Quality control center of Vinh Long

Đơn vị chủ quản: 
Vinh Long Province Department of Health
Số VILAS: 
349
Tỉnh/Thành phố: 
Vinh Long
Lĩnh vực: 
Biological
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm Vĩnh Long
Laboratory: Quality control center of Vinh Long
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế Vĩnh Long
Organization: Vinh Long Province Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Tuấn Vũ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lê Tuấn Vũ Các phép thử được công nhận Accredited tests
  1.  
Trần Văn Sang
       
 
Số hiệu/ Code:        VILAS 349
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/12/2024
Địa chỉ/ Address:     Số 52 – Đường 3/2 – P.1 – Tp. Vĩnh Long – Tỉnh Vĩnh Long
Địa điểm/Location: Số 52 – Đường 3/2 – P.1 – Tp. Vĩnh Long – Tỉnh Vĩnh Long
Điện thoại/ Tel:        0270 3823650  Fax:0270 3823650
E-mail:                     ttknvinhlong@yahoo.com  
Lĩnh vực thử nghiệm:              Sinh Field of testing:                        Biological  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Mỹ phẩm Cosmetics   Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic bacteria    ACM 006: 2013
  1.  
Phát hiện Staphylococcus aureus Detection  of  Staphylococcus aureus LOD90 7 CFU/0,1 g; 0,1 mL  ISO 22718:2015
  1.  
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection  of  Pseudomonas aeruginosa LOD90 9 CFU/0,1 g; 0,1 mL  ISO 22717:2015
  1.  
Phát hiện Candida albicans Detection  of Candida albicans LOD90 7 CFU/0,1 g; 0,1 mL  ISO 18416:2015
Ghi chú/Note:   Lĩnh vực thử nghiệm:                       Dược Field of testing:                                    Pharmaceutical  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc: các nguyên liệu và thành phẩm Drug: Materials and products Xác định độ trong và màu sắc của dung dịch Determination of  clarity  and colour of solution   Dược Điển Việt Nam, Dược Điển các nước và các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp phép đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications in-house method
  1.  
Đo thể tích Determination of volume  
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight  
  1.  
Xác định độ đồng đều hàm lượng Test  for uniformity of content  
  1.  
Xác định độ rã Determination of  disintergration  
  1.  
Xác định độ hòa tan Determination of dissolution  
  1.  
Xác định độ đồng nhất Determination of  homogenity  
  1.  
Xác định tỷ trọng Determination of relative density  
  1.  
Xác định cỡ hoàn Determination of pilute size  
  1.  
Định tính các hoạt chất chính Phương pháp hoá học, quang phổ tử ngoại-khả kiến, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột dược liệu Identification  of main substances (Chemical, UV-VIS, TLC, HPLC, microscopical identification  for crude herbal drugs method)  
  1.  
Xác định pH Determination of  pH value  
  1.  
Định lượng các hoạt chất chính Assay of main substances - Phương pháp HPLC HPLC method - Phương pháp UV-VIS UV-VIS method - Phương pháp đo thể tích Volummetry method  
  1.  
Thử tinh khiết Phương pháp hóa học Limit tests  for impurities Chemical method  
  1.  
Thuốc: các nguyên liệu và thành phẩm Drug: Materials and products Xác định độ lắng cặn Determination of dry residue   Dược Điển Việt Nam, Dược Điển các nước và các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp phép đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications in-house method
  1.  
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (Pseudomonas spp, Staphylococci, E. coli, Salmonella spp., vi khuẩn gram âm dung nạp mật, Candida spp.) Test for microbial contamination (Pseudomonas spp, Staphylococci, E. coli, Salmonella spp. total count of bile- tolerant gram negative bacteria, Candida spp.)  
  1.  
Xác định giới hạn acid Limit test for acid  
  1.  
Xác định chất bảo quản Determination of preservative  
  1.  
Định lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer Titration method  
  1.  
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng, HPLC Determination of  relative  substances (TLC, HPLC method)  
  1.  
Dược liệu Medicinal herbs Xác định hàm lượng tro (tro thường, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrocloric) Determination of ash (ash, sulfate ash, acid insoluble ash)   Dược Điển Việt Nam, Dược Điển các nước và các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp phép đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias, Specifications in-house method
  1.  
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of scraps  
  1.  
Định lượng tinh dầu Determination of  volatile oil  
  1.  
Xác định chất chiết được Determination of extracted ingredients  
  1.  
Thử định tính Phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại-khả kiến, sắc ký lớp mỏng, HPLC, soi bột dược liệu Tests  for identification (Chemical, UV-VIS, TLC, HPLC, microscopical identification  for crude herbal drugs method)  
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of  loss on drying  
  1.  
Mỹ phẩm Cosmetics Xác định độ đồng đều đơn vị đóng gói Determination of Uniformity of dosage unit   HD-37- KH: 2021
  1.  
Thử  giới hạn kim loại nặng (quy theo chì) Phương pháp so màu Heavy metal limit (calculate) test Color comparison method LOD: 2 mg/kg, L HD-35- KH: 2021
  1.  
Xác định chỉ số pH Determination of  pH value   HD-36- KH: 2021
Ghi chú/Note:     - HD-35-KH, HD-36-KH, HD-37-KH: phương pháp phát triển bởi PTN/ laboratory’s developed method     - LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection  
Ngày hiệu lực: 
31/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 52 – Đường 3/2 – P.1 – Tp. Vĩnh Long – Tỉnh Vĩnh Long
Số thứ tự tổ chức: 
349
© 2016 by BoA. All right reserved