Hoang Long Analysis Center

Đơn vị chủ quản: 
Hoang Long Seafood Processing Company Limited
Số VILAS: 
594
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Tháp
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
  0pTên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm Hoàng Long
  Laboratory: Hoang Long Analysis Center
  Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV chế biến thuỷ sản Hoàng Long
  Organization: Hoang Long Seafood Processing Company Limited
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Đinh Hà Nguyên Đức Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Đinh Hà Nguyên Đức Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Phan Thị Huỳnh Hoa  
  1.  
Lê Minh Toàn Các phép thử Hoá (trừ kháng sinh)/ Accredited Chemical tests (excluded antibiotic test)  
  1.  
Lư Nguyễn Bích Ngọc Các phép thử Sinh/ Accredited Biological tests  
  1.  
Nguyễn Thị Lài  
           
Số hiệu/ Code:         VILAS 594 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 12/05/2025 Địa chỉ/ Address:      Ấp Tân Cường – Xã Phú Cường – Huyện Tam Nông – Tỉnh Đồng Tháp Đia điểm/ Location: Ấp Tân Cường – Xã Phú Cường – Huyện Tam Nông – Tỉnh Đồng Tháp Điện thoại/ Tel:        (+84) 277 3827 178                          Fax: (+84) 277 3829 179   E-mail:                     kiemnghiemhl@gmail.com                                      Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Fish Xác định dư lượng 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of 3-amino-2-oxazolidinone (AOZ) residue. Screening test by ELISA technique 0.2 µg/kg Randox NF3465
  1.  
Xác định dư lượng Chloramphenicol Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol residue. Screening test by ELISA technique 0.1 µg/kg Randox CN10171
  1.  
Xác định dư lượng Malachite Green và Leucomalachite Green Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Malachite Green và Leucomalachite Green residue. Screening test by ELISA technique 0.6 µg/kg Randox MG10108A
  1.  
Xác định dư lượng Enrofloxacin và Ciprofloxacin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Enrofloxacin và Ciprofloxacin residue. Screening test by ELISA technique 0.6 µg/kg Randox EC3473
  1.  
Xác định dư lượng Trifluraline Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Trifluraline residue. Screening test by ELISA technique 0.5 µg/kg Abraxis PN500601
 
  1.  
Fish Xác định dư lượng 3-amino-5-morpholinomethyl-2-oxazolidinone (AMOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of 3-amino-5-morpholinomethyl-2-oxazolidinone (AMOZ) residue. Screening test by ELISA technique 0.2 µg/kg Randox NF3462
  1.  
Xác định dư lượng 1-Aminohydantoin (AHD) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of 1-Aminohydantoin (AHD) residue. Screening test by ELISA technique 0.2 µg/kg Randox NF3463
  1.  
Xác định dư lượng 5-Nitro-2-Furadehyde Semicarbazone (SEM) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of 5-Nitro-2-Furadehyde Semicarbazone (SEM) residue. Screening test by ELISA technique 0.4 µg/kg Randox NF3461
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Nitơ bay hơi (TVB-N) Phương pháp Kjeldahl Determination of Total volatile basic nitrogen (TVB-N) content. Kjeldahl method. 5.0 mg/100g Decision 95/149/EC, Page: 84-87/97
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp so màu Determination of Total Phosphorus content. Spectrometric method. 0.06 g/100g AOAC 995.11
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of Total nitrogen content and crude protein content 3 % TCVN 3705 : 1990
 
  1.  
Fish Xác định độ pH Determination of pH 4.0  ~ 10.0 HO.2/26 (Ver.04 - 05/2022) (Ref. TCVN 4835 : 2002)
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp Kjeldahl và indol-phenol blue. Determination of Total nitrogen content. Kjeldahl and indol-phenol blue method 0.6 mg/L HO.2/18 (Ver.03 - 12/2021) (Ref to. SMEWW 4500-Norg B and 4500-NH3 F)
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp Kjeldahl và axit ascorbic Determination of Total phosphorus  content. Kjeldahl and ascorbic acid method 0.6 mg/L HO.2/19 (Ver.03 - 12/2021) (Ref to. SMEWW 4500-Norg B and 4500-P E)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi Feeds Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô. Determination of nitrogen content and calculation crude protein content 3 % TCVN 4328-1:2007
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo. Determination of nitrogen content and calculation crude protein content 0.5 % TCVN 4331:2001
  1.  
Xác định hàm lượng Tro thô. Determination of crude ash content 0.2 % TCVN 4327 : 2007
Ghi chú/ Note:
  • HO.2/18, HO.2/19, HO.2/26: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
  • SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
  • Randox…, Abraxis…: Ký hiệu bộ KIT của nhà sản xuất/ Manufacture’ KIT tests
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Fish Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30oC Enumeration of microorganism at 30oC 10 CFU/g ISO 4833 -1: 2013
  1.  
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique 10 CFU/g ISO 4832:2006
  1.  
Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440 C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase positive E. coli. Colony count technique at 44o C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide 10 CFU/g ISO 16649-2:2001
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke. Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus  and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g ISO 6888-1:2021
  1.  
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique 10 CFU/g ISO 21528-2: 2017
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50 = 4 CFU/25g ISO 6579-1:2017
  1.  
Fish Định tính Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes LOD50 = 4 CFU/25g ISO 11290-1 : 2017
  1.  
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm Surfaces sample in the  Food chain environment Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke. Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus  and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/ mL mẫu 10 CFU/ mL sample ISO 6888-1:2021
  1.  
Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms LOD50 = 3 CFU/mẫu CFU/sample ISO 4831:2006
  1.  
Phát hiện E.coli giả định Detection of presumptive E.coli LOD50 = 3 CFU/mẫu CFU/sample ISO 7251:2005
Ghi chú/ Note:  
Ngày hiệu lực: 
12/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Ấp Tân Cường – Xã Phú Cường – Huyện Tam Nông – Tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức: 
594
© 2016 by BoA. All right reserved