Hematology Laboratory Department
Đơn vị chủ quản:
City’s Children Hospital
Số VILAS MED:
144
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | KHOA XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
Medical Testing Laboratory: | Hematology Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ |
Organization: | City’s Children Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of testing: | Hematology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
1 | Bùi Đoàn Xuân Linh | Tất cả xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
2 | Đặng Thị Mỹ | |
3 | Hồ Phan Nhân | |
4 | Trần Thị Thúy Ngoan | |
5 | Ngô Quang Sang |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần EDTA Whole blood EDTA | Xác định số lượng bạch cầu Determination of White blood cell count (WBC) | Điện trở kháng Impedance principle | QTKT.HH.XN.31 (DxH600/800) |
|
Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell count (RBC) | Điện trở kháng Impedance principle | QTKT.HH.XN.33 (DxH600/800) | |
|
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Optical measurement | QTKT.HH.XN.34 (DxH600/800) | |
|
Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) | Điên trở kháng Impedance principle | QTKT.HH.XN.35 (DxH600/800) | |
|
Huyết tương (Sodium citrate 3.8%) Plasma (Sodium citrate 3.8%) | Thời gian Prothrombin ( PT) Determination of Prothrombin time | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | QTKT.HH.XN.04 (ACL TOP 550) |
|
Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa tính theo giây (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time | QTKT.HH.XN.03 (ACL TOP 550) | ||
|
Định lượng Fibrinogen Determination of fibrinogen | Đo thời gian đông của huyết tương pha loãng Time measurement of dilute plasma clots | QTKT.HH.XN.02 (ACL TOP 550) | |
|
Máu toàn phần EDTA Whole blood EDTA | Nhóm máu ABO ABO blood type | Ngưng kết tế bào trong cột gel Agglutinated cells in the column | QTKT.HH.XN.16 QTKT.HH.XN.17 (WADIANA) |
|
Nhóm máu Rhesus Rhesus blood type |
Ngày hiệu lực:
07/07/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 1, khu 8 tầng, 15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
144