Quality Management Department
Đơn vị chủ quản:
Daklak Rubber Joint Stock Company
Số VILAS:
097
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department. |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cồ phần Cao su Đắk Lắk |
Organization: | Daklak Rubber Joint Stock Company |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Mai Quyên |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Nguyễn Thị Mai Quyên | Các phép thử công nhận/ Accredited tests |
|
Bùi Thị Minh Hiền | |
|
Trần Nguyên Vũ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Cao su thiên nhiên SVR SVR natural Rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,011 ~ 0,044) % (m/m) | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
|
Hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A | (0,23 ~ 0,55) % (m/m) | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy, Quy trình A Determination of volatile matter content Oven method – Process A | (0,22 ~ 0,44) % (m/m) | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1: 2011) | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method | (0,40 ~ 0,45) % (m/m) | TCVN 6091:2016 ( ISO 1656: 2014) | |
|
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index | (60,65 ~ 81,03) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
|
Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid-plastimeter method | (31,85 ~ 43,64) đơn vị/ unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
|
Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity | (58,0 ~ 78,7) đơn vị/ unit | TCVN 6090-1:2015 (ISO289-1: 2015) | |
|
Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test, Lovibond unit | (4,3 ~ 4,8) đơn vị/ unit | TCVN 6093:2013 ( ISO 4660: 2011) | |
|
Cao su latex Natural rubber latex | Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of totals solids content | (64,59 ~ 64,63) % (m/m) | TCVN 6315:2015 (ISO 124: 2014) |
|
Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content | (63,24 ~ 60,40) % (m/m) | TCVN 4858:2007 (ISO 126: 2005) | |
|
Xác định độ ổn định cơ học Determination of machanical stability | (940 ~ 952) Giây/ second | TCVN 6316:2007 ( ISO 35: 2004) | |
|
Xác định trị số acid béo bay hơi Determination of volatile fatly acid number | (0,013 ~ 0,015) | TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) | |
|
Xác định trị số KOH Determination of KOH number | (0,43 ~ 0,49) | TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) | |
|
Xác định độ kiềm Determination of alkalinity | (0,771 ~ 0,773) % (m/m) | TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) | |
|
Xác định pH Determination of pH | (10 ~ 14) đơn vị/ unit | TCVN 4860:2015 (ISO 976: 2013) | |
|
Xác định độ nhớt biểu kiến Phương pháp thử Brookfield Determination of apparent viscosity The Brookfield test method | (101,9 ~ 311) (milipascal giây) | TCVN 4859:2013 (ISO 1652: 2011) |
Ngày hiệu lực:
31/08/2024
Địa điểm công nhận:
Xã EaDrơng, huyện CưMgar, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
97