PV Coating Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Petrovietnam coating joint stock company
Số VILAS: 
797
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thí nghiệm bọc ống dầu khí
Laboratory:  PV Coating Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty cổ phần bọc ống dầu khí Việt Nam
Organization: Petrovietnam coating joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Mạnh Sơn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lê Hồng Hải Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Lê Mạnh Sơn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Lê Hồng Quyền Các phép thử được công nhận thuộc lĩnh vực bọc bê tông gia trọng/ Accredited CWC tests
  1.  
Đoàn Trung Các phép thử được công nhận thuộc lĩnh vực bọc chống ăn mòn/ Accredited ACC tests
Số hiệu/ Code:   VILAS 797 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation02/07/2024 Địa chỉ/ Address:  Đường 2B, khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 2B road, Phu My I industrial zone, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province Địa điểm/Location:  Đường 2B, khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 2B road, Phu My I industrial zone, Phu My ward, Phu My town, Ba Ria - Vung Tau province Điện thoại/ Tel:  0254 3924456                                                Fax:      0254 3924455 E-mail:                lab@pvcoating.vn                                        Web:    http://pvcoating.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:            Mechanical  
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng  (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nhựa epoxy FBE - dạng bột Fusion Bonded Epoxy (FBE) - powder Xác định nhiệt độ chuyển thủy tinh (⁰C) Determination of glass transition temperature  (40 ~ 450) oC CSA Z245.20 – series 10-Clause 12.7
  1.  
Xác định nhiệt lượng đóng rắn (J/g) Determination of exothermic heat of curing  ≥ 0
  1.  
Nhựa epoxy FBE –  dạng màng đóng rắn Fusion Bonded Epoxy (FBE) - cured Xác định độ chuyển hóa (%) Determination of percentage conversion of coatings  Đến/ Up to 100 %
  1.  
Xác định nhiệt độ đóng rắn của lớp phủ FBE (⁰C) Determination of degree of cure of FBE primer  ≥ 0
  1.  
Polyethylene (PE) và/ andpolypropylene (PP) Xác định cường độ kéo (MPa) Determination of tensile strength Lực kéo/ Traction Force:  (0,2 N ~ 4 kN) ASTM D638-14
  1.  
Xác định độ dãn dài (%) Determination of elongation Đến/ Up To 2 000 %
  1.  
Xác định chỉ số chảy (g/ 10 phút) Determination of melt flow rate 0,1 ~ 50  (g/ 10 phút) ASTM D1238-20
  1.  
Xác định chỉ số chảy (g/ 10 phút) Determination of melt flow rate  0,1 ~ 50 (g/ 10 phút) ISO 1133-1:2011
  1.  
Ống bọc chống ăn mòn/ 3 lớp (FBE, 3LPE, 3LPP) FBE/3LPE/3LPP coating steel pipe Xác định độ ăn mòn điện hóa (mm) Determination of cathodic disbondment ≥ 0 CSA Z245.20 – series 18-Clause 12.8 CSA Z245.21 – series 18-Clause 12.3
  1.  
Xác định độ ăn mòn điện hóa (mm) Determination of cathodic disbondment testing ≥ 0 ISO 21809-1:2018 (Annex H) ISO 21809-2:2014 (Annex A.9)
  1.  
Vật liệu  cách nhiệt Thermal insulation materials Xác định hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) Determination of thermal conductivity (0,002 ~ 1,0) W/m.K ASTM C518-17
  1.  
Polyurethane foam (PUF) Xác định tỷ trọng (g/cm3) Determination of density ≥ 0,5 (g/cm3) ISO 845:2006
  1.  
Xác định độ hút nước (%) Determination of water absorption Đến/ Up to 100 % BS EN 489:2019
  1.  
Xác định cường độ nén (MPa) Determination of compressive strength  Lực nén/ Compressive Force: (0,2 N ~ 4 kN) ISO 844:2021
  1.  
Bê tông nặng Hardened Concrete Xác định cường độ nén (MPa) Determination of compressive strength  Lực nén/ Compressive Force (50 ~ 1 600) kN BS EN 12390-3:2019 TCVN 3118:1993 ASTM C39-20
  1.  
Xác định tỷ trọng khô (g/cm3) Determination of dry density  ≥ 10 ASTM C642 – 13 BS EN 12390-7:2019
  1.  
Xác định tỷ trọng bão hòa (g/cm3) Determination of saturated density ≥ 10 ASTM C642 – 13 BS EN 12390-7:2019
  1.  
Xác định độ hút nước (%) Determination of water absorption ≥ 0 ASTM C642 – 13 ISO 21809-5:2010 (Annex A)
  1.  
Cốt liệu cho bọc bê tông Aggregates for concrete coating Xác định thành phần hạt Determination of partical zise distribution ≥ 0,15 mm ASTM C136-19
Chú thích/ Notes: - CSA: Hiệp hội tiêu chuẩn Canada/ Canadian Standards Association; - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization; - BS EN: Tiêu chuẩn Anh và châu Âu/ British Standards European Standards./.  
Ngày hiệu lực: 
02/07/2024
Địa điểm công nhận: 
Đường 2B, khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
797
© 2016 by BoA. All right reserved