Electrical Testing Department
Đơn vị chủ quản:
Dong Thap Power Company
Số VILAS:
1115
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Tháp
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Phân xưởng cơ điện |
Laboratory: | Electrical Testing Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Điện lực Đồng Tháp |
Organization: | Dong Thap Power Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
Người quản lý: | Lê Trần Hồng Phúc |
Laboratory manager: | Le Tran Hong Phuc |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Văn Chí | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Đào Hữu Điền | |
|
Nguyễn Chí Thanh | |
|
Lê Trần Hồng Phúc |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:19/01/2025 | |
Địa chỉ/Address: Số 250 Nguyễn Huệ, phường 2, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp No. 250 Nguyen Hue, Ward 2, Cao Lanh city, Dong Thap province Địa điểm/ Location: Số 88 Phù Đổng, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp No. 88 Phu Dong, My Phu Ward, Cao Lanh city, Dong Thap province | |
Điện thoại/ Tel: 0277.3520168 E-mail: pxcd.pcdongthap@gmail.com | Website: pcdongthap.evnspc.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods | |
|
Máy biến áp lực Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (500; 2 500) VDC 0,5 MΩ/(0,5~100 000) MΩ | IEEE C57.152-2013 | |
|
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with current DC in cold state | 1mA / (1mA ~ 10A) 1µΩ/ (10µΩ ~ 2000 Ω) | IEEE C57.152-2013 | ||
|
Kiểm tra tỷ số biến, xác định tổ đấu dây Voltage ratio, vector diagram check | (8; 40; 100) VAC 1 ⁰/ (1 ~ 360) ⁰ 0,8/ (0,8 ~ 15 000) | IEEE C57.152-2013 | ||
|
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current | 0,1 V / (0,1 ~ 600) V 0,1 A / (0,5 ~ 20) A 0,1 W / (0,1 W ~10 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | ||
|
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance load loss | 0,1 V / (0,1 ~ 600) V 0,1 A / (0,5 ~ 20) A 0,1 W / (0,1 W ~10 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | ||
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | ||
|
Máy cắt điện tự động hạ áp (Áptômát) Low voltage circuit breaker (Circuit -breakers) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 500 VDC 0,5 MΩ/(0,5~100 000) MΩ | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) | |
|
Thử đặc tính dòng dòng cắt có thời gian Inverse-time overcurrent trip test | 1 A / (1 ~ 4 000) A 1 s / (1 ~ 99 999) s | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) TCVN 6434-1:2008 (IEC 60898-1:2003) | ||
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC | TCVN 6434-1:2008 (IEC 60898-1:2003) | ||
|
Cầu chì tự rơi (FCO), Cầu chì tự rơi cắt tải (LBFCO) Fuse cut out (FCO), Load break fuse cut out (LBFCO) | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 2 500 VDC 0,5 MΩ/(0,5~100 000) MΩ | QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều 34) và/ and PCĐT-CĐ/QT.82(2020) | |
|
Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính Measurement of main contact resistances | 1 A/ (1 ~ 200) A 0,1 µΩ/ (1 µΩ ~ 5 Ω) | IEC 60694:2001 | ||
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC | IEC 62271-102:2018 | ||
|
Dao cách ly (DS) Disconnecting switch | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (500; 2 500) VDC 0,5 MΩ/(0,5~100 000) MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 34) và/ and PCĐT-CĐ/QT.82(2020) | |
|
Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính Measurement of main contact resistances | 1 A / (1 ~ 200) A 0,1µΩ/ (1 µΩ ~ 5Ω) | IEC 62271-1:2021 | ||
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC | IEC 62271-102:2018 | ||
|
Dao cắt tải (LBS) Load break switch | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 2 500 VDC 0,5 MΩ/(0,5~100 000) MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 34) và/and PCĐT-CĐ/QT.82(2020) | |
|
Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính Measurement of main contact resistances | 1 A / (1 ~ 200) A 0,1µΩ / (1 µΩ ~ 5Ω) | IEC 62271-1:2021 | ||
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC | IEC 62271-102:2018 | ||
|
Sứ cách điện Isulators | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC | TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) IEC 60168 (ed4.2):2001 | |
|
Máy cắt tự động đóng lại Recloser | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (500; 2 500) VDC 0,5 MΩ/(0,5~100 000) MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30; 31; 32; 33) và/ and PCĐT-CĐ/QT.82(2020) | |
|
Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính Measurement of main contact resistances | 1 A / (1 ~ 200) A 0,1µΩ / (1 µΩ ~ 5Ω) | IEC 62271-111:2019 | ||
|
Thử tác động cắt do quá dòng pha, quá dòng chạm đất Phase over current tripping, earth fault current tripping test | 1 A / (1 ~ 4 000) A 1 s / (1 ~ 99 999) s | IEC 62271-111:2019 | ||
|
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC | IEC 62271-111:2019 | ||
|
Máy cắt điện cao áp Hight voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (500; 2 500) VDC 0,5MΩ/(0,5~100 000) MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30; 31; 32; 33) và/ and PCĐT-CĐ/QT.82(2020) | |
|
Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính Measurement of main contact resistances | 1 A / (1 ~ 200) A 0,1 µΩ/ (1 µΩ ~ 5 Ω) | IEC 62271-1:2021 | ||
|
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC | IEC 62271-1:2021 | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods | |
|
Cáp điện có cách điện dạng đùn Power cables with extruded insulation | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (500, 2 500) VDC 0,5 MΩ/(0,5~100 000) MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 18) và/ and PCĐT-CĐ/QT.82(2020) | |
|
Thử điện áp xoay chiều tần số thấp (VLF) Withstand test by AC voltage at very low frequency | 0,1 kV / (0,1 ~ 65) kV 0,001 mA/(0,001~40) mA (0,01 ~ 0,1) Hz | IEEE 400.2-2013 | ||
|
Chống sét van Lightning arrester | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 2 500 VDC 0,5 MΩ/(0,5~100 000) MΩ | PCĐT-CĐ/QT.82(2020) | |
|
Chống sét van không khe hở Lightning arrester without gaps | Đo dòng điện tại điện áp tham khảo Measurement of current at reference voltage | 0,1 kV/ (0,1 ~ 75) kVDC 0,1 µA/ (0,1 µA ~ 20 mA) | IEC 60099-4:2014 | |
Chống sét van có khe hở Lightning arrester type gapped | TCVN 8097-1:2010 | ||||
|
Tụ điện trung - hạ thế hệ thống điện xoay chiều Low voltage - high voltage capacitor for A.C power systems | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | (500; 2 500) VDC 0,5 MΩ/(0,5~100 000) MΩ | PCĐT-CĐ/QT.82(2020) | |
|
Đo điện dung Measurement of capacitance | 0,1 nF / (0,1 nF ~ 20 mF) | TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | ||
|
Hệ thống tiếp đất Earthing system | Đo điện trở tiếp đất Measurement of the earthing resistance | 0,01 Ω / (0,01 ~ 2 000) Ω | IEEE 81-2012 | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Sào cách điện Electrical insulation stick | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency | 0,5 kV/(0,5 ~ 50) kVAC 0,01 mA/(0,01 ~ 110) mA | TCVN 9628-1:2013 |
|
Găng cách điện Electrical insulation gloves | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC 0,01 mA/(0,01 ~ 110) mA | TCVN 8084:2009 |
|
Thảm cách điện Electrical insulation matting | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC 0,01 mA/(0,01 ~ 110) mA | TCVN 9626:2013 |
|
Ủng cách điện Electrical insulation footwear | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency | 0,5 kV/ (0,5 ~ 50) kVAC 0,01 mA/(0,01 ~ 110) mA | PCĐT-CĐ/QT.82(2020) (Tham khảo/ Ref. TCVN 5588:1991) |
|
Dầu cách điện Transformer oil | Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | 0,1 kV / (0,1 ~ 80) kV | IEC 60156:2018 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standards;
- QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- PCĐT-CĐ/QT.82(2020): Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng, ban hành năm 2020/ Laboratory developed testing procedure, issued in 2020;
- (x): Toàn bộ phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All of Electrical and Electronics test are conducted on – site./.
Ngày hiệu lực:
19/01/2025
Địa điểm công nhận:
Số 88 Phù Đổng, phường Mỹ Phú, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức:
1115