Hanoi drugs, cosmetics, food quality control center

Đơn vị chủ quản: 
Hanoi department of Health
Số VILAS: 
486
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Hà Nội Laboratory: Hanoi drugs, cosmetics, food quality control center Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Hà Nội Organization: Hanoi department of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thành Đạt Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thành Đạt Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Thanh Phương 3. Vũ Thị Thu Trang Số hiệu/ Code: VILAS 486 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày / / 2026 Địa chỉ / Address: Số 7, ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm / Location: Số 7, ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243 7737603 Fax: 0243 7739664 E-mail: kiemnghiemhanoi@yahoo.com.vn Website: kiemnghiemhanoi.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định độ rã Determination of disintegration TQKT/HL/014 (2018) 2. Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method TQKT/HL/015 (2018) 3. Xác định độ ẩm Phương pháp cất dung môi Determination of moisture Solvent distillation method TQKT/HL/016 (2018) 4. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content TQKT/HL/017 (2018) 5. Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjedahl Determination of Protein content Kjedahl method TQKT/HL/005 (2018) 6. Xác định hàm lượng Lipid Determination of lipid content TQKT/HL/006 (2018) 7. Xác định hàm lượng Vitamin A, Vitamin D3 Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS (Xà phòng hóa mẫu) Determination of Vitamin A, Vitamin D3 content HPLC-DAD/UV-VIS method (Saponified sample) Vitamin A: Dạng rắn/ Solid: 3 IU/g Dạng lỏng/Liquid: 0,3 IU/mL Dạng dầu/ Oil: 4 IU/g Vitamin D3: Dạng rắn/ Solid: 215 IU/g Dạng lỏng/ Liquid 27 IU/mL Dạng dầu/ Oil 277 IU/g TQKT/HPLC/028 (2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS (Đo trực tiếp mẫu) Determination of Vitamin D3 content HPLC-DAD/UV-VIS method (Direct sample) Dạng rắn/ Solid: 13,3 IU/g Dạng lỏng/Liquid 4,7 IU/mL Dạng dầu/ Oil 117 IU/g TQKT/HPLC/028 (2018) 9. Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Vitamin B5 content HPLC-DAD/UV-VIS method Dạng rắn/ Solid: 0,04 mg/g Dạng dầu/ Oil: 0,03 mg/g Dạng lỏng/ Liquid: 0,01 mg/mL TQKT/HPLC/022 (2018) 10. Xác định hàm lượng Ca Phương pháp F-AAS Determination of Ca content F-AAS method Dạng rắn/ Solid: 5,0 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,5 mg/mL Dạng dầu/ Oil: 3,3 mg/g TQKT/AAS/005 (2018) 11. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method Dạng rắn/ Solid: 0,073 μg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,015 μg/mL Dạng dầu/ Oil: 0,073 μg/g TQKT/AAS/001 (2018) 12. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method Dạng rắn/ Solid: 3,33 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,10 mg/mL Dạng dầu/ Oil: 1,0 mg/g TQKT/AAS/011 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 13. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method Dạng rắn/ Solid: 0,165 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,050 mg/mL Dạng dầu/ Oil: 0,142 mg/g TQKT/AAS/009 (2019) 14. Xác định hàm lượng Mg Phương pháp F-AAS Determination of Mg content F-AAS method Dạng rắn/ Solid: 2,0 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,04 mg/mL Dạng dầu/ Oil: 1,0 mg/g TQKT/AAS/010 (2019) 15. Xác định hàm lượng Lysine Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Lysine content HPLC-DAD/UV-VIS method Dạng rắn/ Solid: 0,02 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,01 mg/mL Dạng dầu/ Oil: 0,03 mg/g TQKT/HPLC/009 (2018) 16. Xác định hàm lượng Glutathion Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Glutathion content HPLC-DAD/UV-VIS method Dạng rắn/ Solid: 0,02 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,4 mg/mL Dạng dầu/ Oil: 0,02 mg/g TQKT/HPLC/038 (2021) 17. Xác định hàm lượng Adenosin và Cordycepin Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Adenosin and Cordycepin content HPLC-DAD/UV-VIS method Dạng rắn/ Solid: 5,0 μg/g Dạng lỏng/Liquid: 1,0 μg/mL Dạng dầu/ Oil: 5,0 μg/g TQKT/HPLC/039 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn và dạng dầu) Health supplements (solid and oil) Phát hiện và xác định hàm lượng Flavonoid (Quercetin, Kaempferol, Isorhamnetin) tính theo Quercetin Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Detection and determination of Flavonoids content (Quercetin, Kaempferol, Isorhamnetin) calculated according to Quercetin HPLC-DAD/UV-VIS method LOD: 0,12 mg/g TQKT/HPLC/025 (2018) 19. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn và dạng lỏng) Health supplements (solid and liquid) Định tính và xác định hàm lượng Ginsenosides tính theo ginsenosid Rg1, Rb1 Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Detection and determination of Ginsenosides content calculated according to Ginsenosid Rg1, Rb1 HPLC-DAD/UV-VIS method Dạng rắn/Solid: Rb1: 125 μg/g Rg1: 125 μg/g Dạng lỏng/Liquid: Rb1: 6,25 μg/mL Rg1: 6,25 μg/mL TQKT/HPLC/007 (2018) 20. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health supplements (liquid) Xác định hàm lượng Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C content HPLC-DAD/UV-VIS method Vitamin B1: 0,002 mg/mL Vitamin B2: 0,004 mg/mL Vitamin B6: 0,002 mg/mL Vitamin PP: 0,009 mg/mL Vitamin C: 0,025 mg/mL TQKT/HPLC/021 (2018) 21. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng và dạng dầu) Health supplements (liquid and oil) Xác định hàm lượng Vitamin B9 Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Vitamin B9 content HPLC-DAD/UV-VIS method Dạng lỏng/ Liquid: 2,7 μg/mL Dạng dầu/ Oil 9,2 μg/g TQKT/HPLC/024 (2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 22. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health supplements (solid) Xác định hàm lượng Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C content HPLC-DAD/UV-VIS method Vitamin B1: 0,01 mg/g Vitamin B2: 0,02 mg/g Vitamin B6: 0,02 mg/g Vitamin PP: 0,45 mg/g Vitamin C: 0,04 mg/g TQKT/HPLC/021 (2018) 23. Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Glucosamin content HPLC-DAD/UV-VIS method 3 mg/g TQKT/HPLC/026 (2018) 24. Phát hiện Sildenafil Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Detection of Sildenafil HPLC-DAD/UV-VIS method POD: 0,1 mg/g TQKT/HPLC/014 (2018) 25. Phát hiện Tadalafil Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Detection of Tadalafil HPLC-DAD/UV-VIS method POD: 0,05 mg/g TQKT/HPLC/015 (2018) 26. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,01 mg/kg TQKT/AAS/006 (2018) 27. Phát hiện và xác định hàm lượng Curcuminoids tính theo curcumin Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Detection and determination of Curcuminoids content calculated according to Curcumin HPLC-DAD/UV-VIS method 0,7 mg/g TQKT/HPLC/020 (2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 28. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health supplements (solid) Xác định hàm lượng Methylsulfonymethan (MSM) Phương pháp GC-FID Determination of Methylsulfonymethane (MSM) content GC-FID Method 0,98 mg/g TQKT/GC/004 (2022) 29. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng dầu) Health supplements (oil) Xác định hàm lượng Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C content HPLC-DAD/UV-VIS method Vitamin B1: 0,021 mg/g Vitamin B2: 0,024 mg/g Vitamin B6: 0,03 mg/g Vitamin PP: 0,04 mg/g Vitamin C: 0,24 mg/g TQKT/HPLC/021 (2018) 30. Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Vitamin E content HPLC-DAD/UV-VIS method 0,07 mg/g TQKT/HPLC/029 (2018) 31. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp F-AAS Determination of Pb, Cd content F-AAS method Pb: 0,014 mg/kg Pb: 0,005 mg/kg TQKT/AAS/007 (2019) 32. Xác định hàm lượng Saccharin, aspartam, acesulfam K, kali sorbat, natri benzoat Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Saccharin, aspartam, acesulfam K, kali sorbat, natri benzoat content HPLC-DAD/UV-VIS method Saccharin: 0,5 mg/kg Aspartam: 6,8 mg/kg Acesulfam K: 0,4 mg/kg Kali sorbat: 1,6 mg/kg Natri benzoat: 2,3 mg/kg TCVN 8471:2010 33. Rượu chưng cất Distilled liquors Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method 8,47 mg/L TQKT/GC/007 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 34. Dầu mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chỉ số peroxyd Determination of peroxyde value TCVN 6121:2010 35. Phở, bún, miến, giò, chả Rice vermicelli, vermicelli, grilled chopped meat Xác định giới hạn hàn the Determination of borax limit POD: 50 mg/kg TQKT/HL/020 (2018) 36. Xác định hàm lượng formaldehyd Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of formaldehyde content Qualitative and semiquantitative method POD: 0,5 mg/kg TCVN 8894:2012 37. Nước giải khát, mứt quả và các sản phẩm tương tự Beverage, fruit jam and similar products Xác định hàm lượng Cyclamat Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Cyclamat content HPLC-DAD/UV-VIS method 4,2 mg/L TCVN 8472:2010 38. Chế phẩm rửa tay, sát khuẩn có chứa Ethanol Alcohol-based hand sanitizer Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID Method Dạng dung dịch/Liquid: 40 μl/L Dạng gel/ Gel: 40 μl/L TQKT/GC/003 (2020) 39. Xác định hàm lượng Ethanol và Isopropanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol và Isopropanol content GC-FID Method Ethanol: 50 μl/L Isopropanol: 50 μl/L TQKT/GC/005 (2022) 40. Chế phẩm sát khuẩn tay Hand sanitizer Xác định hàm lượng Chlorhexidin digluconat Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS Determination of Chlorhexidin digluconat content HPLC-DAD/UV-VIS method Dạng dung dịch/Liquid: 4,3 mg/L Dạng gel/ Gel: 8,6 mg/kg TQKT/HPLC/035 (2020) Ghi chú/ Note: TQKT …: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method POD: Khả năng phát hiện / Probability of Detection DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (raw materials and finished products) Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật: Erythromycin, Gentamycin, Neomycin, Streptomycin, Nystatin, Spiramycin, Acetyl Spiramycin Biological assay of antibiotics: Erythromycin, Gentamycin, Neomycin, Streptomycin, Nystatin, Spiramycin, Acetyl Spiramycin Dược điển Việt Nam Phụ lục 13.9 Vietnamese Pharmacopeia Annex 13.9 2. Xác định giới hạn nhiểm khuẩn: tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc, nấm men, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella.spp, Escherichia coli Enterobacteria, Clostridia Determination of microbial contamination: total microorganisms, total yeasts and moulds, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella.spp, Escherichia coli Enterobacteria, Clostridia 3. Thử vô khuẩn Test for sterility Dược điển Việt Nam Phụ lục 13.7 Vietnamese Pharmacopeia Annex 13.7 4. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 5. Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật cấy bề mặt ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count at 30oC by the surface plating technique TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 7. Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 8. Sữa và các sản phẩm sữa, trứng và sản phẩm từ trứng, kem Milk and milk products, eggs, and eggs products, ice cream Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Enterobacteriaceae. Colony count method TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004) 9. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microbial ACM 006:2013 10. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection Staphylococcus aureus Dạng kem/ Cream: eLOD50: 1,1 CFU/0,1g Dạng sáp/Wax: eLOD50: 2,5 CFU/0,1g Dạng dung dịch /Liquid: eLOD50: 1,7 CFU/0,1mL TCVN 13640:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Mỹ phẩm Cosmetics Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection Pseudomonas aeruginosa Dạng kem/ Cream: eLOD50: 2,2 CFU/0,1g Dạng sáp/Wax: eLOD50: 3,0 CFU/0,1g Dạng dung dịch /Liquid: eLOD50: 2,5 CFU/0,1mL TCVN 13639:2023 12. Phát hiện Candida albicans Detection Candida albicans Dạng kem/ Cream: eLOD50: 0,7 CFU/0,1g Dạng sáp/Wax: eLOD50: 1,7 CFU/0,1g Dạng dung dịch /Liquid: eLOD50: 1,3 CFU/0,1mL TCVN 13636:2023 13. Thực phẩm Foods Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 14. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of coliforms Colony-count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 15. Thực phẩm Foods Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 16. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ Health supplements Dạng rắn/ Solid: eLOD50: 3,5 CFU/0,1g Dạng lỏng/Liquid eLOD50: 2,7 CFU/0,1mL Dạng dầu/ Oil eLOD50: 5,1 CFU/0,1g Thịt/ Meat: eLOD50: 7,0 CFU/0,1g Sữa/Milk eLOD50: 2,7 CFU/0,1mL Thủy sản/ Fishery production eLOD50: 4,6 CFU/0,1g Gạo/ Rice eLOD50: 6,2 CFU/0,1g Rau củ/ Vegetables eLOD50: 5,1 CFU/0,1g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017- Amd 1:2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 17. Thực phẩm Foods Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30oC TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 18. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird – Parker Emumeration of coagulase positive Staphylococci Baird-Parker agar base using method TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:2021 19. Nước uống đóng chai, nước sạch Bottled water, domestic water Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Emumeration of intestinal bacteria Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 20. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Emumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 21. Định lượng Coliform và Escherichia coli Phương pháp màng lọc Emumeration of Coliform and Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 Amd 1:2016) 22. Định lượng bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Emumeration of reducing sulfite anaerobic bacteria spores (Clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) Ghi chú/ Note: ACM 00x…: Phương pháp hòa hợp ASEAN DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (materials and finished products) Cảm quan, độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất, độ kín Appearance, clarity and color of solution, homogeneity, leakage Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 2. Xác định độ lắng cặn Determination of residue 3. Xác định độ hòa tan Determination of dissolution 4. Xác định hàm lượng nước Phương pháp mất khối lượng do làm khô, cất với dung môi, Karl-Fischer Determination of water content Loss on drying, solvent distillation, Karl -Fischer method 5. Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of ash content: total ash, sulphated ash, hydrochloric acid insoluble ash 6. Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng Determination of density, relative density 7. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 8. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of refractive Index 9. Xác định điểm chảy Determination of melting point 10. Thử tinh khiết Phương pháp hóa học Purity test Chemical method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (materials and finished products) Định tính: Phương pháp hóa học, UV-VIS, IR, AAS, HPLC, GC Indentification: Chemical, UV-VIS, IR, AAS, TLC, HPLC with detector (UV-VIS, DAD, RF), GC with detector (MS, FID, ECD) method Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 12. Định lượng: Phương pháp UV-Vis, IR, đo thể tích, đo điện thế, HPLC, GC Assay: UV-Vis, IR, Volumetric, Potentiometry, HPLC, GC method 13. Xác định tạp chất liên quan: Phuong pháp TLC, HPLC, GC UV-Vis Determination of related substances: TLC, HPLC GC, UV-Vis method 14. Xác định chỉ số acid Determination of acid value 15. Xác định chỉ số Este Determination of Ester value 16. Xác định chỉ số Iod Determination of Iodine value 17. Xác định chỉ số Acetyl Determination of acetyl value 18. Xác định chỉ số Peroxyd Determination of peroxyd value 19. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of saponification value 20. Xác định hàm lượng Ethanol Determination of ethanol content 21. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of of Nitrogen content DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 22. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Medicines (materials and finished products) Thử nội độc tố vi khuẩn Test for bacterial endotoxin Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 23. Xác định giới hạn kim loại nặng quy theo chì, xác định giới hạn arsen bằng phương pháp hóa học Dertamination of limit of heavy metal elements converted to lead, arsenic by chemical method 24. Xác định hàm lượng Mg, Ca, Na, K Phương pháp F-AAS Determination of Mg, Ca, Na, K content F-AAS method Mg: 2mg/g Ca: 5mg/g Na: 5mg/g K: 3mg/g 25. Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method Pb: 0,11 mg/kg Cd: 0,01 mg/kg 26. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Xác định đồng đều đơn vị phân liều Determination of uniformity of dosage units 27. Xác định độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume 28. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight 29. Xác định độ đồng đều hàm lượng Determinnation of uniformity of content 30. Xác định độ rã Determination of disintegration 31. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method Pb: 0,24 mg/kg Cd: 0,14 mg/kg TCVN 13646:2023 (ACM 005:2012) 32. Xác định hàm lượng As, Hg Phương pháp HG-AAS Determination of As, Hg content HG-AAS method As: 0,25 mg/kg Hg: 0,125 mg/kg TCVN 13646:2023 (ACM 005:2012) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 486 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định pH Determination pH 2 ~ 12 TQKT/HL/023 (2023) 34. Dược liệu Herbals Định tính: soi bột, vi phẫu Identification: Powder, transverse section microscopic Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 35. Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles 36. Xác định hàm lượng tinh dầu Determination of essential oil content 37. Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extracted ingredients Ghi chú/ Note: ACM 00x…: Phương pháp hòa hợp ASEAN
Ngày hiệu lực: 
26/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 7, ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
486
© 2016 by BoA. All right reserved