Laboratory department

Đơn vị chủ quản: 
Ha Thanh Private General Hospital
Số VILAS MED: 
145
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: 416.2021/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 7 năm 2021 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Medical Testing Laboratory Laboratory department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành Organization: Ha Thanh Private General Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học Field of medical testing: Biochemistry, Hematology Người phụ trách/ Representative: TS.BSCKII. Nguyễn Khánh Hội Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Khánh Hội Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests. 2. Lưu Thị Vũ Nga 3. Trần Thị Hồng Ngọc 4. Lê Như Quỳnh Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/ Accredited medical tests on shiff. 5. Nguyễn Văn Thọ 6. Hoàng Thị Mai 7. Phan Ngọc Minh 8. Đỗ Thị Thu 9. Nguyễn Thị Hiền 10. Vũ Thị Việt Trinh 11. Phạm Hương Ly 12. Đinh Xuân Mạnh 13. Lê Trường Sơn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS VILAS Med 145 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/3 Số hiệu/ Code: VILAS MED 145 Hiệu lực/ Validation: 21/07/2024 Địa chỉ/ Address: Số 61, Phố Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 61, Phố Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243.765.5599 E-mail: khoaxetnghiem@benhvienhathanh.vn Website: benhvienhathanh.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS VILAS Med 145 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1 Huyết tương (Lithium heparine) Plasma (Lithium heparine) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzyme Enzym kinetique with Hexokinase XN-QTHS-01c (Cobas c501) 2 Định lượng Ure Determination of Urea Động học enzyme Enzym kenetique XN-QTHS-04c (Cobas c501) 3 Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colorimetric XN-QTHS-08c (Cobas c501) 4 Định lượng AST Determination of Aspartate Aminotransferase Động học enzyme Enzym kenetique XN-QTHS-02c (Cobas c501) Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method 1. Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell Điện trở kháng Electrical impedance XN-QTHH-05b (Sysmex XN-1000) 2. Đếm số lượng bạch cầu (WBC) Determination of white blood cell Điện trở kháng Electrical impedance XN-QTHH-05c (Sysmex XN-1000) 3. Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platele Đo quang (Laser) Optical count XN-QTHH-05a (Sysmex XN-1000) Ghi chú/ Note: - XN-QTHH….: Phương pháp nội bô/ In-house method
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory Laboratory department
Cơ quan chủ quản:   Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành
Organization: Ha Thanh Private General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative:  TS.BSCKII. Nguyễn Khánh Hội  Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Khánh Hội Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests.
  1.  
Lưu Thị Vũ Nga
  1.  
Trần Thị Hồng Ngọc
  1.  
Lê Như Quỳnh Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận trong giờ trực/Accredited medical tests on shiff.
  1.  
Nguyễn Văn Thọ
  1.  
Hoàng Thị Mai
  1.  
Phan Ngọc Minh
  1.  
Đỗ Thị Thu
  1.  
Nguyễn Thị Hiền
  1.  
Vũ Thị Việt Trinh
  1.  
Phạm Hương Ly
  1.  
Đinh Xuân Mạnh
  1.  
Lê Trường Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS MED 145 Hiệu lực/ Validation:  21/07/2024 Địa chỉ/ Address:     Số 61, Phố Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 61, Phố Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel:   0243.765.5599                                                        E-mail:                khoaxetnghiem@benhvienhathanh.vn                          Website: benhvienhathanh.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry   
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
1 Huyết tương (Lithium heparine)Plasma (Lithium heparine) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzyme Enzym kinetique with Hexokinase XN-QTHS-01c (Cobas c501)
2 Định lượng Ure Determination of Urea Động học enzyme Enzym kenetique XN-QTHS-04c (Cobas c501)
3 Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colorimetric XN-QTHS-08c (Cobas c501)
4 Định lượng AST Determination of Aspartate Aminotransferase Động học enzyme Enzym kenetique XN-QTHS-02c (Cobas c501)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology  
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
1. Máu toàn phần(EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell Điện trở kháng Electrical impedance XN-QTHH-05b (Sysmex XN-1000)
2. Đếm số lượng bạch cầu (WBC) Determination of white blood cell Điện trở kháng  Electrical impedance XN-QTHH-05c (Sysmex XN-1000)
3. Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platele Đo quang (Laser) Optical count XN-QTHH-05a (Sysmex XN-1000)
Ghi chú/ Note
  • XN-QTHH….: Phương pháp của nhà sản xuất/ Manufacture’s method
 
Ngày hiệu lực: 
21/07/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 61, Phố Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
145
© 2016 by BoA. All right reserved