Laboratory of Electrical - Electronic
Đơn vị chủ quản:
Mining Electrical Equipment Joint Stock Company
Số VILAS:
1385
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Điện - Điện tử |
Laboratory: | Laboratory of Electrical - Electronic |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thiết bị Điện mỏ |
Organization: | Mining Electrical Equipment Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Đỗ Cao Cường | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Chí Dũng |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn địnhlượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy biến áp điện lực (x) Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance | 1kΩ / (10 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
|
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstanding voltage test | 0,1 kV/ (10 ~ 100) kV AC | ||
|
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resitance by DC curent at reality cool state | 1 µΩ/ (10 µΩ ~ 20 kΩ) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
|
Máy điện quay(x) Rotating electrical machine | Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Insulation resistance test between winding and frame, one winding and other winding | 1kΩ / (10 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC | TCVN 6627-18-34:2014 (IEC 60034-18-34:2012) |
|
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resitance by DC curent at reality cool state | 1 µΩ/ (10 µΩ ~ 20 kΩ) | ||
|
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive voltage transfomer | Thử nghiệm điện áp chịu thử AC tần số công nghiệp trên cuộn dây sơ cấp Voltage test under industrial frequency AC test on primary winding | 0,1 kV/ (10 ~ 100) kV AC | TCVN 7697-2:2007 (IEC 60044-2:2003) |
|
Máy biến dòng điện (x) Current transfomer | Thử nghiệm điện áp chịu thử AC tần số công nghiệp trên cuộn dây sơ cấp Voltage test under industrial frequency AC test on primary winding | 0,1 kV/ (10 ~ 100) kV AC | TCVN 7697-1:2007 (IEC 60044-1:2003) |
|
Thiết bị đóng cắt điều khiển hạ thế (x) Low voltage switchgear and controlgear | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance | 1kΩ / (10 kΩ ~ 1 TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC | TCVN 7994-1:2009 (IEC 60439-1:2004) |
|
Rơle điện (x) Electrical relays | Xác định sai số liên quan đến thời gian quy định Determination of error concerning specified time | 1 ms / (0,01 ~ 99,9) s | TCVN 7883-8:2008 (IEC 60255-8:1990) |
|
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance | 1 kΩ / (10 kΩ ~ 1TΩ) (250, 500, 1000, 2500, 5000) V DC |
Ngày hiệu lực:
23/09/2024
Địa điểm công nhận:
Cụm công nghiệp Cẩm Thịnh, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1385