % 65 Hz ~ 400 Hz 0.82 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 018 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 9 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 3 Nguồn điện áp Voltage source Tạo điện áp một chiều / DC Voltage generation: HNCL.PRO.E1 (2023) Đến/ To 99.999 mV 0.031 % 100 mV ~ 0.99999 V 0.031 % 1V ~ 9.9999 V 0.031 % 10 V ~ 99.999 V 0.031 % 100 V ~ 1000.00 V 0.031 % Tạo điện áp xoay chiều / AC Voltage generation: 15.00 mV ~ 299.99 mV 20 Hz ~ 50 Hz 1.1 % 50 Hz ~ 10 kHz 0.23 % 10 kHz ~ 20 kHz 0.53 % 20 kHz ~ 50 kHz 2.1 % 50 kHz ~ 100 kHz 5.2 % 0.3000 V ~ 2.9999 V 20 Hz ~ 50 Hz 1.1 % 50 Hz ~ 10 kHz 0.23 % 10 kHz ~ 20 kHz 0.53 % 20 kHz ~ 50 kHz 2.1 % 50 kHz ~ 100 kHz 5.2 % 3.000 V ~ 29.999 V 20 Hz ~ 50 Hz 1.1 % 50 Hz ~ 10 kHz 0.23 % 10 kHz ~ 20 kHz 0.53 % 20 kHz ~ 50 kHz 2.1 % 50 kHz ~ 100 kHz 5.2 % 30.00 V ~ 299.99 V 20 Hz ~ 50 Hz 1.1 % 50 Hz ~ 10 kHz 0.23 % 10 kHz ~ 20 kHz 0.53 % 20 kHz ~ 50 kHz 2.1 % 50 kHz ~ 100 kHz 5.2 % 300.0 V ~ 750.0 V 20 Hz ~ 50 Hz 1.2 % 50 Hz ~ 10 kHz 0.33 % 10 kHz ~ 20 kHz 0.63 % 20 kHz ~ 50 kHz 2.3 % 50 kHz ~ 100 kHz 5.7 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 018 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 9 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 4 Nguồn dòng điện Current source Tạo dòng điện một chiều / DC Current generation: HNCL.PRO.E1 (2023) Đến/ To 29.999 mA 0.06 % 30.00 mA ~ 99.99 mA 0.07 % 0.100 A ~ 9.999 A 0.20 % 10 A ~ 100.00 A 0.26 % Tạo dòng điện xoay chiều / AC Current generation: 1.5 mA ~ 29.999 mA (20 ~ 50) Hz 2.1 % (50 ~ 10) kHz 0.53 % (10 ~ 20) kHz 2.1 % 30 mA ~ 99.99 mA (20 ~ 50) Hz 2.1 % (50 ~ 10) kHz 0.6 % (10 ~ 20) kHz 2.3 % (0.1 ~ 0.999) A (20 ~ 50) Hz 5.0 % 50 Hz ~ 2 kHz 5.3 % (1 ~ 10) A (20 ~ 50) Hz 2.1 % 50 Hz ~ 2 kHz 1.5 % (10 ~ 100) A 20 ~ 50 Hz 1.2 % 50 Hz ~ 2 kHz 0.39 % 5 Điện trở Resistors 10 m Ω ~ 99.999 Ω HNCL.PRO.E1 (2023) 0.08 % (0.1 ~ 0.99999) k Ω 0.06 % (1 ~ 9.9999) k Ω 0.06 % (10 ~ 99.999) k Ω 0.06 % (0.1 ~ 0.99999) M Ω 0.07 % (1 ~ 9.9999) M Ω 0.26 % (10 ~ 99.999) M Ω 2.2 % (100 ~ 299.999) M Ω 2.0 % 6 Máy kiểm tra không phá hủy bằng phương pháp từ tính (x) NDT Magnetic Particle Inspection Machines (x) Dòng điện 1 chiều HWDC/FWDC HWDC/FWDC Current Đến/ To 10000 A HNCL.PRO.E2 (2023) 1.1 % Dòng điện AC 50/60 Hz AC Current 50/60 Hz Đến/ To 10000 A 1.1% Thời gian phóng Shot time (0.3 ~ 10) s 2% DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 018 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 9 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Đồng hồ áp suất Pressure gauge (-0.95 ~ 0) bar ĐLVN 76:2001 2.9 x 10-3 bar (0 ~ 1) bar 1.4 x 10-3 bar (1 ~ 1100) bar 0.1 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực Field of calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Clê, tuốc-nơ-vit lực Torque, Screwdriver (0.11 ~ 2500) N . m ĐLVN 110:2002 0.5 % 2. Thiết bị nhân mô-men lực Torque Multiplier Tỷ số lực đầu ra/đầu vào Torque Output/Input ratio Input/đầu vào (5 ~ 500) N . m Output/đầu ra (136 ~ 2700) N . m HNCL.PRO.M1 (2020) 1.1 % của tỷ số/ of ratio Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lưu lượng Field of calibration: Flow TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Lưu lượng kế chất lỏng thủy lực (x) Volumetric flow meters for hydraulic fluid (x) (10 ~ 20) L/min HNCL.PRO.FL1 (2023) 0.61 % (20 ~ 30) L/min 0.48 % (30 ~ 36) L/min 0.36 % (36 ~ 200) L/min 0.25 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 018 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 9 Chú thích/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam metrology technical document; - HNCL.PRO.xx: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed procedures; - MET/CAL: Qui trình của Nhà sản xuất Fluke / Fluke manufacturer’s procedures; - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On - site calibration; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
Ngày hiệu lực: 
05/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Sân bay quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
18
© 2016 by BoA. All right reserved