Laboratory of Number One Chu Lai Co., Ltd

Đơn vị chủ quản: 
Number One Chu Lai Co., Ltd
Số VILAS: 
1460
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Nam
Lĩnh vực: 
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Number One Chu Lai
  Laboratory: Laboratory of Number One Chu Lai Co., Ltd
  Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Number One Chu Lai
  Organization: Number One Chu Lai Co., Ltd
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Ngọc Phúc Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Dương Ngọc Phúc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Nguyễn Lê Phương Linh  
           
Số hiệu/ Code:          VILAS 1460                                            Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 30/09/2025 Địa chỉ/ Address:   Khu công nghiêp, Hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành,                                  tỉnh Quảng Nam, Việt Nam                                      Industrial Park, Tam Hiep Logistics Port, Tam Hiep Commune, Nui Thanh District,                                  Quang Nam Province, Vietnam Đia điểm/ Location:   Khu công nghiêp, Hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành,                                  tỉnh Quảng Nam, Việt Nam                                      Industrial Park, Tam Hiep Logistics Port, Tam Hiep Commune, Nui Thanh District,                                  Quang Nam Province, Vietnam Điện thoại/ Tel:          089 8760 005                                            Fax: E-mail:                      infor@thp.com.vn                                   Website: https://thp.com.vn   Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thành phẩm nước giải khát Beverage Xác định hàm lượng Clorua tổng Determination of total chloride content 5.0 mg/L THP-QAD-WI-19-123:2021 (Ref. TCVN 6194: 1996)
  1.  
Xác định pH Determination of pH value (1.5 ~ 8.4) THP-QAD-WI-19-116:2021 
  1.  
Xác định độ Brix Determination of Brix (0.1~30.0) Brix THP-QAD-WI-19-121:2021
  1.  
Xác định độ Acid Determination of Acid content 0.1 mL NaOH 0.1N/10 mL THP-QAD-WI-19-120:2021 (Ref. AOAC 950.07)
  1.  
Xác định độ đục Determination of turbidity (0.1~ 22.5) EBC THP-QAD-WI-19-122:2021
  1.  
Xác định độ màu Determination of Color (2.15~ 73.5) EBC THP-QAD-WI-19-126:2021
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese National Standards
  • THP-QAD-WI-19…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
 
Ngày hiệu lực: 
30/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiêp, Hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Số thứ tự tổ chức: 
1460
© 2016 by BoA. All right reserved