Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
ASIA Inspection Service Ltd., Co
Số VILAS: 
869
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 18/01/2025 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 869 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Than Hard coal Xác định kích cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size Dry sieve method Cỡ sàng/ Size (mm): 45; 31,5; 25; 22,4; 16; 11,2; 10; 8; 5,6; 4; 2,8; 1,4; 0,5 TCVN 251:2018 (ISO 1928:2009) 2. Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp sấy khô trong môi trường không khí (phương pháp B2) Determination of total moisture content Drying in air atmosphere method (method B2) 3,0 % TCVN 172:2019 (ISO 598:2008) 3. Xác định lưu huỳnh tổng Phương pháp chuẩn độ Coulomb Determination of total Sulfur Coulomb titration method 1,0 % ISO 20336:2017 4. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 8,0 % TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) 5. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content 6,0 % TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) 6. Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value The bomb calorimetric method and calculation of net calorific value method - TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) 7. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method 1,0 % TCVN 175:2015 (ISO 334:2013) Ghi chú/Note: ISO: International Organization for Standardization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: 736.2021/QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 12 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Laboratory: Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dịch vụ Giám định Á Châu Organization: ASIA Inspection Service Ltd., Co Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Lê Thị Nhi Laboratory manager: Le Thi Nhi Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Hữu Lê Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Thị Nhi Số hiệu/ Code: VILAS 869 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/01/2025 Địa chỉ/ Address: E35 KDC Tân Thuận Nam, khu phố 2, đường Phú Thuận, phường Phú Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh E35 House, Tan Thuan Nam residential area, 2nd Quarter, Phu Thuan street, Phu Thuan ward, district 7, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: E35 KDC Tân Thuận Nam, khu phố 2, đường Phú Thuận, phường Phú Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh E35 House, Tan Thuan Nam residential area, 2nd Quarter, Phu Thuan street, Phu Thuan ward, district 7, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 62921283 Fax: 028 62921285 E-mail: info@aisco.vn Website: www.aisco.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 869 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Liquefied Petroleum Gases (LPG) Xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối. Phương pháp tỷ trọng kế áp lực Determination of density or relative density Pressure hydrometer method (500 ⁓ 600) kg/m3 TCVN 8357:2010 ASTM D1657- 12(2017) 2. Xác định hàm lượng cặn Determination of residues (0,05 ⁓ 5,00) mL TCVN 3165:2008 ASTM D2158-21 3. Xác định áp suất hơi Determination of gage vapor pressure ≤1600 kPa TCVN 8356:2010 ASTM D1267-18 4. Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of copper strip corrosion (1 ⁓ 4) TCVN 8359:2010 ASTM D1838-21 5. Xác định thành phần hydrocacbon: Ethane; Propane; Propylene; n-Butane; isobutene; trans-2-Butene; cis-2-Butene; 1-Butene; iso-Butene; neopentane; isopentane; npentane; 1,2-Butadiene; 1,3-Butadien Phương pháp sắc ký khí Determination of hydrocarbons: Ethane; Propane; Propylene; n-Butane; isobutene; trans-2-Butene; cis-2-Butene; 1-Butene; iso-Butene; neopentane; isopentane; npentane; 1,2-Butadiene; 1,3-Butadien GC method Ethane: (0,02⁓5,00)%mol Propane: (0,18⁓99,50)%mol Propylene: (0,01⁓5,00)%mol Iso-butane: (0,38⁓50,00)%mol n-butane: (0,02⁓90,00)%mol Iso-pentane: (0,01⁓0,60)%mol Neo-pentane: (0,01⁓1,00)%mol N-pentane: (0,01⁓0,60)%mol Butene: (0,01⁓5,00)%mol Butadiene: (0,01⁓0,07)%mol TCVN 8360-2010 ASTM D2163- 14(2019) 6. Xác định độ bay hơi Determination of volatility (-50 ⁓ 5)oC TCVN 8358:2010 7. Định tính H2S Qualitative H2S > 4 mg/m3 TCVN 8361:2010 ASTM D2420- 13(2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 869 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) Liquefied Petroleum Gases (LPG) Tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần Calculation of certain physical properties of liquefied petroleum (LP) gases from compositional analysis - TCVN 8362:2010 ASTM D2598-21 9. Xác dịnh hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Total volatile Sulfur Ultraviolet fluorescence method 1,0 mg/kg ASTM D6667-21 10. Xác định nước tự do Phương pháp ngoại quan bằng mắt Determination of free water Visual inspection method - BS EN 15469:2007 11. Xăng, dầu và sản phẩm dầu mỏ Gasoline, gasoil and petroleum products Xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối hoặc tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế áp lực Determination of density or relative density. Pressure hydrometer method (0,6000 ⁓ 1,1500) g/mL; kg/L; kg/m3 ASTM D1298- 12b(2017) TCVN 6594:2007 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization - ASTM: American Society for Testing and Materials - BS EN: British Standards
Ngày hiệu lực: 
18/01/2025
Địa điểm công nhận: 
E35 KDC Tân Thuận Nam, khu phố 2, đường Phú Thuận, phường Phú Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
869
© 2016 by BoA. All right reserved