Department of Medical testing and Environmental analysis
Đơn vị chủ quản:
National Institute of Occupational and Environmental Health (NIOEH)
Số VILAS MED:
123
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm và phân tích |
Medical Testing Laboratory | Department of Medical testing and Environmental analysis |
Cơ quan chủ quản: | Viện Sức khỏe nghề nghiệp và môi trường |
Organization: | National Institute of Occupational and Environmental Health (NIOEH) |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Sinh hóa, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hemathology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Sơn | Các xét nghiệm được công nhận/Accredited medical tests |
|
Nguyễn Văn Tiềm | Các xét nghiệm được công nhận/Accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Mẫu huyết tương(chống đông bằng heparin hoặc natri florua), huyết thanh Plasma (heparin or natri floruaanticoagulant), Serum | Đo hoạt độ aspartate aminotransferase (AST) Determinaton of aspartate aminotransferase (AST)activities | Đo mật độ quang Colorimetermethod | NIOEH5.5-XNAST (BT3000 Plus) |
2. | Đo hoạt độ alanine aminotransferase (ALT) Determinaton of alanine aminotransferase (ALT)activities | NIOEH5.5-XNALT (BT3000 Plus) | ||
3. | Định lượng Cholesterol Determinaton of Cholesterolconcentration | NIOEH5.5-XNCHOL (BT3000 Plus) | ||
4. | Định lượng Triglycerid Determinaton of Triglyceridconcentration | NIOEH5.5-XNTRIG (BT3000 Plus) | ||
5. | Định lượng Glucose Determinaton of Glucoseconcentration | NIOEH5.5-XNGLU (BT3000 Plus) | ||
6. | Định lượng Creatinin Determinaton of Creatininconcentration | NIOEH5.5-XNCRE (BT3000 Plus) | ||
7. | Định lượng Ure Determinaton of Ureconcentration | NIOEH5.5-XNURE (BT3000 Plus) | ||
8. | Định lượng Uric Acid Determinaton of Uric Acid concentration | NIOEH5.5-XNUA (BT3000 Plus) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Mẫu máu toàn phần (chống đông bằng EDTA) Whole blood (EDTAanticoagulant) | Xác định số lượng Hồng cầu Determinaton of Red blood cell | Điện trở kháng Impedance method | NIOEH5.5-XNHC (Swelab Alpha) |
2. | Xác định số lượng Bạch cầu Determinaton of White blood cell | NIOEH5.5-XNBC (Swelab Alpha) | ||
3. | Xác định số lượng Tiểu cầu Determinaton of Platelet | NIOEH5.5-XNTC (Swelab Alpha) | ||
4. | Xác định nồng độ Huyết sắc tố Determinaton of Hemoglobin concentration | Đo mật độ quang Colorimeter method | NIOEH5.5-XNHgB (Swelab Alpha) |
Ngày hiệu lực:
06/05/2020
Địa điểm công nhận:
57 Lê Quí Đôn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
123