Helmsman Quality and Technology Service Company Limited

Số VIAS: 
093
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Tổ chức giám định/  Công ty TNHH Dịch vụ Công nghệ và Chất lượng Helmsman
Inspection Body: Helmsman Quality and Technology Service Company Limited
số/  Code: VIAS 093
Địa chỉ trụ sở chính/ Số 611/45 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
The head office address: No. 611/45 Dien Bien Phu, Ward 1, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm hoạt động/
  1. Số 611/45 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Accredited locations: No. 611/45 Dien Bien Phu, Ward 1, District 3, Ho Chi Minh City
  2.  Số 58B ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp
  No. 58B Thanh Phu hamlet, Tan Binh commune, Chau Thanh district,     Dong Thap province
Điện thoại/ Tel: 090 265 3868
Email: ha.nguyen@hqts.com Website: www.hqts.com
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A/ Type A
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thanh Hà
         
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
STT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope
1 Luo Yu Min (Roy) Các chứng thư ngành hardline / All of certificates for hardline
2 Li Zhi Wen (Candy Li) Các chứng thư ngành softline / All of certificates for softline
3 Liu Chang Long (Charles) Các chứng thư ngành điện và điện tử / All of certificates for E&E
4 Wu Zhi Song (Deven) Các chứng thư ngành nông sản / All of certificates for Agriculture
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:      26/ 09/ 2025  
  1. Địa điểm/ Location:        Số 611/45 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
No. 611/45 Dien Bien Phu, Ward 1, District 3, Ho Chi Minh City  
Lĩnh vực          giám định Field of Inspection Đối tượng giám định Inspection Items Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp,             quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Hàng tiêu dùng Consumer goods Hàng điện và điện tử gia dụng Electronic and electrical products
  • Lấy mẫu
Sampling - Kiểm tra trước khi sản xuất Pre-Production Inspection - Giám định trong quá trinh sản xuất During production inspection - Kiểm tra trước khi xuất hàng  Pre-Shipment inspection - Giám sát xếp hàng Supervision of loading - Đánh giá nhà máy Manufactory audit
HQTSVN-WI-CG-005 HQTSVN-GWI-G004 HQTSVN-GWI-G008 HQTSVN-GWI-G009 HQTSVN-GWI-G010 HQTSVN-GWI-G011
Ngành hàng cứng: đồ gỗ, gốm sứ, thuỷ tinh, thủ công mỹ nghệ, đồ chơi, văn phòng phẩm Hard goods: furniture, ceramics, glass, handicrafts, toys HQTSVN-WI-CG-006 HQTSVN-WI-CG-007 HQTSVN-WI-CG-008 HQTSVN-GWI-G004 HQTSVN-GWI-G008 HQTSVN-GWI-G009 HQTSVN-GWI-G010 HQTSVN-GWI-G011
Ngành hàng mềm: hàng dệt may vải sợi, thú nhồi bông, giày dép da túi sách Soft goods: Garments, textiles, stuffed toys, shoes, bags HQTSVN-WI-CG-006 HQTSVN-WI-CG-009 HQTSVN-WI-CG-010 HQTSVN-GWI-G004 HQTSVN-GWI-G008 HQTSVN-GWI-G009 HQTSVN-GWI-G010 HQTSVN-GWI-G011
Ghi chú/ Note: HQTSVN-WI-CG xxx, HQTSVN-GWI-G xxx: Quy trình/ hướng dẫn giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods  
  1. Địa điểm/ Location: Số 58B ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp
No. 58B Thanh Phu hamlet, Tan Binh commune, Chau Thanh district, Dong Thap province  
Lĩnh vực           giám định Field of Inspection Đối tượng giám định Inspection Items Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp,                qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Nông sản Agriculture Gạo Rice - Kiểm đếm số lượng  Tally - Khối lượng theo cân bàn Weighing by scale - Chất lượng ( ẩm độ, cơ lý) Quality ( humidity, physical characteristics) - Giám sát xếp dỡ Supervision of loading / discharging HQTSVN-WI-NCG-001 HQTSVN-GWI- G-004 HQTSVN-WI-NCG-001.1 HQTSVN-WI-NCG-001.2 HQTSVN-WI-NCG-001.3
Ghi chú/ Note: HQTSVN-WI-NCG xxx, HQTSVN-GWI-G xxx: Quy trình/ hướng dẫn giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods Phụ lục/Apendix: Danh mục các quy trình giám định / Apendix: List of Inspection Procedures  
Ký hiệu / Code Tên quy trình/phương pháp giám định/ Name of Inspection procedures
HQTSVN-GWI-G004 Quy trình giám sát xếp hàng / Supervision process of loading
HQTSVN-GWI-G008 Quy trình giám định trước khi sản xuất/ Pre-production inspection process
HQTSVN-GWI-G009 Quy trình giám định trong quá trình sản xuất / During production inspection process
HQTSVN-GWI-G010 Quy trình giám định trước khi xuất hàng / Pre-shipment Inspection process
HQTSVN-GWI-G011 Quy trình đánh giá nhà máy / Manufactory audit process
HQTSVN-WI-NCG-001 Quy trình giám định gạo và nếp các loại / The process of inspecting rice and stickey rice
HQTSVN-WI-NCG-001.1 Hướng dẫn phương pháp lấy mẫu / Instruction on sample methods
HQTSVN-WI-NCG-001.2 Hướng dẫn phương pháp phân tích mẫu / Instruction on sample analysis methods
HQTSVN-WI-NCG-001.3 Hướng dẫn nghiệp vụ giám định sản phẩm gạo nếp các loại / Working instruction on inspecting rice and sticky rice
HQTSVN-WI-CG-005 Quy trình giám định hàng điện, điện tử & thiết bị gia dụng / Inspection procedure of electronic and electrical products
HQTSVN-WI-CG-006 Quy trình giám định đồ chơi/ Inspection procedure of toy products
HQTSVN-WI-CG-007 Quy trình giám định đồ gỗ, gốm sứ, thủy tinh, thủ công mỹ nghệ / The process of inspecting furniture, ceramics, glass, handicrafts
HQTSVN-WI-CG-008 Quy trình giám định văn phòng phẩm / The process of inspecting stationery
HQTSVN-WI-CG-009 Quy trình giám định giày dép da túi xách các loại / The process of inspecting shoes, bags
HQTSVN-WI-CG-010 Quy trình giám định hàng dệt, may, vải, sợi, thú nhồi bông / The process of inspecting garments, textiles, stuffed toys
 
Ngày hiệu lực: 
26/09/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 611/45 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
93
© 2016 by BoA. All right reserved