An Khang Electrical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
An Khang Electrical Maintenance & Testing Service Company Limited
Số VILAS: 
1378
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện An Khang Laboratory: An Khang Electrical Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH bảo trì thí nghiệm điện An Khang Organization: An Khang Electrical Maintenance & Testing Service Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Tiến Đạt Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Tiến Đạt Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Trần Quang Linh 3. Lưu Văn Tuấn Số hiệu/ Code: VILAS 1378 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/06/2024 Địa chỉ/ Address: 131C đường Thạnh Lộc 28, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh. Địa điểm /Location: 131C đường Thạnh Lộc 28, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh. Điện thoại/ Tel: 938085264 E-mail: dat.nguyentien@ankhang-electric.com Web: ankhang-electric.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1378 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực một pha & ba pha (x) Single & three phase power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) 2. Đo tỷ số điện áp Measurement of voltage ratio 0,01/ (0,8 ~ 15000) (10, 40, 100) V AC TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) 3. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance by DC current 0,1 μΩ/ (1 μΩ ~ 2 kΩ) 5 mA / (0,01 ~ 20) A DC 4. Máy cắt điện cao áp (x) High voltage circuit breaker Thử nghiệm điện áp chịu đựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 01 kV/ (3 ~ 50) kV AC 10 μA/ (1 ~ 45) mA AC IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100: 2021 5. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance of main blades 0,1 μΩ/ (0,1μΩ ~ 999,9mΩ) 6. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC 7. Cáp lực điện áp 1 kV và 3 kV (x) Cables for rated voltage of 1 kV and 3 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) 8. Thử nghiệm điện áp một chiều/ xoay chiều tăng cao AC high voltage/ DC high voltage withstand test 0,1 kV/ (1 ~ 50) kV AC 0,01 kV/ (0,1 ~ 70) kV DC DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1378 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Cáp lực điện áp từ 6 kV đến 30 kV (x) Cables for rated voltage of 6 kV to 30 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) 10. Thử nghiệm điện áp một chiều/ xoay chiều tăng cao AC high voltage/ DC high voltage withstand test 0,1 kV/ (1 ~ 50) kV AC 0,01 kV/ (0,1 ~ 70) kV DC 11. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (x) Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kΩ/ (100 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2007) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 12. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance of main blades 0,1 μΩ/ (0,1μΩ ~ 999,9mΩ) 13. Kiểm tra đặc tính tác động Checking effect chart 1A/ (1 ~ 2000) A AC Ghi chú/ Notes: (x) : Phép thử có thực hiện tại hiện trường/ On-site tests IEC : International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực: 
30/06/2024
Địa điểm công nhận: 
131C đường Thạch Lộc 28, phường Thạch Lộc, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1378
© 2016 by BoA. All right reserved