Laboratory of Vinh Hoan Corporation
Đơn vị chủ quản:
Vinh Hoan Corporation
Số VILAS:
364
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Tháp
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm nghiệm công ty cổ phần Vĩnh Hoàn | |||||
Laboratory: | Laboratory of Vinh Hoan Corporation | |||||
Cơ quan chủ quản: | Công Ty Cổ Phần Vĩnh Hoàn | |||||
Organization: | Vinh Hoan Corporation | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh | |||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||
Người quản lý/Laboratory management: Phạm Mỹ Phượng | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Phạm Mỹ Phượng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||
|
Nguyễn Thị Lanh | Các phép thử hoá được công nhận/ Chemical accredited test | ||||
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai | Các phép thử sinh được công nhận/ Biological accredited tests | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 364 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/07/2024 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | ||||||
Địa điểm/Location: Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | ||||||
Điện thoại/ Tel: 02773891166 | Fax: +84 (274) 3558792 | |||||
E-mail: info@vinhhoan.com | Website: www.vinhhoan.com | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cá Fish | Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC/MS/MS method | 0,1 µg/kg | P212-M01 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. FDA LIB 4306) |
|
Xác định dư lượng Florfenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Florfenicol residue LC/MS/MS method | 2,0 µg/kg | P212-M01 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. FDA LIB 4306) | |
|
Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Furazolidone residue (AOZ) LC/MS/MS method | 0,6 µg/kg | P212-M05 (2022) (LC/MS/MS) (Ref. FSIS CLG-NF 3.01) | |
|
Xác định dư lượng Furaltadone (AMOZ) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Furaltadone residue (AMOZ) LC/MS/MS method | 0,6 µg/kg | P212-M05 (2022) (LC/MS/MS) (Ref. FSIS CLG-NF 3.01) | |
|
Xác định dư lượng Nitrofurantoin (AHD) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurantoin residue (AHD) LC/MS/MS method | 0,6 µg/kg | P212-M05 (2022) (LC/MS/MS) (Ref. FSIS CLG-NF 3.01) | |
|
Xác định dư lượng Nitrofurazone (SEM) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurazone residue (SEM) LC/MS/MS method | 0,6 µg/kg | P212-M05 (2022) (LC/MS/MS) (Ref. FSIS CLG-NF 3.01) | |
|
Xác định dư lượng Malachite green Phương pháp LC/MS/MS Determination of Malachite green residue LC/MS/MS method | 0,6 µg/kg | P212-M09 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. FSIS CLG-MGCV2) | |
|
Cá Fish | Xác định dư lượng Leucomalachite green Phương pháp LC/MS/MS Determination of Leucomalachite green residue LC/MS/MS method | 0,6 µg/kg | P212-M09 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. FSIS CLG-MGCV2) |
|
Xác định dư lượng Crystal violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Crystal violet residue LC/MS/MS method | 0,6 µg/kg | P212-M09 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. FSIS CLG-MGCV2) | |
|
Xác định dư lượng Leucocrystal violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Leucocrystal violet residue LC/MS/MS method | 0,6 µg/kg | P212-M09 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. FSIS CLG-MGCV2) | |
|
Xác định dư lượng Enrofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Enrofloxacin residue LC/MS/MS method | 3,0 µg/kg | P212-M13 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) | |
|
Xác định dư lượng Ciprofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ciprofloxacin residue LC/MS/MS method | 3,0 µg/kg | P212-M13 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) | |
|
Xác định dư lượng Ivermectin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ivermectin residue LC/MS/MS method | 6,0 µg/kg | P212-M16 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. FSIS CLG-AVR1.03) | |
|
Xác định dư lượng Sulfadiazine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfadiazine residue LC/MS/MS method | 10,5 µg/kg | P212-M19 (2022) (LC/MS/MS) (Ref. FSIS CLG SUL.05) | |
|
Xác định dư lượng Sulfathiazole Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfathiazole residue LC/MS/MS method | 10,5 µg/kg | P212-M19 (2022) (LC/MS/MS) (Ref. FSIS CLG SUL.05) | |
|
Cá Fish | Xác định dư lượng Sarafloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sarafloxacin residue LC/MS/MS method | 3,0 µg/kg | P212-M13 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) |
|
Xác định dư lượng Flumequine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Flumequine residue LC/MS/MS method | 3,0 µg/kg | P212-M13 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) | |
|
Xác định dư lượng Difloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Difloxacin residue LC/MS/MS method | 3,0 µg/kg | P212-M13 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) | |
|
Xác định dư lượng Oxolinic acid Phương pháp LC/MS/MS Determination of Oxolinic acid residue LC/MS/MS method | 3,0 µg/kg | P212-M13 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) | |
|
Xác định dư lượng Ofloxacin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ofloxacin residue LC/MS/MS method | 3,0 µg/kg | P212-M13 (2022) (LC-MS/MS) (Ref. JFDA VOL. 18, No.2.2010, page 87-97) | |
|
Xác định dư lượng Benzalkonium chloride (C8, C10, C12, C14, C16, C18) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Benzalkonium chloride residue (C8, C10, C12, C14, C16, C18) LC/MS/MS method | 15 µg/kg/mỗi chất/ each compound | P212-M18 (2022) (LC/MS/MS) (Ref. EURL-SRM QACs V5) | |
|
Xác định hàm lượng nước Determination of water content | AOAC 963.18 AOAC 950.46 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery product | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 30oC Enumeration of microorganism at 30oC | 10 cfu/g | ISO 4833-1:2013 |
|
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | 10 cfu/g | ISO 4832 :2006 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Enumeration of coagulase-positive staphilococci | 10 cfu/g | ISO 6888-1:1999 /Amd.2: 2018 | |
|
Định lượng E.Coli giả định Enumeration of presumptive E.Coli | MPN/g | ISO 7251:2005 | |
|
Định tính E.Coli giả định Detection of presumptive E.coli | Phát hiện/g Detective/g | ISO 7251:2005 | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza Enumeration of ß-glucuronidase- positive Escherichia coli | 10 cfu/g | ISO 16649 - 2: 2001 | |
|
Định tính Salmonella spp Detection of Salmonella spp | Phát hiện/ 25g Detective/ 25g | ISO 6579-1:2017 Amd.1: 2020 | |
|
Định tính Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes Định tính Listeria spp Detection of Listeria spp | Phát hiện/ 25g Detective/ 25g | ISO 11290-1:2017 | |
|
Nước uống, nước chế biến thực phẩm. Drinking water, processing water | Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí ở 22oC Enumeration of microorganisms | 1 CFU/mL | ISO 6222:1999 |
|
Định lượng Coliform Enumeration of Coliform | 1 CFU /100mL | ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016 | |
|
Định lượng E.Coli Enumeration of E.coli | 1 CFU/100mL | ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016 | |
|
Định lượng vi khuẩn đường ruột Enterococci Enumeration of intestinal Enterococci | 1 CFU/100mL | ISO 7899-2:2000 | |
|
Vệ sinh công nghiệp (không bao gồm lấy mẫu) Swab test (not – include sampling) | Định tính E.Coli giả định Detection of presumptive E.coli | Phát hiện/ mẫu Detective/ sample | ISO 7251:2005 |
|
Định tính Coliforms Detection of Coliforms | Phát hiện/ mẫu Detective/ sample | ISO 4831 :2006 | |
|
Định tính Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Detection of coagulase-positive Staphylococci | Phát hiện/ mẫu Detective/ sample | ISO 6888-3:2003 | |
|
Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ mẫu Detective/ sample | ISO 6579-1:2017 Amd.1: 2020 |
- HD…/QT…: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
10/07/2024
Địa điểm công nhận:
Quốc lộ 30, phường 11, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức:
364