Laboratory Department

Đơn vị chủ quản: 
Vinmec Ha Long International Hospital
Số VILAS MED: 
093
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long
Organization: Vinmec Ha Long International Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative:   TS.BS. Đoàn Thị Hồng Hạnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
  1.  
Đoàn Thị Hồng Hạnh Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Tuyết Mai
  1.  
Nguyễn Thị Muội
  1.  
Lê Thị Tố Uyên
  1.  
Nguyễn Thị Thanh Hoa
  1.  
Nguyễn Thị Hồng Liên
  1.  
Đồng Thị Hồng Thắm
  1.  
Vũ Thị Kim Uyển
  1.  
Đậu Thị Thu Dung
  1.  
Nguyễn Thị Hương
Số hiệu/ Code: VILAS Med 093 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  22/03/2025 Địa chỉ/ Address:     Số 10A đường Lê Thánh Tông, P. Hồng Gai, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location:  Số 10A đường Lê Thánh Tông, P. Hồng Gai, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel:     0912513770                                      Fax:  E-mail: v.hanhdth2@vinmec.com                                Website: www.vinmec.com Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương/ Plasma  (Lithium heparin)   Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo màu Colormetric QTXN.HS.02.V2.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng GPT Determination of Glutamate Pyruvate Transaminase Động học enzym Enzym kinetic QTXN.HS.04.V2.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng GOT Determination of Glutamate Oxaloacetate Transaminase Động học enzym Enzym kinetic QTXN.HS.05.V2.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol Đo màu Enzym Enzymatic colour QTXN.HS.11.V2.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Đo màu động học Kinetic colour QTXN.HS.14.V2.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase Enzym đo màu Enzym colormetric QTXN.HS.17.V2.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng Glucose Determination of Glucose Đo quang, enzym Enzym, photometry QTXN.HS.18.V3.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid Đo màu Enzym Enzymetic colour QTXN.HS.26.V2.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym Enzym kinetic QTXN.HS.27.V2.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo màu Enzym Enzymetic colour QTXN.HS.28.V2.0 (AU 680)
  1.  
Xác định hoạt độ Amylase Determination of Amylase activity Đo màu động học Kinetic colour QTXN.HS.06.V3.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng Bilirubin tổng Determination of Total Bilirubin Đo màu quang học Photometric colour QTXN.HS.08.V3.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin Đo màu quang học Photometric colour QTXN.HS.09.V3.0 (AU 680)
  1.  
Xác định hoạt độ CK (Creatine Kinase) máu Determination of Blood CK (Creatine Kinase) activity Động học UV UV Kinetic QTXN.HS.12.V3.0 (AU 680)  
  1.  
Định lượng LDL- Cholesterol Determination of Blood LDL- Cholesterol Đo màu enzym Enzymatic colour QTXN.HS.22.V3.0 (AU 680)
  1.  
Định lượng Kẽm  Determination of Blood Zinc Đo màu quang học Photometric colour QTXN.HS.24.V3.0 (AU 680)
  1.  
Huyết tương/ Plasma (Lithium heparin)   Điện giải đồ máu (Na) Blood Electrolytes (Na) Định lượng (gián tiếp) Quantitative (Indirect) QTXN.HS.30.V2.1 (AU 680)
  1.  
Điện giải đồ máu (K) Blood Electrolytes (K) QTXN.HS.31.V2.1 (AU 680)
  1.  
Điện giải đồ máu (Cl) Blood Electrolytes (Cl) QTXN.HS.32.V2.1 (AU 680)
  1.  
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calci total Đo màu Photometric colour QTXN.HS.10.V2.1 (AU 680)
  1.  
Định lượng sắt Determination of Iron QTXN.HS.19.V2.1 (AU 680)
  1.  
Định lượng Mg Determination of Mg QTXN.HS.23.V2.1 (AU 680)
  1.  
Định lượng Protein toàn phần Determination of total Protein QTXN.HS.25.V2.1 (AU 680)
  1.  
Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol Đo màu enzym Enzymatic colour QTXN.HS.21.V2.1 (AU 680)
  1.  
Định lượng CRP Determination of CRP Miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric QTXN.HS.15.V2.1 (AU 680)
  1.  
Định lượng HbA1C Determination of HbA1C Tính toán Calculated QTXN.HS.29.V2.1 (AU 680)
  1.  
Nước tiểu Urine Tổng phân tích nước tiểu Urine analyzer Quang học khúc xạ Reflectance Photometry QTXN.NT.03.V2.0 (iChem VELOCITY)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1   Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3)   Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Count (WBC) Điện trở kháng, Laser/ Electrical impedance, Laser   QTXN.HH.04.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.29.V2.0 (DxH 800)
2 Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) QTXN.HH.05.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.30.V2.0 (DxH 800)
3   Xác định số lượng tiểu cầu (MPV) Determination of Platelet (MPV) QTXN.HH.06.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.31.V2.0 (DxH 800)
4 Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) QTXN.HH.07.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.32.V2.0 (DxH 800)
5 Xác định số lượng hồng cầu (MCV) Determination of Red Blood cell (MCV) QTXN.HH.10.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.35.V2.0 (DxH 800)
6 Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin Đo quang Optical measurement QTXN.HH.08.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.33.V2.0 (DxH 800)
7 Xác định chỉ số Hematocrite Determination of Hematocrite QTXN.HH.09.V3.0 (DxH 600)
8 Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu MCHC Determination of mean Corpuscular Hemoglobin Concentration Tính toán/            Caculated/   QTXN.HH.11.V3.0 (DxH 600)  
9 Nồng độ huyết sắc tố trung bình Hồng cầu MCHC Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration QTXN.HH.12.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.36.V2.0 (DxH 800)
10 Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3)   Xác định dải phân bố kích thước hồng cầu (RDW-CV)  Determination of Red Cell Distribution Width   Xem dải phân bố kích thước hồng cầu trên biểu đồ Devived from RBC Histogram QTXN.HH.13.V3.0 (DxH 600) QTXN.HH.38.V2.0 (DxH 800)
11 Xác định dải phân bố kích thước hồng cầu (RDW-SD) Determination of Red Cell Distribution Width Xem phân dải bố kích thước hồng cầu trên biểu đồ Devived from RBC Histogram QTXN.HH.14.V3.0 (DxH 600)  
Lĩnh vực xét nghiệm:              Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1 Máu toàn phần Whole Blood Cấy máu, định danh, kháng thuốc hệ thống tự động  Blood Culture, Identification, Detecting Antimicrobial resistance of aerobic bacteria by automated identification system Nuôi cấy tự động – Định danh – Kháng sinh đồ Automatic Culture – Identification – Antibiogram QTXN.VS.08.V1.0 (Bact/Alert 3D) QTXN.VS.09.V1.0 (Vitek 2 Compact) QTXN.VS.10.V1.0 (Vitek 2 Compact)
2 Nước tiểu Urine Sample Cấy nước tiểu, định danh kháng thuốc hệ thống tự động Urine Culture, Identification, Detecting Antimicrobial resistance of aerobic bacteria by automated identification system Cấy định lượng – Định danh- Kháng sinh đồ Quantitative Culture – Identification – Antibiogram QTXN.VS.03.V1.0 QTXN.VS.09.V1.0 (Vitek 2 Compact) QTXN.VS.10.V1.0 (Vitek 2 Compact)
3 Tất cả loại bệnh phẩm từ vị trí tổn thương All kind of specimen from infectious organs   Phát hiện vi khuẩn, vi nấm Detected bacteria, fungi Nhuộm Gram Gram staining QTXN.VS.01.V1.1
4 Huyết thanh/huyết tương Serum/plasma/ (Lithium heparin) Phát hiện và định lượng TPHA Detected and quantitative of TPHA Ngưng kết hạt Passive particle Agglutination QTXN.VS.22.V1.1
Ghi chú/ Note: QTXN: Phương pháp nội bộ/ Method Laboratory Deverloped  
Ngày hiệu lực: 
22/03/2025
Địa điểm công nhận: 
 Số 10A đường Lê Thánh Tông, P. Hồng Gai, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
93
© 2016 by BoA. All right reserved