The Lab - Center For Analysis And Environment

Đơn vị chủ quản: 
Leather and Shoe Research Institute
Số VILAS: 
457
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm – Trung tâm Phân tích & Môi trường
  Laboratory: The Lab - Center For Analysis And Environment
  Cơ quan chủ quản: Viện nghiên cứu da giày
  Organization: Leather and Shoe Research Institute
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Hải Âu Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Dương Hải Âu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Nguyễn Thị Hồng Diễm  
           
Số hiệu/ Code:         VILAS 457 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:      Số 1, xa lộ Trường Sơn, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Đia điểm/ Location: Số 1, xa lộ Trường Sơn, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Điện thoại/ Tel:        (84 28) 3724 5728                                       Fax: (82 28) 3724 5933 E-mail:                      moitruongcae.hc@gmail.com                                                                                                                 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxi hóa học Phương pháp hoàn lưu kín, chuẩn độ Determination of COD (Chemical Oxygen Demand) Closed reflux, titrimetric method 40 mg/L SMEWW 5220C : 2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxi sinh học Phương pháp pha loãng và cấy Determination of BOD5 (Biochemical Oxygen Demand) Dilution and seeding method 3 mg/L SMEWW 5210 B : 2017
  1.  
Nước mặt, nước ngầm. nước thải Groundwater, surface water, wastewater Xác định pH Determination of pH 3 ~ 10 TCVN 6492: 2011
  1.  
Xác định tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination total suspended solids Gravimetric method 12 mg/L SMEWW 2540 D: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng phospho tổng Phương pháp SnCl2 Determination of total phosphorus content Stannous chloride method 0,03 mg/L SMEWW 4500 – P-B&D : 2017
  1.  
Xác định hàm lượng nitrit (tính theo Nitơ)     Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrit (as N) content UV-Vis Method 0,009 mg/L SMEWW 4500 –NO2 – B : 2017
  1.  
Xác định hàm lượng amoni (tính theo Nitơ)   Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Aminonium (as N) Distillation and titration method 1,5 mg/L SMEWW 4500 -NH3 – B&C : 2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determinatiom of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy 3,0 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)
  1.  
Xác định hàm lượng photphat (tính theo Photpho) Phương pháp SnCl2 Determination of phosphate (as P) Stannous chloride method 0,03 mg/L SMEWW 4500 – P-D :2017
  1.  
Nước mặt, nước ngầm. nước thải Groundwater, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Cadimi, C Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, Lead content F-AAS method Cd: 0,0045 mg/L Pb: 0,006 mg/L SMEWW 3111C: :2017
  1.  
Xác định Crôm, Đồng, Niken, Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Chromium, Copper, Niken, Zinc content F-AAS method Cr: 0,084 mg/L Cu: 0,03 mg/L Ni: 0,09mg/L Zn:0,12 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of total chlorine content Iodometric titration method 0,9 mg/L TCVN 6225-3:2011
  1.  
Nước ngầm, nước sạch Groundwater, Cleanwater Xác định chỉ số permanganat Determination of permanganat index 1 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng nitrat (N- NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate (as N) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,06 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định hàm lượng nitrit (N- NO2-). Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrit (as N)  UV-Vis Method 0,009 mg/L SMEWW 4500. NO2-.B : 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp SPADNS Determination of fluoride content Using SPADNS photometric method 0,5 mg/L SMEWW 4500-F.B&D : 2017
  1.  
Xác định hàm lượng xyanua (CN-). Phương pháp chưng cất và so màu Determination of cyanide content Distillation and colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 4500- CN-C.&E: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi, chì Phương pháp F-AAS Determination of Cadmium, Lead content F-AAS method Cd:0,0045 mg/L Pb:0,006 mg/L SMEWW 3111C: 2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Cu, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Manganese content F-AAS method Cu: 0,06 mg/L Mn: 0,06 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Asen (As), Selen (Se), Tổng Crom (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic , Selenese, Total Chromium content GF-AAS method As:0,006 mg/L Se:0,006 mg/L Cr: 0,006 mg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Xác đinh hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method 0,0009 mg/L TCVN 7877:2008
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA Titration Method 18 mg/L SMEWW 2340C: 2017
  1.  
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids (TDS) by gravimetric method 12 mg/L SMEWW 2540C: 2017
  1.  
Xác định màu sắc Phương pháp UV-Vis Determination of color UV-Vis method 12 Pt-Co SMEWW 2120C: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua. Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content. Titration method 15 mg/L SMEWW 4500-Cl-.B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp đo quang Determination of sulfide (S2-) content Uv-Vis method 0,06 mg/L SMEWW 4500-S2-C&D:2017
  1.  
Xác định hàm lượng sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of sulphate Turbidimetric method 15 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp UV-Vis Determination of iron (Fe) content UV-Vis method 0,075 mg/L SMEWW 3500Fe.B: 2017
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content AAS-FA method 0,12 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp GF-AAS Determination of Aluminium content GF-AAS method 0,006 mg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Không khí xung quanh Ambient air Xác định hàm lượng bụi  Phương pháp khối lượng Determination of suspended dust content Weight method 100 µg/m3 TCVN 5067 : 1995
  1.  
Vật liệu hấp thụ từ Không khí xung quanh Absorption material from Ambient air Xác định nồng độ khối lượng của nitơ dioxit Phương pháp Griess- Saltzman cải biên Determination of the mass concentration of nitrogen dioxide Modified Griess SaltZman method 0,08 mg/L TCVN 6137 : 2009 (ISO 6768:1998)
  1.  
Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit Phương pháp Tetracloromecurat (TCM) – Pararosaniline Determination of the mass concentration of Sulfur dioxide Tetrachloromercurat (TCM) – Pararosaniline method 1,5 µg TCVN 5971 : 1995 (ISO 6767:1990)
  1.  
Không khí xung quanh Ambient air Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels (30~130) dBA TCVN 7878-2:2018 ISO 1996-2:2017
  1.  
Sol khí thu được trên giấy lọc Aerosols collected on filters Xác định hàm lượng chì Phương pháp UV-Vis Determination of paticulate lead content UV-Vis method 60 µg/L TCVN 6152:1996 TCVN 5067 - 1995
  1.  
Vật liệu hấp thu khí thải nguồn tĩnh Absorption material from source emissions Xác định nồng độ khối lượng của nitơ oxit Phương pháp trắc quang dùng naphtyetylendiamin Determination of the mass concentration of nitrogen oxides Naphthyetylenediamine photometric method 0,12 mg/L TCVN 7172:2002
  1.  
Vật liệu hấp thu khí thải nguồn tĩnh Absorption material from source emissions Xác định nồng độ khối lượng của bụi Phương pháp thủ công Determination of mass concentration Particulate matter 11 mg TCVN 5977:2009
  1.  
Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit Phương pháp đo độ đục  Determination of the mass concentration of sulfur dioxide Turbidimety method 0,3 mg JIS K0103:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Benzen, Toluen, Xylen Phương pháp GC Determination of the mass of Benzen, Toluen, Xylen GC method Benzen: 15 µg Toluen:50 µg Xylen:50 µg EPA METHOD 18 (2019)
  1.  
Bộ lọc và dung dịch hấp thụ khí Air filters and absorption solution Xác định hàm lượng Chì, Cadimi Đồng, Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Pb, Cd, Cu, Zn F-AAS method Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,1 mg/L Cu: 0,7 mg/L Zn: 0,5 mg/L EPA METHOD 29 (2017)
  1.  
Bùn thải và chất thải lỏng Waste sludge and liquid wastes Xác định hàm lượng Cadimi Chì Phương pháp ngâm chiết các độc tính nguy hại, F-AAS Determination of Cd, Pb content Toxicity characteristic leaching procedure, F-AAS method Cd: 0,15 mg/L Pb: 0,18 mg/L Phương pháp xử lý mẫu/ Treatmenting sample method EPA 1311 (1992) Phương pháp phân tích/ analytical method SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Da Leather Xác định hàm lượng Oxit Crom Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of chromic oxide content Iodmetric titration method 0,06% TCVN 7429:2004
  1.  
Xác định pH Determination of pH 2-12 TCVN 7127:2010 (ISO 4045:2008)
  1.  
Xác định hàm lượng formaldehyt Phương pháp UV-Vis Determination of formaldehyde content UV-Vis method 9,8 mg/kg TCVN7535-2:2010 (ISO 17226-2:2008)
  1.  
Da Leather Phát hiện một số amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm azo Phụ lục 1 Phương pháp GC-FID Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix 1  GC-FID method 30mg/kg Mỗi chất/ Each substance ISO 17234-1:2020
  1.  
Phát hiện 4-aminoazobenzen  Phương pháp GC-FID Determination 4-aminoazobenzene content GC-FID method 30 mg/kg ISO 17234-2:2011  
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (Cr6+) Phương pháp UV-Vis Determination of chromium (VI) (Cr6+) content UV-Vis method 3 mg/kg ISO 17075-1:2017
  1.  
Xác định Độ ẩm Moisture content 3 % TCVN 7537:2005
  1.  
Xác định chất hòa tan trong diclometan và hàm lượng axít béo tự do Determination of matter soluble in dichloromathane and free fatty acid content 1,5 % TCVN 7129: 2010
  1.  
Xác định chất tan trong nước, chất vô cơ tan trong nước và chất hữu cơ tan trong nước Determination of water - soluble matter, water soluble inorganic matter and water soluble organic 3 % TCVN 9554:2013
  1.  
Xác định hàm lượng tro sunphat hóa tổng và tro sunphat hóa không hòa tan trong nước Determination of sulphated total ash and sulphated water - insoluble ash 2 % TCVN 7128 : 2002  
  1.  
Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp F-AAS Chemical determination of  Pb, Cd content F-AAS method Pb :24 mg/kg Cd: 21 mg/kg TCVN 9556-2:2013 ISO 17072-2:2011
  1.  
Sản phẩm dệt may từ nguyên liệu sợi Polyester, sợi Cellulose và sợi Protein Textile product, particularly textiles made of polyester, cellulose and protein fibers Xác định hàm lượng formaldehyt tự do và thủy phân Phương pháp UV -VIS. Determination of formaldehyde free and hydrolysed formaldehyde content UV –VIS method 16 mg/kg TCVN 7421-1:2013 ISO 14184-1:2011
  1.  
Phát hiện các amin thơm chuyển hóa từ các chất màu azo Phụ lục 2 Phương pháp GC-FID Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants content Appendix 2 GC-FID method 30 mg/kg Mỗi chất/ Each substance ISO 14362-1: 2017
  1.  
Phát hiện  4-aminoazobenzen Phương pháp GC-FID Determination of 4 -aminoazobenzene GC-FID method 30 mg/kg ISO 14362-3:2017
Ghi chú/ Note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard ISO: The International organization for Standardization EPA: Environmental Protecttion Agency JIS: Japanese Standard SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater Phụ lục 1: Danh mục các amin thơm sinh ra từ thuốc nhuộm Azo trong da Appendix 1: certain aromatic amines derived from azo colorants in leather  
Tên chất/ name of substance CAS number
Biphenyl-4-ylamine/ 4-aminobiphenyl xenylamine 92-67-1
Benzidine 92-87-5
4-chlor-o-toluidine 95-69-2
2-naphthylamine 91-59-8
o-aminoazotoluene/ 4-amino-2’,3dimethylazobenzene/ 4-o-tolylazo-o-toluidene 97-56-3
5-nitro-o-toluidine/ 2-amino-4-nitrotoluene 99-55-8
4-chloraniline 106-47-8
4-methoxy-m-phenylenediamine/ 2,4-diaminoanisole 615-05-4
4,4’-diaminodiphenylmethane/ 4,4’-methylenedianiline 101-77-9
3,3’-dichlorobenzidine/ 3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’ ylenediamine 91-94-1
3,3’-dimethoxybenzidine/ o-dianisidine 119-90-4
3,3’-dimethylbenzidine/ 4,4’-bi-o-toluidine 119-93-7
4,4’ -methylenedi-o-toluidine 838-88-0
6-methoxy-m-toluidine/ p-cresidine 120-71-8
4,4’-methylene-bis-(2-chloro-aniline)/ 2,2’-dichloro-4.4’-methylene-dianiline 101-14-4
4,4’-oxydianiline 101-80-4
4,4’-thiodianiline 139-65-1
o-toluidine/ 2-aminotoluene 95-53-4
4-methyl-m-phenylenediamine/ 2,4-toluylendiamine/ 2,4-diaminotoluene 95-80-7
2,4,5-trimethylaniline 137-17-7
o-anisidine 2-methoxyaniline 90-04-0
aniline 62-53-3
1,4 phenylenediamine 106-50-3
2,4-xylidine/2,4-dimethylbenene-1-amine 95-68-1
2,6-xylidine/2,6-dimethylbenene-1-amine 87-62-7
            Phụ lục 2: Danh mục các amin thơm sinh ra từ thuốc nhuộm Azo trong dệt may Appendix 2: certain aromatic amines derived from azo colorants in textile  
Tên chất/ name of substance CAS number
Biphenyl-4-ylamine/  4-aminobiphenyl xenylamine 92-67-1
Benzidine 92-87-5
4-chlor-o-toluidine 95-69-2
2-naphthylamine 91-59-8
o-aminoazotoluene/  4-amino-2’,3dimethylazobenzene/  4-o-tolylazo-o-toluidene 97-56-3
5-nitro-o-toluidine/ 2-amino-4-nitrotoluene 99-55-8
4-chloraniline 106-47-8
4-methoxy-m-phenylenediamine/ 2,4-diaminoanisole 615-05-4
4,4’-diaminodiphenylmethane/ 4,4’-methylenedianiline 101-77-9
3,3’-dichlorobenzidine/ 3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’ ylenediamine 91-94-1
3,3’-dimethoxybenzidine/ o-dianisidine 119-90-4
3,3’-dimethylbenzidine/ 4,4’-bi-o-toluidine 119-93-7
4,4’ -methylenedi-o-toluidine 838-88-0
6-methoxy-m-toluidine/ p-cresidine 120-71-8
4,4’-methylene-bis-(2-chloro-aniline)/ 2,2’-dichloro-4.4’-methylene-dianiline 101-14-4
4,4’-oxydianiline 101-80-4
4,4’-thiodianiline 139-65-1
o-toluidine/  2-aminotoluene 95-53-4
4-methyl-m-phenylenediamine/ 2,4-toluylendiamine/ 2,4-diaminotoluene 95-80-7
2,4,5-trimethylaniline 137-17-7
o-anisidine  2-methoxyaniline 90-04-0
aniline 62-53-3
1,4 phenylenediamine 106-50-3
 
Ngày hiệu lực: 
14/07/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 1, xa lộ Trường Sơn, phường An Bình, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
457
© 2016 by BoA. All right reserved