Bureau of Standardization, Metrology and Quality
Đơn vị chủ quản:
Science and Technology Center
Số VILAS:
336
Tỉnh/Thành phố:
Bến Tre
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
Laboratory: | Bureau of Standardization, Metrology and Quality |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Khoa học và Công nghệ |
Organization: | Science and Technology Center |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Phạm Thị Kim Lan | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Nguyễn Cao Thành | |
|
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding stuffs | Xác định hàm lượng Nitơ và tính lượng Protein thô Phương pháp kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method | 0,06% | TCVN 4328 – 1 : 2007 (ISO 5983 - 1 : 2005) |
2. | Xác định hàm lượng Clorua hoà tan trong nước Determination of water-soluble chlorides content | 0,06% | TCVN 4806 : 2007 (ISO 6495 : 1999) | |
3. | Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content | 0,54% | TCVN 4326 : 2001 (ISO 6496 : 1999) | |
4. | Xác định hàm lượng Phosphor Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method | < 50g/kg | TCVN 1525 : 2001 | |
5. | Xác định hàm lượng tro Determination of crude ash | 0,45% | TCVN 4327 : 2007 | |
6. | Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method | 0,18% | TCVN 1526-1 : 2007 | |
7. | Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fiber content Method with intermediate filtration | 0,9% | TCVN 4329 : 2007 | |
8. | Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content | 1,05% | TCVN 4331 : 2001 (ISO 6492 : 1999) | |
9. | Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định trị số Axit và độ Axit Determination of acid value and acidity | TCVN 6127 : 2010 (ISO 660 : 2009) | |
10. | Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxigen demand | 40 mg O2/L | SMEWW 5220C : 2017 |
11. | Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content | 6.6 mg/L | TCVN 6638 : 2000 | |
12. | Xác định hàm lượng Amoni Determination of ammonium content | 1,4 mg/L | TCVN 5988 :1995 | |
13. | Xác định hàm lượng Sắt tổng Determination of Total Iron | 0,12 mg/L | TCVN 6177 : 1996 | |
14. | Xác định hàm lượng Photpho và Orthophosphat Determination of phosphorus and orthophosphate | P: 0,4 mg/L PO43-: 0,12 mg/L | SMEWW 4500- P.E : 2017 | |
15. | Xác định chất rắn lơ lửng Determination suspended solids | 2 mg/L | TCVN 6625 : 2000 | |
16. | Xác định hàm lượng Clorua Determination of chloride | 5 mg/L | TCVN 6194 : 1996 | |
17. | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày Determination of the biological oxygen demand | 0,1 mgO2/L | SMEWW 5210D: 2017 | |
18. | Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, ground water, domestic water, wastewater | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492 : 2011 |
19. | Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestíc water, Surface water, Wastewater | Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ thấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS - F) Determination of Copper(Cu), Iron (Fe), Zinc (Zn) AAS - F method | Cu: 0,10 mg/L Fe: 0,12 mg/L Zn: 0,11 mg/L | SMEWW 3111B : 2017 |
20. | Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K) Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa Determination of Sodium (Na), Potassium (K) Flame Emission Photometric Method | Na: 1,20 mg/L K: 0,90 mg/L | SMEWW 3500 Na-B, K-B :2017 | |
21. | Nước sạch, nước ngầm, nước thải Domestic water, Ground water, Wastewater | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb), Asen (As) Phương pháp AAS - GF Determination of Cadimi (Cd), Lead (Pb), Arsen (As) AAS-GF method | Cd: 0,6 µg/L Pb: 5 µg/L As: 5 µg/L | SMEWW 3113B : 2017 |
- SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
- ISO: International Organisation for Standardization
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
Ngày hiệu lực:
17/06/2024
Địa điểm công nhận:
Số 415 A Nguyễn Thị Định, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Số thứ tự tổ chức:
336